Lễ kỷ niệm tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn nhất
Lễ kỷ niệm tiếng Anh là anniversary, celebration, observance,... Tùy vào ngữ cảnh và mục đích tổ chức lễ kỷ niệm khác nhau mà sử dụng từ phù hợp.
Lễ kỷ niệm thường tổ chức trong các dịp quan trọng trong cuộc đời của mỗi người. Điển hình lễ kỷ niệm thường được tổ chức để tôn vinh và kỷ niệm các sự kiện quan trọng trong cuộc sống, trong lĩnh vực công việc, hoặc trong lịch sử của một quốc gia, tổ chức hay cá nhân. Vậy Lễ kỷ niệm tiếng Anh là gì? Trong bài viết này của học tiếng Anh nhanh sẽ trả lời cho các bạn cũng như một số cụm từ khác có liên quan.
Lễ kỷ niệm tiếng Anh là gì?
Lễ kỷ niệm tiếng Anh là anniversary,celebration, observance,...
Lễ kỷ niệm tiếng Anh là anniversary, celebration, observance,... Tuy nhiên, từ anniversary vẫn là từ vựng được sử dụng nhiều nhất. Lễ kỷ niệm thường được sử dụng để chỉ một dịp kỷ niệm vào cùng một ngày hoặc thời điểm trong năm, thường là để tưởng nhớ một sự kiện quan trọng như ngày cưới, ngày thành lập công ty, ngày thành lập tổ chức, hay bất kỳ sự kiện đặc biệt nào có ý nghĩa.
- The company is celebrating its 20th anniversary with a grand event for its employees and customers. (Công ty đang tổ chức lễ kỷ niệm 20 năm thành lập với một sự kiện lớn dành cho nhân viên và khách hàng.)
- The city's annual cultural celebration attracts tourists from around the world to experience its rich traditions and customs. (Lễ hội văn hóa hàng năm của thành phố thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới để trải nghiệm những truyền thống và phong tục đậm đà)
Cách phiên âm từ Lễ kỷ niệm tiếng Anh theo chuẩn Cambridge và Oxford
Cách phát âm Lễ kỷ niệm trong tiếng Anh
Phiên âm IPA của Lễ kỷ niệm trong tiếng Anh cụ thể như sau:
- Anniversary: /ˌænɪˈvɜːsəri/
- Celebration: /ˌselɪˈbreɪʃn/
- Observance: /əbˈzɜːvəns/
Một số từ vựng có liên quan đến Lễ kỷ niệm trong tiếng Anh
Các từ vựng liên quan đến Lễ kỷ niệm trong tiếng Anh
Học tiếng Anh khuyên các bạn nên học từ vựng theo chủ đề để dễ dàng ghi nhớ hơn trong quá trình bổ sung kiến thức từ vựng. Cùng điểm qua 1 số từ vựng có liên quan đến lễ kỷ niệm trong tiếng Anh nhé!
Tiếng Anh |
Tiếng việt |
Ví dụ minh họa |
wedding anniversary |
kỷ niệm ngày cưới |
We celebrated our 10th wedding anniversary with a romantic dinner and exchanged heartfelt gifts. (Chúng tôi đã kỷ niệm 10 năm ngày cưới bằng một bữa tối lãng mạn và trao đổi những món quà chân thành.) |
birthday celebration |
kỷ niệm sinh nhật |
The family organized a surprise birthday celebration for their mother, complete with a cake and decorations. (Gia đình đã tổ chức một bữa tiệc sinh nhật bất ngờ cho mẹ họ, đầy đủ với bánh kem và trang trí.) |
Remembrance Day |
Ngày tưởng niệm |
Remembrance Day is observed on November 11th each year to honor the sacrifices of veterans and fallen soldiers. (Ngày Tưởng niệm được tổ chức vào ngày 11 tháng 11 hàng năm để tưởng nhớ sự hy sinh của các cựu chiến binh và binh sĩ đã hy sinh.) |
raise a toast to the happy couple |
nâng ly chúc mừng cặp đôi hạnh phúc |
During the wedding reception, the best man raised a toast to the happy couple, wishing them a lifetime of happiness together. (Trong buổi tiệc tiếp đón sau lễ cưới, người đàn ông đứng cạnh chú rể đã nâng ly chúc mừng cho cặp đôi hạnh phúc, chúc họ hạnh phúc suốt đời bên nhau.) |
Storing memories |
Lưu giữ kỷ niệm |
Storing memories through photographs and journals allows us to revisit precious moments and cherish them forever. (Lưu giữ kỷ niệm qua những bức ảnh và nhật ký cho phép chúng ta tái ngộ những khoảnh khắc quý giá và trân trọng chúng mãi mãi) |
love anniversary/memories of love. |
ngày kỉ niệm tình yêu |
They celebrated their love anniversary with a romantic getaway to the beach, reminiscing about their journey together. (Họ đã kỷ niệm ngày yêu nhau bằng một chuyến du lịch lãng mạn đến bãi biển, nhớ lại những kỷ niệm của họ cùng nhau.) |
Hội thoại sử dụng Lễ kỷ niệm trong tiếng Anh
Anna: Bean, I heard you and your partner are celebrating your anniversary soon. How many years have you been together? (Bean, tôi nghe nói bạn và đối tác của bạn sẽ sớm tổ chức lễ kỷ niệm của bạn. Bạn đã ở bên nhau bao nhiêu năm?)
Bean: Yes, it's our 5th anniversary next week. We're planning a special dinner to mark the occasion. (Vâng, tuần sau là kỷ niệm 5 năm của chúng tôi. Chúng tôi đang lên kế hoạch tổ chức một bữa tối đặc biệt để kỷ niệm dịp này.)
Anna: Congratulations on reaching this milestone! How do you plan to celebrate the day? (Chúc mừng bạn đã đạt được cột mốc quan trọng này! Làm thế nào để bạn có kế hoạch để ăn mừng ngày?)
Bean: We're going to a fancy restaurant where we had our first date. It holds sentimental value for us. (Chúng tôi sẽ đến một nhà hàng sang trọng, nơi chúng tôi có cuộc hẹn hò đầu tiên. Nó mang giá trị tình cảm đối với chúng tôi.)
Anna: That sounds incredibly romantic! I'm sure it will be a memorable celebration. (Nghe thật lãng mạn! Chắc chắn đó sẽ là một kỷ niệm đáng nhớ.)
Vậy là thông qua bài học hôm nay của hoctienganhnhanh.vn bạn đã biết Lễ kỷ niệm tiếng Anh là anniversary, celebration, observance,... tùy vào ngữ cảnh mà sử dụng phù hợp. Đừng quên ghé qua trang để học nhiều từ vựng hơn nhé!