Quân nhân tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Quân nhân tiếng Anh là Military personnel (/ˈmɪlətri ˌpɜːsəˈnel/) .Tìm hiểu phát âm, từ vựng, ví dụ Anh Việt và hội thoại sử dụng từ vựng quân nhân tiếng Anh.
Quân nhân là những người làm việc trong môi trường quân đội đòi hỏi sự kỷ luật cao và tinh thần trách nhiệm lớn, với mục tiêu bảo vệ tổ quốc và duy trì an ninh của quốc gia.
Trong bài viết từ vựng tiếng Anh về các nghề nghiệp trong lĩnh vực quân sự hôm nay, hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu xem từ quân nhân tiếng Anh là gì và những từ vựng có liên quan đến công việc này ngay sau đây nhé.
Quân nhân tiếng Anh là gì?
Hình ảnh đồng phục quân nhân
Quân nhân dịch trong tiếng Anh là military personnel, từ vựng chỉ những người làm trong lực lượng vũ trang của quốc gia. Họ được đào tạo chuyên sâu và trang bị để thực hiện các nhiệm vụ giữ vững an toàn cho người dân cũng như quốc gia.
Ngoài ra, quân nhân được coi là biểu tượng của lòng dũng cảm và tinh thần hy sinh vì cộng đồng. Họ không chỉ tham gia vào các chiến dịch quân sự mà còn đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động cứu trợ nhân đạo và gìn giữ hòa bình quốc tế.
Phát âm: Từ vựng quân nhân (military personnel) được phát âm trong tiếng Anh là /ˈmɪlətri ˌpɜːsəˈnel/. Để dễ dàng hơn, bạn hãy học cách đọc thuần tiếng Việt sau đây:
- /ˈmɪlətri/: Phát âm tiếng Việt là “Mi-lớt-tri”
- /ˈpɜːr/: Phát âm tiếng Việt là “Pơ”
- /sə/: Phát âm tiếng Việt là “Sơ”
- /ˌnel/: Phát âm tiếng Việt là “Neo”
Ví dụ:
- The general ordered his troops to have to deploy to the border region nearby. (Tướng lĩnh ra lệnh cho quân đội của ông phải triển khai đến khu vực biên giới gần nhất.)
- The government is mobilizing all its forces to fight the rebels. (Chính phủ đang huy động tất cả lực lượng để chiến đấu với quân nổi dậy.)
- The scout's mission is conducting a reconnaissance mission to gather intelligence about the enemy's activities. (Nhiệm vụ của nhóm trinh sát là thực hiện thu thập thông tin tình báo về những hoạt động của kẻ thù.)
- The soldiers engaged in combat with the enemy for several hours. (Các binh sĩ đã chiến đấu với kẻ thù trong nhiều giờ liên tục.)
- The army suffered casualties during the battle. (Quân đội đã bị thương vong trong trận chiến vừa rồi.)
- Medics are evacuating wounded personnel from the battlefield. (Nhân viên y tế đã di tản nhân viên bị thương khỏi chiến trường.)
- The troops secured a position on top of the hill. (Quân đội đã đảm bảo an toàn cho vị trí trên đỉnh đồi.)
- The rebels launched an offensive against the government forces. (Quân nổi dậy đã phát động tấn công vào các lực lượng chính phủ.)
- The two sides negotiated a ceasefire to end the fighting. (Hai bên đã đàm phán ngừng bắn để chấm dứt chiến tranh.)
Xem thêm: Quân đội tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Cụm từ liên quan đến từ vựng quân nhân trong tiếng Anh
Hình ảnh người quân nhân Việt Nam
Tiếp theo, chúng tôi sẽ tiếp tục chia sẻ đến với bạn những từ vựng và cụm từ tiếng Anh có về quân nhân để bạn hiểu hơn về nghề nghiệp này sau khi đã biết hiểu được quân nhân tiếng Anh là gì.
- Enlisted personnel: Binh sĩ (không phải sĩ quan).
- Officers: Sĩ quan.
- Commissioned officers: Sĩ quan cấp cao (được bổ nhiệm bởi chính phủ).
- Non-commissioned officers (NCOs): Sĩ quan cấp thấp (không được bổ nhiệm bởi chính phủ).
- Ranks: Cấp bậc.
- Promotions: Thăng chức.
- General: Đại tướng.
- Colonel: Đại tá.
- Major: Thiếu tá.
