Laugh nghĩa là gì? Cách dùng laugh trong tiếng Anh
Laugh là một danh động từm nó có nghĩa là cười và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp, khi muốn diễn tả tâm trạng vui của một người nào đó
Từ laugh mang nghĩa là mỉm cười tươi cười khi diễn tả tâm trạng vui vẻ của một người nào đó hay của chính bản thân mình. Người học tiếng Anh trên hoctienganhnhanhcó thể cập nhật thêm những thông tin liên quan đến danh động từ laugh và cách sử dụng từ này theo ngữ pháp tiếng Anh chuẩn xác.
Laugh có nghĩa tiềng Việt là gì?
Laugh trong tiếng Anh có nghĩa là cười, nụ cười.
Theo định nghĩa trong từ điển Anh Việt dịch thuật từ Laugh có nghĩa là cười, một hành động thể hiện tâm trạng vui vẻ hoặc nghe chứng kiến những điều thú vị của người nào đó. Laugh có thể là danh từ chỉ hành động hoặc âm thanh của tiếng cười.
Còn động từ laugh diễn tả hành động cười thành tiếng khi người nào đó nghĩ về một điều đó vui vẻ hoặc người đó đang hạnh phúc. Động từ laugh thuộc loại động từ hợp quy tắc khi chia ở dạng thì quá khứ hay dạng quá khứ phân từ là laughed.
Vậy thì laugh được phát âm là /lɑːf/ theo cả hai giọng người Anh và người Mỹ với âm /f/ nhấn mạnh. Cả hai dạng danh từ và động từ laugh có cách viết giống nhau. Vì vậy người học tiếng Anh nên chú ý đến vị trí trong câu để diễn tả ý nghĩa chính xác.
Cách dùng Laugh trong ngữ pháp tiếng Anh
Sử dụng động từ và danh từ laugh trong ngữ pháp tiếng Anh
Laugh là một loại từ vựng có thể sử dụng đa dạng cấu trúc khi người học tiếng Anh muốn diễn đạt niềm vui, hạnh phúc của mình hay của người khác. Tùy theo loại từ của laugh mà người Anh có cách sử dụng với cấu trúc khác biệt.
Laugh là danh từ
Danh từ laugh được sử dụng để nói về sự việc vui vẻ, thích thú hoặc người nào đó có cử chỉ buồn cười.
Ví dụ:
- How about Susan's party birthday? It was a laugh. (Bạn thấy bữa tiệc sinh nhật của Susan như thế nào? Đó là bữa tiệc vui vẻ).
- Mary is a good laugh. (Mary là một cây cười).
Laugh là động từ
Cấu trúc: S + laugh at + someone/something.
Động từ laugh diễn tả hành động cười đùa hay cười vui vẻ. Đây là loại động từ không cần phải sử dụng tân ngữ để bổ nghĩa.
Ví dụ: The audience just laugh at her jokes. (Khán giả chỉ cười những trò đùa của cô ấy).
Thành ngữ của laugh
Các thành ngữ idiom của từ laugh trong tiếng Anh rất đa dạng. Người học tiếng Anh nên chú ý đến các cụm từ liên quan đến từ laugh được tổng hợp trong một bảng sau đây:
Thành ngữ idiom |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
For a laugh |
Chỉ là vui đùa |
Just for a laugh. I pretended that I had forgotten her birthday. (Chỉ để đùa vui. Tôi giả vờ quên ngày sinh nhật của cô ấy). |
To have a good laugh at somebody |
Cười ai một trận thỏa thích |
We had a good laugh at her last night. (Tối hôm qua chúng tôi đã cười cô ấy một trận thỏa thích). |
To force a laugh |
Gượng cười |
He forced a laugh as his ex wife come here. (Anh ấy gượng cười khi vợ cũ của anh ấy đến đây). |
You're having a laugh |
Bạn đang đùa đấy. |
I told him that his house is burning. He said "You're having a laugh, guy".(Tôi nói với anh ấy rằng nhà anh ấy đang cháy Anh ấy nói với tôi rằng "Cậu đang đùa đấy à"). |
To laugh at someone's face |
Cười vào mặt ai đó cũng thể hiện điều không tôn trọng họ. |
She would laugh in their face if they meet her ex husband. (Cô ấy sẽ cười vào mặt họ nếu họ gặp gỡ với chồng cũ của cô ấy). |
Don't make me laugh |
Đừng khiến tôi buồn cười |
You go to France alone? Don't make me laugh. (Em để phát một mình hả? Đừng có làm tôi buồn cười nhé). |
To have a last laugh |
Thành công khi mà người khác nghĩ là bạn không thể |
The child had the last laugh when he got scholarship in university. (Cuối cùng thì cậu bé cũng đạt được bổng ở trường đại học). |
To laugh like a drain |
Cười rất to, rất nhiều |
My wife always laughs like a drain when someone tells funny stories. (Vợ của tôi thường cười rất to khi ai đó kể chuyện vui). |
Các loại từ đồng nghĩa với từ laugh trong tiếng Anh
Các từ đồng nghĩa với laugh chỉ các kiểu cười khác nhau.
Các nhóm từ đồng nghĩa với động từ laugh diễn tả những hành động vui vẻ hạnh phúc của một người nào đó. Tuy nhiên sắc thái của mỗi cách cười của các từ vựng này khác nhau về mức độ. Người học tiếng Anh nên chú ý đến bảng tổng hợp những từ đồng nghĩa với từ laugh sau đây:
Từ đồng nghĩa |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Chuckle |
Diễn tả nụ cười nhẹ, cười mỉm. |
My daughter is chuckling when she looks at the picture. (Con gái của tôi cười mỉm khi nó nhìn vào bức tranh). |
Giggle |
Cười khúc khích khi ai đó làm điều gì ngớ ngẩn hoặc thô lỗ. |
I can hear the girls' giggling in the distance. (Tôi có thể nghe được tiếng cười khúc khích của những cô gái từ xa xa). |
Snigger |
Cười mai mỉa |
I hated the way she sniggered at what I wore at her birthday party. (Tôi ghét cái cách cô ấy cười mai mỉa khi tôi ăn bận đến bữa tiệc sinh nhật của cô ấy). |
Chortle |
Cười sung sướng |
My uncle chortled with glee at her failure. (Chú của tôi cười sung sướng trước sự thất bại của cô ấy). |
Như vậy, từ laugh trong tiếng Anh có nghĩa là cười được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những thông tin liên quan đến các thành ngữ, những từ đồng nghĩa với từ laugh để làm phong phú nguồn kiến thức từ vựng của mình.