Lính cứu hỏa tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại liên quan
Lính cứu hỏa tiếng Anh là firefighter, phát âm là /ˈfaɪərˌfaɪtər/. Tìm hiểu từ lính cứu hỏa trong tiếng Anh chi tiết hơn qua các cụm từ và ví dụ liên quan.
Lính cứu hỏa là những người anh hùng thầm lặng, đóng vai trò quan trọng trong việc cứu người và bảo vệ tài sản khỏi những nguy hiểm của biển lửa. Vậy lính cứu hỏa tiếng Anh là gì? Bài viết này của học tiếng Anh nhanh sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn chi tiết về từ lính cứu hỏa trong tiếng Anh, cách phát âm, ví dụ minh hoạ và một đoạn hội thoại thực tế để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng này.
Lính cứu hỏa tiếng Anh là gì?
Lính cứu hỏa đang dập tắt đám cháy
Trong tiếng Anh, lính cứu hỏa được gọi là firefighter, danh từ chỉ người được đào tạo thực hiện các nhiệm vụ cứu hộ và dập tắt đám cháy để cứu người, bảo vệ tài sản và môi trường. Công việc của lính cứu hỏa đòi hỏi sự dũng cảm, kỹ năng chuyên môn cao và sự sẵn sàng đối mặt với những tình huống nguy hiểm để đảm bảo an toàn cho mọi người.
Dưới đây là cách phát âm chi tiết của từ này trong tiếng Anh Mỹ (US) và tiếng Anh Anh (UK):
- US (Mỹ): /ˈfaɪərˌfaɪtər/
- UK (Anh): /ˈfaɪəˌfaɪtə/
Ví dụ:
- The firefighter saved several people from the burning building. (Lính cứu hỏa đã cứu nhiều người khỏi tòa nhà đang cháy)
- Firefighters work in dangerous conditions to protect others. (Các lính cứu hỏa làm việc trong điều kiện nguy hiểm để bảo vệ người khác)
- The training for a firefighter is rigorous and demanding. (Quá trình đào tạo cho lính cứu hỏa rất khắt khe và đòi hỏi cao)
- Firefighters also educate the public about fire safety. (Lính cứu hỏa cũng giáo dục cộng đồng về an toàn phòng cháy chữa cháy)
- The firefighter was honored for his bravery in the line of duty. (Lính cứu hỏa được tôn vinh vì lòng dũng cảm trong khi làm nhiệm vụ)
- Firefighters must be prepared to respond to emergencies at any time. (Lính cứu hỏa phải luôn sẵn sàng phản ứng với các tình huống khẩn cấp bất cứ lúc nào)
- A team of firefighters worked together to control the blaze. (Một đội lính cứu hỏa đã làm việc cùng nhau để kiểm soát ngọn lửa)
Xem thêm: Nhân viên trực điện thoại tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn
Cụm từ vựng liên quan đến từ lính cứu hỏa trong tiếng Anh
Điều kiện để trở thành một lính cứu hoả
Sau khi trả lời được từ vựng lính cứu hỏa tiếng Anh là gì, dưới đây là các cụm từ liên quan đến lính cứu hỏa - firefighter mà hoctienganhnhanh muốn giúp bạn hiểu rõ hơn về các khía cạnh khác nhau của công việc lính cứu hỏa và các tình huống liên quan:
- Tình nguyện viên cứu hỏa - Volunteer firefighter
- Lịch trình làm việc của lính cứu hỏa - Firefighter work schedule
- Lính cứu hỏa chuyên nghiệp - Professional firefighter
- Thời gian phản ứng của lính cứu hỏa - Firefighter response time
- Kế hoạch ứng phó với cháy - Fire response plan
- Trạm cứu hỏa - Fire station
- Xe cứu hỏa - Fire truck
- Thiết bị cứu hỏa - Firefighting equipment
- Huấn luyện cứu hỏa - Firefighting training
- Lực lượng cứu hỏa - Firefighting force
- Báo động cháy - Fire alarm
- Điều phối viên cứu hỏa - Fire coordinator
- Kỹ thuật viên cứu hỏa - Fire technician
