MỚI CẬP NHẬT

Lễ duyệt binh tiếng Anh là gì? từ vựng liên quan lễ duyệt binh

Lễ duyệt binh trong tiếng Anh được gọi là military parade, là sự kiện quan trọng của nhiều quốc gia trong các dịp lễ quan trọng.

Lễ duyệt binh thường được tổ chức vào các dịp lễ quan trọng, như kỷ niệm ngày độc lập, ngày quốc khánh hoặc kỷ niệm chiến thắng. Trên thế giới, nhiều quốc gia tổ chức lễ duyệt binh để tôn vinh và tôn vinh quân đội.

Vậy lễ duyệt binh tiếng Anh là gì? Trong bài viết này của hoc tieng Anh, chúng ta sẽ tìm hiểu và tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan đến Lễ duyệt binh trong tiếng Anh.

Lễ duyệt binh tiếng Anh là gì?

Lễ duyệt binh trong tiếng Anh được gọi là military parade

Lễ duyệt binh tiếng Anh được gọi là military parade, là một lễ hội trang trọng và quan trọng để tôn vinh và trình diễn sức mạnh quân sự của một quốc gia. Các lực lượng quân đội hoặc an ninh sẽ trình diễn trang phục quân sự và vũ khí của mình trên đường phố. Lễ duyệt binh thường được tổ chức vào các dịp lễ quốc gia, kỷ niệm chiến thắng hoặc để tôn vinh các nhân vật lịch sử và đóng góp của họ cho quốc gia.

Phát âm military parade: /mɪlətəri pəˈreɪd/.

VÍ dụ:

  • The military parade in Hanoi on National Day is a highlight of Vietnam's celebration of its independence and sovereignty. (Lễ duyệt binh quân đội tại Hà Nội vào Ngày Quốc khánh là một điểm nhấn trong lễ kỷ niệm độc lập và chủ quyền của Việt Nam).
  • The military parade in Việt Nam on Remembrance Day honors the sacrifices of British military personnel who died in the line of duty. (Lễ duyệt binh quân đội tại Việt Nam vào Ngày tưởng niệm tưởng nhớ các chiến sĩ Anh đã hy sinh trong nhiệm vụ).

Một số từ vựng liên quan đến Lễ duyệt binh trong tiếng Anh

Tập luyện cho lễ duyệt binh

Dưới đây là một số cụm từ thường đi cùng với military parade:

  • Hold a military parade: Tổ chức lễ duyệt binh
  • Participate in a military parade: Tham gia lễ duyệt binh
  • Watch a military parade: Xem lễ duyệt binh
  • Lead a military parade: Dẫn đầu lễ duyệt binh
  • Line up for a military parade: Xếp hàng cho lễ duyệt binh
  • Practice for a military parade: Tập luyện cho lễ duyệt binh
  • Perform in a military parade: Biểu diễn trong lễ duyệt binh
  • Attend a military parade: Tham dự lễ duyệt binh
  • Celebrate with a military parade: Kỷ niệm với lễ duyệt binh
  • Military parade route: Tuyến đường lễ duyệt binh.
  • Military parade commander: Tư lệnh lễ duyệt binh
  • Military parade music: Nhạc duyệt binh
  • Military parade tradition: Truyền thống lễ duyệt binh
  • Military parade ceremony: Nghi lễ lễ duyệt binh
  • Military parade spectators: Khán giả lễ duyệt binh
  • Military parade rehearsal: Buổi diễn tập lễ duyệt binh

Đoạn hội thoại bằng tiếng Anh sử dụng từ military parade (Lễ duyệt binh)

Hội thoại nói về việc tham dự lễ duyệt binh

Dưới đây là đoạn hội thoại bằng tiếng Anh sử dụng từ military parade (Lễ duyệt binh):

Nam: Have you ever been to a military parade?

Minh: No, I haven't. What is it like?

Nam: It's quite impressive. You get to see soldiers marching in formation, military vehicles, and sometimes even a flyover of military aircraft.

Minh: That sounds interesting. Where do they usually hold these parades?

Nam: They can be held in different places, depending on the occasion.

Minh: I see. Is it open to the public?

Nam: Yes, it is. Anyone can attend and watch the parade.

  • Dịch tiếng việt:

Nam: Bạn đã từng tham dự lễ duyệt binh chưa?

Minh: Chưa, tôi chưa từng đi. Nó như thế nào?

Nam: Nó khá ấn tượng. Bạn có thể xem lính đang diễu hành theo hình thức, các phương tiện quân sự, và đôi khi thậm chí còn có trình diễn bay của máy bay quân sự.

Minh: Nghe thú vị quá. Thường thì họ tổ chức các cuộc duyệt binh này ở đâu?

Nam: Tùy thuộc vào dịp, lễ hội khác nhau thì họ sẽ tổ chức ở những nơi khác nhau.

Minh: Tôi hiểu rồi. Vậy đó có phải là công khai cho mọi người xem không?

Nam: Đúng vậy, mọi người đều có thể tham dự và xem lễ duyệt binh.

Vậy đó là những thông tin cơ bản về Lễ duyệt binh trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này của hoctienganhnhanh.vn đã giúp bạn hiểu thêm về ý nghĩa và tầm quan trọng của sự kiện này, cũng như các từ vựng liên quan đến Lễ duyệt binh. Bạn có thể sử dụng những từ vựng này để mô tả và nói về Lễ duyệt binh trong tiếng Anh một cách chính xác và tự tin.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top