Let's go nghĩa là gì? Ví dụ và cụm từ tiếng Anh liên quan
Let’s go mang nghĩa là đi thôi nào hoặc hối thúc ai đó nhanh lên, cùng tìm hiểu thêm về ý nghĩa, cách sử dụng và học vựng qua ví dụ câu cụ thể.
Chắc hẳn bạn đã không ít lần bắt gặp hoặc nghe qua cụm từ let’s go thông qua phim ảnh, trong sách truyện và cả trong giao tiếp hàng ngày. Đây là một cụm từ được sử dụng thường xuyên nhằm đề nghị ai đó làm gì hoặc mang tính hối thúc người khác.
Trong bài học này, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu xem let’s go nghĩa là gì? Các ví dụ câu dễ hiểu và các cụm từ liên quan đến let thông qua bài học này nhé!
Let's go nghĩa là gì?
Let’s go là gì?
Let’s go khi dịch sang tiếng Việt có nghĩa là đi thôi nào, nó thể hiện sự hào hứng, sự sẵn sàng và mong muốn được trải nghiệm cùng với người khác. Cụm từ let’s go là một cụm từ viết tắt của “let us go”, nó thường được sử dụng để mời gọi hoặc đề nghị cá nhân hoặc tập thể nào đó cùng bắt đầu thực hiện một hành động.
Ví dụ:
- It's a beautiful day outside. Let's go for a walk in the park. (Ngoài trời đẹp quá. Chúng ta đi dạo ở công viên nhé)
- The concert is about to start. Let's go find our seats. (Buổi hòa nhạc sắp bắt đầu. Chúng ta đi tìm chỗ ngồi của mình thôi)
Lưu ý:L et’s go còn có nghĩa là “nhanh lên nào” hàm ý thúc giục ai đó hành động nhanh nhẹn, khẩn trương lên.
Ví dụ:
- The bus is about to leave. Let's go or we'll miss it! (Xe buýt sắp chạy. Nhanh lên đi, nếu không chúng ta sẽ lỡ mất nó!)
- The deadline for the project is approaching. Let's go, we need to finish it! (Hạn cuối cho dự án đang gần. Nhanh lên nào, chúng ta cần phải hoàn thành nó!)
Cách sử dụng cấu trúc Let’s trong tiếng Anh
Cấu trúc Let’s được dùng để đưa ra lời đề nghị nào đó
Theo ngữ pháp tiếng Anh thì cụm từ Let’s go được tạo thành từ cấu trúc:
Let’s + V(nguyên mẫu)
Đây là cấu trúc câu dùng để đưa ra một đề xuất, lời đề nghị hoặc xin phép làm điều gì đó. Let’s là hình thức rút gọn của “Let us” mang hàm ý kêu gọi một cá nhân hoặc một nhóm người cùng hành động, thực hiện một điều gì.
Ví dụ:
- Let's go to the beach this weekend. (Chúng ta hãy đi biển vào cuối tuần này đi)
- Let's have dinner together tonight. (Chúng ta hãy ăn tối cùng nhau tối nay đi)
Lưu ý: Khi muốn xin phép được làm, thực hiện một điều gì thì bạn học phải dùng “Let us + Vbare” (không được viết tắt cụm từ) để thể hiện sự tôn trọng và cho thấy thành ý của bạn khi nói.
Ví dụ:
- Let us enter the room, please. (Xin hãy để chúng tôi vào phòng)
- Let us apologize for the mistake we made. (Xin hãy để chúng tôi xin lỗi vì lỗi mà chúng tôi đã gây ra)
- Let us help you with the cleaning. (Xin hãy để chúng tôi giúp bạn với việc dọn dẹp)
Thể phủ định của Let’s: Let’s có 2 hình thức phủ định để diễn tả sự phản đối, không muốn tham gia một hành động. Cụ thể:
- Don’t let’s
- Let’s not (phổ biến hơn)
Ví dụ:
- Don't let's argue about this. It's not worth it. (Đừng nên tranh cãi về điều này. Điều đó không đáng)
- Let's not waste any more time on this issue. It's already been resolved. (Chúng ta nên không lãng phí thêm thời gian vào vấn đề này. Nó đã được giải quyết rồi)
Một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến let's go
Let’s hope mang nghĩa là hãy cầu nguyện, hy vọng về một điều gì đó
Tham khảo thêm một số cụm từ hay đi kèm với let’s thường được sử dụng phổ biến để mở rộng vốn từ tiếng Anh. Cụ thể:
-
Let’s hope: Hãy cầu nguyện, hy vọng
Ví dụ: Let's hope for good weather on our wedding day. (Hãy cầu nguyện cho thời tiết đẹp vào ngày cưới của chúng ta)
-
Let’s say/ Let’s suppose: cứ cho rằng, giả sử rằng
Ví dụ: Let's say you win the lottery. What would you do with the money? (Cứ cho rằng bạn trúng xổ số. Bạn sẽ làm gì với số tiền đó?)
-
Let's face it: Hãy đối mặt với sự thật
Ví dụ: Let's face it, the company is facing financial difficulties. (Hãy đối mặt với sự thật, công ty đang gặp khó khăn tài chính)
-
Let's get started: Hãy bắt đầu làm gì
Ví dụ: We have a lot of work to do. Let's get started right away. (Chúng ta có rất nhiều công việc cần làm. Hãy bắt đầu ngay lập tức)
-
Let's call it a day: Kết thúc cho ngày hôm nay
Ví dụ: We've been working for hours. Let's call it a day and continue tomorrow. (Chúng ta đã làm việc nhiều giờ. Hãy kết thúc cho ngày hôm nay và tiếp tục vào ngày mai)
-
Let's hit the road: Hãy lên đường
Ví dụ: We've packed everything for the trip. Let's hit the road and start our adventure. (Chúng ta đã chuẩn bị mọi thứ cho chuyến đi. Hãy lên đường và bắt đầu cuộc phiêu lưu của chúng ta)
Hội thoại tiếng Anh sử dụng cụm từ let's go
Sử dụng let’s go trong hội thoại tiếng Anh
Cùng đọc đoạn hội thoại bên dưới đây có sử dụng cụm từ let’s go để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ trong tình huống giao tiếp thực tế:
Sarah: Hey, Alex, it's such a beautiful day today. (Xin chào, Alex, hôm nay thời tiết thật tuyệt đẹp)
Alex: You're right, Sarah. The weather is perfect. (Bạn nói đúng, Sarah. Thời tiết hoàn hảo)
Sarah: How about we go for a bike ride in the park? (Bạn nghĩa sao nếu chúng ta đi xe đạp trong công viên?)
Alex: That sounds like a great idea, Sarah. I haven't ridden my bike in a while. (Điều đó nghe có vẻ là ý tưởng tuyệt vời đó Sarah. Tôi đã lâu rồi không đi xe đạp)
Sarah: Great ! Let's go grab our bikes and head to the park. (Tuyệt! Chúng ta hãy lấy xe đạp và đến công viên)
Alex: Sounds good to me. Let's go! (Nghe có vẻ tốt đấy. Chúng ta đi thôi!)
Với bài học này, bạn học đã biết được let’s go nghĩa là gì, các cụm từ hay liên quan đến let’s go và kèm thêm một số ví dụ minh họa dễ hiểu giúp bạn vừa học từ hay vừa biết cách áp dụng vào trong giao tiếp thực. Truy cập website hoctienganhnhanh.vn để biết thêm nhiều bài học hay và bổ ích khác nhé! Chúc bạn học tốt!