Xem thêm: Nhân viên an ninh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và hội thoại
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng lính cứu hỏa tiếng Anh kèm dịch
Những người lính cứu hoả hỗ trợ lẫn nhau
Tom: Hi Hà, I was reading about different professions the other day and learned a lot about firefighters. They play such an important role in our communities. (Chào Hà, hôm qua tôi đang đọc về các nghề nghiệp khác nhau và đã tìm hiểu rất nhiều về lính cứu hỏa. Họ đóng một vai trò rất quan trọng trong cộng đồng của chúng ta)
Hà: Hi Tom, yes, firefighters are indeed crucial. They not only put out fires but also respond to emergencies and help save lives. (Chào Tom, đúng vậy, lính cứu hỏa quả thực rất quan trọng. Họ không chỉ dập tắt đám cháy mà còn phản ứng với các tình huống khẩn cấp và giúp cứu sống mọi người)
Tom: I found out that firefighters have to undergo extensive training and be prepared for various emergencies. Do you know what kind of training they need? (Tôi phát hiện ra rằng lính cứu hỏa phải trải qua đào tạo chuyên sâu và sẵn sàng cho nhiều tình huống khẩn cấp khác nhau. Bạn có biết họ cần loại đào tạo gì không?)
Hà: Yes, they receive training in fire suppression, rescue techniques, first aid, and even hazardous materials handling. It’s a rigorous process to ensure they can handle all sorts of emergencies. (Có, họ được đào tạo về việc dập tắt đám cháy, kỹ thuật cứu hộ, sơ cứu và thậm chí là xử lý vật liệu nguy hiểm. Đây là một quá trình nghiêm ngặt để đảm bảo họ có thể xử lý mọi loại tình huống khẩn cấp)
Tom: That’s impressive. I also learned that firefighters work in teams and need to communicate effectively during emergencies. (Thật ấn tượng. Tôi cũng đã biết rằng lính cứu hỏa làm việc theo nhóm và cần giao tiếp hiệu quả trong các tình huống khẩn cấp)
Hà: Absolutely. Effective teamwork and communication are essential for their safety and the success of their missions. They need to trust each other completely when they're out in the field. (Chắc chắn rồi. Làm việc nhóm hiệu quả và giao tiếp là rất quan trọng cho sự an toàn của họ và thành công của các nhiệm vụ. Họ cần hoàn toàn tin tưởng lẫn nhau khi ở hiện trường)
Tom: And surely they must also exercise a lot, right? (Và chắc hẳn họ cũng phải rèn luyện thể chất rất nhiều đúng không?)
Hà: They have strong mental resilience and physical fitness. Regular drills and team-building exercises help them stay prepared and handle stress effectively. (Họ có sức bền tinh thần và thể chất mạnh mẽ. Các buổi tập luyện thường xuyên và các bài tập xây dựng đội ngũ giúp họ luôn sẵn sàng và xử lý căng thẳng hiệu quả)
Tom: That's great. I have a lot of respect for their dedication and bravery. (Điều đó thật tuyệt. Tôi rất tôn trọng sự cống hiến và sự dũng cảm của họ)
Trên đây là toàn bộ kiến thức mà hoctienganhnhanh.vn đã giải đáp thắc mắc lính cứu hỏa tiếng Anh là gì. Hy vọng rằng bài viết trên sẽ đem đến cho bạn nhiều kiến thức bổ ích từ cách phát âm đến việc vận dụng trong giao tiếp hội thoại hằng ngày các từ vựng trên. Đừng quên theo dõi các bài viết khác của chúng tôi trong chuyên mục Từ vựng tiếng Anh để cập nhật thêm thông tin hữu ích nhé!