- Captain: Đại úy.
- Lieutenant: Trung úy.
- Sergeant: Trung sĩ.
- Corporal: Hạ sĩ.
- Private: Binh nhì.
- Army: Lục quân.
- Navy: Hải quân.
- Air Force: Không quân.
- Marine Corps: Thủy quân lục chiến.
- Coast Guard: Cảnh sát biển.
- Combat: Chiến đấu.
- Peacekeeping: Giữ gìn hòa bình.
- Humanitarian assistance: Hỗ trợ nhân đạo.
- Disaster relief: Cứu trợ thiên tai.
- Intelligence gathering: Thu thập tình báo.
- Basic training: Huấn luyện cơ bản.
- Advanced training: Huấn luyện nâng cao.
- Special forces training: Huấn luyện đặc biệt.
- Simulations: Mô phỏng.
- Exercises: Tập luyện.
- Veterans: Cựu chiến binh.
- Military families: Gia đình quân nhân.
- Defense contractors: Nhà thầu quốc phòng.
- Military bases: Căn cứ quân sự.
- War crimes: Tội ác chiến tranh.
- Military police: Cảnh sát quân sự.
- Military intelligence: Tình báo quân sự.
- Military justice: Tư pháp quân sự.
- Military strategy: Chiến lược quân sự.
- Military history: Lịch sử quân sự.
Xem thêm: Cuộc diễu binh tiếng Anh là gì? Phát âm, cụm từ và hội thoại
Hội thoại sử dụng từ vựng quân nhân dịch sang tiếng Anh
Hình ảnh lễ diễu hành của quân đội Việt Nam
Sau đây là một cuộc hội thoại tiếng Anh ngắn kèm dịch nghĩa sử dụng các cụm từ quân nhân tiếng Anh và các từ vựng khác về quân đội, để giúp bạn có thể biết và hiểu cách mọi người dùng chúng ngoài đời sống.
Nhân vật:
- Sergeant Johnson: Trung sĩ Johnson
- Private Miller: Binh nhì Miller
Hội thoại:
Sergeant Johnson: Attention! (Chào!)
Private Miller: Sir, yes sir! (Thưa ngài, vâng thưa ngài!)
Sergeant Johnson: Listen up, soldiers! We have an important mission coming up. (Lắng nghe nào các binh sĩ! Chúng ta sắp có một nhiệm vụ quan trọng.)
Private Miller: What is it, Sergeant? (Nhiệm vụ gì vậy Trung sĩ?)
Sergeant Johnson: We're going to be deployed to a war zone to help with peacekeeping efforts. (Chúng ta sẽ được triển khai đến khu vực chiến tranh để hỗ trợ các nỗ lực gìn giữ hòa bình.)
Private Miller: Do we know what to expect? (Chúng ta có biết phải mong đợi điều gì không?)
Sergeant Johnson: It's going to be dangerous, but we've been trained for this. (Sẽ rất nguy hiểm, nhưng chúng ta đã được huấn luyện cho việc này.)
Private Miller: I'm ready, Sergeant. (Tôi đã sẵn sàng, Trung sĩ.)
Sergeant Johnson: I know you are, Private. But remember, our primary objective is to protect innocent lives. (Tôi biết mà, Binh nhì. Nhưng hãy nhớ rằng, mục tiêu chính của chúng ta là bảo vệ những sinh mạng vô tội.)
Private Miller: Yes, sir. I won't let you down. (Vâng thưa ngài. Tôi sẽ không làm ngài thất vọng.)
Sergeant Johnson: I know you won't, Miller. Now, let's go gear up and get ready to move out. (Tôi biết mà, Miller. Bây giờ, chúng ta hãy đi chuẩn bị đồ đạc và sẵn sàng lên đường.)
Private Miller: Yes, sir! (Vâng thưa ngài!)
Xem thêm: Cựu chiến binh tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và nhóm từ vựng liên quan
Trên đây là những thông tin từ vựng tiếng Anh hữu ích trả lời cho câu hỏi “quân nhân tiếng Anh là gì?”. Mong rằng những kiến thức mà hoctienganhnhanh.vn chia sẻ sẽ giúp bạn càng yêu thích học tiếng anh hơn cũng như khi tìm hiểu về các nghề nghiệp.
Nếu muốn tìm hiểu thêm về từ vựng các nghề nghiệp khác, hãy truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh để nâng cao vốn từ của mình nhé.