Nhân viên cứu hộ tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Nhân viên cứu hộ tiếng Anh là lifeguard, phát âm là /ˈlaɪf.ɡɑːd/, là một trong những nghề nghiệp vô cùng khó khăn nhưng nhận về rất nhiều sự ngưỡng mộ.
Những ngày qua, chúng ta đã rất ngưỡng mộ với anh chàng mặc áo công trình đã giải cứu thành công nam tài xế ở cầu Phú Mỹ. Ngoài ra, trong khoảng một đầu năm trở lại đây đã có rất nhiều anh hùng nổi lên nhờ công tác cứu hộ. Vậy bạn đã biết nhân viên cứu hộ tiếng Anh là gì hay chưa? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá nhé!
Nhân viên cứu hộ tiếng Anh là gì?
Hình ảnh anh hùng người cứu hộ tại cầu Phú Mỹ
Trong tiếng Anh, nhân viên cứu hộ là lifeguard, là người được đào tạo chuyên nghiệp để giám sát và đảm bảo an toàn cho những người tham gia các hoạt động dưới nước như bơi lội, lặn, hoặc vui chơi ở bể bơi, bãi biển, hồ, sông, và các khu vực nước khác. Họ có nhiệm vụ quan sát, phát hiện các tình huống nguy hiểm, và thực hiện các biện pháp cứu hộ khẩn cấp khi cần thiết, chẳng hạn như cứu người bị đuối nước, bị thương hoặc gặp nguy hiểm.
Hướng dẫn cách đọc từ vựng nhân viên cứu hộ - lifeguard là:
- Theo US: /ˈlaɪf.ɡɑːrd/
- Theo UK: /ˈlaɪf.ɡɑːd/
Ví dụ:
- During the summer, there are always several lifeguards on duty at the beach. (Vào mùa hè, luôn có nhiều nhân viên cứu hộ trực tại bãi biển)
- She felt reassured knowing a lifeguard was watching over the pool while her children swam. (Cô ấy cảm thấy yên tâm khi biết rằng có một nhân viên cứu hộ đang giám sát bể bơi trong khi các con cô ấy bơi)
- The lifeguard quickly dived into the water to rescue the struggling swimmer. (Nhân viên cứu hộ nhanh chóng lao xuống nước để cứu người bơi đang gặp khó khăn)
- All lifeguards must pass a rigorous training program to be certified. (Tất cả nhân viên cứu hộ phải vượt qua một chương trình đào tạo khắt khe để được cấp chứng chỉ)
Xem thêm: Quân nhân tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Từ vựng liên quan đến nhân viên cứu hộ trong tiếng Anh
Các từ vựng liên quan đến nhân viên cứu hộ - lifeguard
Để giúp bạn đọc nâng cao vốn từ vựng khi tìm hiểu về nhân viên cứu hộ tiếng Anh, hoctienganhnhanh muốn chia sẻ danh sách các cụm từ thường xuyên sử dụng khi giao tiếp nói về hoạt động cứu hộ như sau:
- Lifeguard certification - Chứng chỉ cứu hộ
- Lifeguard training - Đào tạo nhân viên cứu hộ
- Rescue board - Ván cứu hộ
- Lifeguard duty - Nhiệm vụ của nhân viên cứu hộ
- Safety protocols - Quy trình an toàn
- Drowning prevention - Ngăn ngừa đuối nước
- Water safety - An toàn dưới nước
- Patrol area - Khu vực tuần tra
- Lifeguard shift - Ca làm việc của nhân viên cứu hộ
- Rescue techniques - Kỹ thuật cứu hộ
- Watchful eyes - Sự quan sát cẩn thận
- Rescue breathing - Hô hấp cứu hộ
- Safety precautions - Biện pháp phòng ngừa an toàn
- Lifeguard uniform - Đồng phục nhân viên cứu hộ
- Lifeguard station - Trạm cứu hộ
- Lifeguard tower - Tháp quan sát của nhân viên cứu hộ
- Rescue equipment - Thiết bị cứu hộ
- First aid training - Đào tạo sơ cứu
- Rescue buoy - Phao cứu hộ
- Lifeguard whistle - Còi của nhân viên cứu hộ
- Emergency response - Phản ứng khẩn cấp
- Swimming pool lifeguard - Nhân viên cứu hộ bể bơi
- Beach lifeguard - Nhân viên cứu hộ bãi biển
- Rescue operation - Hoạt động cứu hộ
Xem thêm: Lính cứu hỏa tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại liên quan
Hội thoại sử dụng từ nhân viên cứu hộ bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Sử dụng từ vựng nhân viên cứu hộ - lifeguard trong hội thoại
Sau khi bạn đã biết nhân viên cứu hộ tiếng Anh là gì thì bạn cần áp dụng vào trong cuộc hội thoại trực tiếp để ghi nhớ từ vựng lâu hơn. Dưới đây là một cuộc hội thoại giả định giữa Emma và Jake về nhân viên cứu hộ tại bể bơi kèm dịch nghĩa bạn có thể tham khảo:
Emma: Did you see the new lifeguard at the pool today? (Bạn có thấy nhân viên cứu hộ mới ở bể bơi hôm nay không?)
Jake: Yes, I noticed him. He seems really attentive. ( Có, mình để ý thấy. Anh ấy có vẻ rất chú ý)
Emma: I heard he had to rescue someone last week. (Mình nghe nói tuần trước anh ấy đã phải cứu một người)
Jake: Really? What happened? (Thật sao? Chuyện gì đã xảy ra?)
Emma: Apparently, someone got a cramp while swimming, and the lifeguard quickly jumped in to help. ( Dường như có người bị chuột rút khi đang bơi, và nhân viên cứu hộ đã nhanh chóng nhảy xuống để giúp đỡ)
Jake: That’s impressive. It’s good to know the lifeguards are so well-trained. (Thật ấn tượng. Thật tốt khi biết rằng các nhân viên cứu hộ được đào tạo tốt như vậy)
Emma: Absolutely. They have to be ready for anything, especially in a busy pool like this one. (Chính xác. Họ phải luôn sẵn sàng cho bất cứ tình huống nào, đặc biệt là ở một bể bơi đông đúc như thế này)
Jake: I feel a lot safer knowing they’re on duty. (Mình cảm thấy an toàn hơn nhiều khi biết rằng họ đang làm nhiệm vụ)
Emma: Me too. The lifeguard team here is very professional. (Mình cũng vậy. Đội ngũ nhân viên cứu hộ ở đây rất chuyên nghiệp)
Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã giải đáp giúp bạn nhân viên cứu hộ tiếng Anh là gì rồi đúng không nào? Chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi sẽ tiếp tục cập nhật những từ mới hay hơn và thích hợp với từng hoàn cảnh để bạn dễ dàng áp dụng trong cuộc sống. Chúc các bạn học tốt!