MỚI CẬP NHẬT

Lệnh bắt giữ tiếng Anh là gì? Ví dụ và từ vựng liên quan

Lệnh bắt giữ trong tiếng Anh được gọi là arrest warrant, yêu cầu bắt giữ một người nào đó được ban hành bởi cơ quan pháp luật vì họ bị tình nghi phạm tội.

Lệnh bắt giữ là một khái niệm quan trọng trong hệ thống pháp luật của hầu hết các quốc gia trên thế giới. Khi một lệnh bắt giữ được ban hành, các nhân viên thực thi pháp luật sẽ có quyền bắt giữ và giam giữ một người nào đó do nghi ngờ họ đã phạm tội.

Bài viết dưới đây của học tiếng Anh sẽ giúp chúng ta biết được lệnh bắt giữ trong tiếng Anh là gì?,học cách phát âm và tìm hiểu thêm một số cụm từ xoay quanh nó.

Lệnh bắt giữ tiếng Anh là gì?

Lệnh bắt giữ tiếng Anh là gì?

Lệnh bắt giữ trong tiếng Anh được gọi là arrest warrant, là một tài liệu pháp lý do tòa án hoặc cơ quan thực thi pháp luật ban hành, cho phép các nhân viên thực thi pháp luật bắt giữ và giam giữ một người nào đó do nghi ngờ họ đã phạm tội.

Lệnh bắt giữ thường được cấp cho cảnh sát hoặc các nhân viên thực thi pháp luật khác để bắt giữ một người nào đó. Lệnh bắt giữ là một công cụ quan trọng để đảm bảo tuân thủ pháp luật và duy trì trật tự công cộng.

Ví dụ:

  • The judge issued an arrest warrant for the fugitive who had been on the run for months. (Thẩm phán đã ban hành lệnh bắt giữ đối tượng trốn chạy suốt nhiều tháng.)
  • The police were able to locate the suspect thanks to the arrest warrant. (Cảnh sát đã tìm thấy đối tượng nhờ vào lệnh bắt giữ.)
  • The suspect was arrested on the spot because the police had an arrest warrant for him. (Đối tượng đã bị bắt ngay tại chỗ vì cảnh sát đã có lệnh bắt giữ cho anh ta.)

Cách phát âm arrest warrant (Lệnh bắt giữ) ở tiếng Anh Mỹ và Anh

  • Trong tiếng Anh Mỹ, cách phát âm arrest warrant giống như sau: /əˈrɛst ˈwɔrənt/.
  • Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm arrest warrant giống như sau: /əˈrɛst ˈwɒrənt/.

Hai cách phát âm này khá giống nhau, chỉ khác nhau về âm "a" và "o" ở phần cuối từ warrant.

Chú ý: Cả hai cách phát âm đều đúng và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh.

Một số từ vựng liên quan đến Lệnh bắt giữ trong tiếng Anh

Thực thi lệnh bắt giữ

Dưới đây là một số cụm từ thường đi kèm với arrest warrant (lệnh bắt giữ) trong tiếng Anh

  • Issue an arrest warrant: ban hành lệnh bắt giữ
  • Execute an arrest warrant: thực thi lệnh bắt giữ
  • Obtain an arrest warrant: có được lệnh bắt giữ
  • Serve an arrest warrant: trình lệnh bắt giữ
  • Quash an arrest warrant: hủy bỏ lệnh bắt giữ
  • Outstanding arrest warrant: lệnh bắt giữ chưa được giải quyết
  • Bench warrant: lệnh bắt giữ từ người phán xét (do bị bỏ phiếu tại tòa)
  • Arrest warrant affidavit: tài liệu xác nhận lệnh bắt giữ
  • Felony arrest warrant: lệnh bắt giữ tội phạm nghiêm trọng
  • Misdemeanor arrest warrant: lệnh bắt giữ tội phạm nhẹ.

Đoạn hội thoại bằng tiếng Anh sử dụng từ Lệnh bắt giữ

Đoạn hội thoại bằng tiếng Anh sử dụng từ Lệnh bắt giữ

Dưới đây là đoạn hội thoại900 nói về một thám tử đến gặp James Smith và thông báo anh ta bị cáo buộc về tội trộm cắp và biển thủ.

Detective: Excuse me, sir. Are you James Smith?

James Smith: Yes, that's me. Is there a problem?

Detective: I'm afraid so, Mr. Smith. I have an arrest warrant for you.

James Smith: What? What for?

Detective: You're being charged with theft and embezzlement. We have reason to believe that you've been stealing from your employer.

James Smith: That's ridiculous! I haven't done anything wrong.

Detective: I'm sorry, sir, but we have evidence that says otherwise. You'll need to come with me to the station.

James Smith: Can I see the warrant?

Detective: Of course. Here you go.

James Smith: (reads the warrant) This is a mistake. I didn't do any of this.

Detective: We'll let the courts decide that. Right now, you're under arrest. Let's go.

  • Dịch tiếng việt:

Thám tử: Xin lỗi, ông có phải là James Smith không?

James Smith: Vâng, đúng rồi. Có vấn đề gì sao?

Thám tử: Xin lỗi, Mr. Smith. Tôi có một lệnh bắt giữ cho ông.

James Smith: Gì? Vì sao vậy?

Thám tử: Ông bị buộc tội trộm cắp và biển thủ. Chúng tôi có lý do để tin rằng ông đã lấy cắp của nhà tuyển dụng của mình.

James Smith: Điều đó vô lý! Tôi không làm gì sai cả.

Thám tử: Xin lỗi, ông, nhưng chúng tôi có bằng chứng cho thấy điều ngược lại. Ông sẽ phải đến với tôi đến trạm cảnh sát.

James Smith: Tôi có thể xem lệnh bắt giữ được không?

Thám tử: Dĩ nhiên. Đây là lệnh của ông.

James Smith: (đọc lệnh bắt giữ) Đây là một sự nhầm lẫn. Tôi không làm gì sai cả.

Thám tử: Chúng ta sẽ để tòa án quyết định điều đó. Bây giờ, ông bị bắt giữ. Chúng ta đi thôi.

Tóm lại, lệnh bắt giữ là một công cụ quan trọng trong việc duy trì trật tự công cộng và đảm bảo tuân thủ pháp luật. Việc hiểu rõ khái niệm này và các thuật ngữ liên quan có thể giúp chúng ta cảm thấy an toàn hơn trong cuộc sống hằng ngày. Hy vọng bài viết này của hoctienganhnhanh.vn đã giúp bạn hiểu rõ hơn về lệnh bắt giữ và các thuật ngữ liên quan.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top