Quân đội tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Quân đội tiếng Anh gọi là military, là danh từ dùng để chỉ một tổ chức, một nhóm các binh lính (quân đội), tìm hiểu nghĩa và cách dùng từ trong giao tiếp.
Trong tiếng Anh, khi muốn đề cập đến quân đội của một đất nước bạn có thể sử dụng danh từ military để nói đến tổ chức quân sự có trách nhiệm bảo vệ và duy trình an ninh quốc gia. Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa của quân đội tiếng Anh, cách sử dụng từ trong câu và trong các tình huống giao tiếp thông qua bài học hôm nay nhé!
Quân đội tiếng Anh là gì?
Quân đội tiếng Anh là military
Quân đội tiếng Anh được gọi chung là military. Danh từ military được sử dụng để miêu tả chung cho tổ chức quân đội của một quốc gia có nhiệm vụ bảo vệ và duy trì an ninh cho đất nước đó. Đây là từ mang nghĩa quân đội bao quát nhất và thường bao gồm các khối quân sự khác như lục quân, hải quân, không quân.
Theo từ điển Oxford thì quân đội tiếng Anh là military có phiên âm như sau:
- Theo U.S: /ˈmɪləteri/
- Theo U.K: /ˈmɪlətri/
Lưu ý: Đôi khi, bạn học sẽ bắt gặp từ army - cũng mang nghĩa là quân đội. Tuy nhiên, army thường được dùng để chỉ lực lượng lục quân chiến đấu trên đất liền. Còn đối với military thì được dùng để chỉ chung cho tất các lượng lực quân đội của một nước.
Ví dụ:
- The military conducted a series of training exercises to prepare for potential threats. (Quân đội tiến hành một loạt các bài tập huấn luyện để chuẩn bị cho những mối đe dọa tiềm năng)
- The army was deployed to the border to reinforce security measures. (Quân đội được triển khai tới biên giới để gia cố các biện pháp bảo đảm an ninh)
Một số cụm từ sử dụng từ quân đội tiếng Anh
Căn cứ quân sự được gọi là military base
Ngoài việc biết được quân sự tiếng Anh được gọi chung là military thì bạn học cũng nên biết thêm một số cụm từ thường được sử dụng để nâng cao vốn từ và sử dụng từ vựng phong phú hơn. Một số cụm từ thường được sử dụng như:
-
Hoạt động quân sự: Military operations
The military operations were conducted under the cover of darkness to surprise the enemy. (Các hoạt động quân sự đã được thực hiện dưới bóng tối để làm bất ngờ kẻ thù)
-
Căn cứ quân sự: Military base/outpost
The military base is heavily guarded to protect sensitive equipment and classified information. (Căn cứ quân sự được bảo vệ chặt chẽ để bảo vệ trang thiết bị nhạy cảm và thông tin bí mật)
-
Chiến lược quân sự: Military strategy
The military strategy focused on cutting off the enemy's supply lines to weaken their forces. (Chiến lược quân sự tập trung vào cắt đứt đường cung cấp của kẻ thù để làm suy yếu lực lượng của họ)
-
Huấn luyện quân sự: Military training
The military training program includes physical fitness, marksmanship, and tactical exercises. (Chương trình huấn luyện quân sự bao gồm thể lực, bắn súng và các bài tập chiến thuật)
-
Liên minh quân sự: Military alliance
The two countries formed a military alliance to strengthen their defense capabilities. (Hai quốc gia đã hình thành liên minh quân sự để củng cố khả năng phòng thủ của họ)
-
Diễu hành quân sự: Military parade
The military parade was held to celebrate the nation's independence day. (Diễu hành quân sự đã được tổ chức để kỷ niệm ngày độc lập của quốc gia)
-
Cấp bậc quân sự: Military rank
He was promoted to a higher military rank after years of dedicated service. (Anh ta được thăng chức lên cấp bậc quân sự cao hơn sau nhiều năm phục vụ tận tâm)
-
Tòa án quân sự: Military tribunal
The war criminals were brought to a military tribunal to face justice for their actions. (Những tội phạm chiến tranh đã bị đưa ra tòa án quân sự để đối mặt với công lý vì hành động của họ)
-
Trang thiết bị quân sự: Military equipment
The military equipment was upgraded to meet the demands of modern warfare. (Trang thiết bị quân sự đã được nâng cấp để đáp ứng yêu cầu của chiến tranh hiện đại)
Tùy vào hoạt động và ngữ cảnh giao tiếp mà các cụm từ này thường được xuất hiện nhiều để mô tả cụ thể các khía cạnh liên quan đến quân đội và các hoạt động quân sự.
Hội thoại sử dụng từ quân đội tiếng Anh
Hội thoại sử dụng từ quân đội tiếng Anh
Dưới đây là một đoạn hội thoại ngắn có lồng ghép cách sử dụng từ quân đội tiếng Anh (military) và các cụm từ liên quan mà bạn học có thể tham khảo thêm:
Brick: Hey Thomas, have you heard about the upcoming military operations in the region?
Thomas: Yes, I heard they're implementing a new military strategy to counter the enemy's movements.
Brick: That's interesting. I wonder what kind of military equipment they'll be using for the operations.
Thomas: I heard they'll be showcasing some of their advanced military equipment in a military parade next week.
Brick: That sounds impressive! I hope the military strategy and equipment will lead to a successful outcome.
Thomas: Absolutely, let's keep an eye on the news for updates on the military operations and their progress.
- Dịch nghĩa:
Brick: Chào Thomas, bạn có nghe về những hoạt động quân sự sắp tới trong khu vực không?
Thomas: Vâng, tôi nghe nói họ đang triển khai một chiến lược quân sự mới để đối phó với di chuyển của kẻ thù.
Brick:Thật thú vị. Tôi tự hỏi họ sẽ sử dụng loại trang thiết bị quân sự nào cho các hoạt động.
Thomas:Tôi nghe nói họ sẽ trưng bày một số trang thiết bị quân sự tiên tiến của họ trong một cuộc diễu hành quân sự vào tuần sau.
Brick: Nghe có vẻ ấn tượng! Tôi hy vọng chiến lược quân sự và trang thiết bị sẽ dẫn đến kết quả thành công.
Thomas: Chắc chắn, hãy để ý tin tức để cập nhật về hoạt động quân sự và tiến trình của chúng.
Trên đây là toàn bộ bài viết mà học tiếng Anh gửi đến bạn học. Hy vọng thông qua bài học hôm nay, bạn học đã biết được từ quân đội tiếng Anh được gọi là military, ý nghĩa chi tiết của từ và các cụm từ liên quan thường được sử dụng trong giao tiếp và trong văn hóa, tin tức thường ngày. Đừng quên theo dõi website để cập nhật thêm nhiều bài học hay và bổ ích khách nhé!