Lịch sự tiếng Anh là gì? Đọc và viết chuẩn xác như người Anh
Lịch sự tiếng Anh là polite (/pəˈlaɪt/) được lựa chọn từ bản dịch hàng đầu, để người học tiếng Anh sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.
Bản dịch hàng đầu của từ lịch sự tiếng Anh là polite sở hữu cách phát âm, ứng dụng riêng biệt theo từng ngữ cảnh giao tiếp nào? Người học tiếng Anh có thể cập nhật mọi thông tin liên quan đến từ vựng này trên Học tiếng Anh trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay.
Lịch sự trong tiếng Anh là gì?
Bản dịch hàng đầu của từ lịch sự trong tiếng Anh
Trích dẫn trong từ điển Oxford dịch thuật chuẩn xác của từ lịch sự tiếng Anh là polite. Loại tính từ quen thuộc được sử dụng để nói đến những hành xử theo cách đúng mực về mặt xã hội và thể hiện sự hiểu biết và tôn trọng cảm xúc của người khác.
Vai trò của tính từ polite tương tự như các tính từ khác là bổ nghĩa cho danh từ và động từ trong câu. Đối với cấu trúc so sánh thì có thể sử dụng hình thức so sánh nhất (comparative) của polite là politer/ more polite. Cấu trúc so sánh nhất (superlative) của tính từ polite là politest/ most polite.
Ví dụ: Tôi e là mình rất lịch sự với người phụ nữ đó ở buổi tiệc tối hôm qua mà.
→ I'm afraid I was very polite to that woman at the party last night.
Xem thêm: Lịch thiệp tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và từ đồng nghĩa
Cách phát âm từ lịch sự (polite) theo tiêu chuẩn IPA
Nắm vững cách phát âm từ polite theo tiêu chuẩn IPA
Từ lịch sự tiếng Anh là polite tuân theo cách phiên âm theo tiêu chuẩn toàn cầu IPA là /pəˈlaɪt/. Đây là cách phát âm chuẩn xác dành cho cả 2 ngữ điệu của người Anh và người Mỹ. Đối với tính từ 2 âm tiết như polite thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Trong đó có sự biến đổi của các nguyên âm như sau:
- Nguyên âm /o/ → nguyên âm /ə/ đọc giống như nguyên âm /ơ/ trong tiếng Việt.
- Nguyên âm /i/ → nguyên âm đôi /aɪ/ đọc tương tự như vần /ai/ trong tiếng Việt.
Người học tiếng Anh cần chú ý đến phụ âm /t/ trong từ polite có thể đọc nối với những từ vựng kế tiếp bắt đầu bằng một nguyên âm. Chẳng hạn như polite and taciturn thì đọc nối phụ âm /t/ với nguyên âm /a/ của từ and.
Từ đồng nghĩa với từ lịch sự tiếng Anh - polite
Ngữ nghĩa của các từ đồng nghĩa với polite trong từ điển Cambridge Dictionary
Bên cạnh việc tìm hiểu cách dịch nghĩa của từ lịch sự bằng tiếng Anh chuẩn xác, người học tiếng Anh tại hoctienganhnhanh có thể học thêm nhóm từ đồng nghĩa với từ polite được tổng hợp trong bảng sau đây:
Synonyms |
Meaning |
Examples |
Courteous |
Tao nhã |
Though you are angry, you should be courteous to answer his questions. (Cho dù em giận dữ em nên lịch sự để trả lời những câu hỏi của anh ấy.) |
Respectful |
Tôn trọng |
I get married to him because he is always respectful towards my parents. (Tôi kết hôn với anh ấy vì anh ấy luôn luôn kính trọng bố mẹ của tôi.) |
Well mannered |
Cư xử tử tế |
John showed himself a well mannered man yesterday. (John đã thể hiện bản thân là một người đàn ông cư xử tử tế vào ngày hôm qua.) |
Civil |
Lịch sự nhưng không thân thiện lắm. |
My daughter tried to be civil towards that woman. (Con gái của tôi đã cố gắng tỏ vẻ lịch sự đối với người phụ nữ đó rồi.) |
Well behaved |
Cư xử chuẩn mực |
That little girl are usually well behaved towards elderly. (Cô gái nhỏ đó thường cư xử chuẩn mực với người lớn tuổi.) |
Xem thêm: Khiêm tốn tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng chuẩn IPA
Đoạn hội thoại sử dụng từ lịch sự dịch sang tiếng Anh
Ứng dụng từ polite trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày
Thông qua đoạn hội thoại giao tiếp ngắn sau đây thì người học tiếng Anh sẽ nắm bắt được cách sử dụng từ lịch sự - polite phù hợp ngữ cảnh giao tiếp như thế nào?
Jimmy: How's it going Francis? (Mọi việc sao rồi Francis?)
Francis: Everything's still so new to me. I keep needing to ask people for help! (Mọi thứ đều mới mẻ đối với tôi. Tôi vẫn đang cần sự giúp đỡ của mọi người.)
Jimmy: Well, that's only natural at the beginning. To ask people politely for help use the words would and could. (À, đó là điều tất nhiên ở những buổi ban đầu. Để yêu cầu người khác giúp đỡ một cách lịch sự anh nên sử dụng những từ như would và could.)
Francis: OK. What else, Jimmy? (Vâng. Còn gì nữa không Jimmy?)
Jimmy: You can also use the word please, but don't make the mistake of thinking that's enough to make what you say polite. (Anh cũng có thể sử dụng từ please (xin vui lòng) nhưng đừng gây những cái lỗi về việc suy nghĩ điều đó là đủ khi bạn cố gắng nói chuyện một cách lịch sự nhé.)
Francis: I see. Thank you for your advice. (Tôi hiểu rồi. Cảm ơn những lời khuyên của anh.)
Như vậy, từ lịch sự tiếng Anh là polite được lựa chọn từ những bản dịch hàng đầu trong từ điển chuyên sâu. Người học tiếng Anh có thể theo dõi bài viết chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để thu thập thêm thật nhiều những từ vựng và ví dụ minh họa ứng dụng trong giao tiếp dễ dàng.