Link nghĩa là gì? Cách đọc chuẩn và cụm từ liên quan
Link nghĩa tiếng Việt thuần túy là liên kết giữa 2 người, sự vật, người học tiếng Anh tìm hiểu ngữ nghĩa khác của từ link để dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Link được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày với nhiều ngữ nghĩa khác nhau. Cho nên người học tiếng anh cần tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách phát âm chuẩn xác của từ link. Bằng cách cập nhật bài viết chuyên mục trên Học tiếng Anh Nhanh mỗi ngày.
Link nghĩa là gì trong từ điển Anh - Việt?
Các định nghĩa của link nghĩa tiếng Việt là gì?
Theo từ điển Cambridge Dictionary thì từ link nghĩa là gì theo ngữ nghĩa tiếng Việt giúp cho người học tiếng Anh có thể ứng dụng trong từng trường hợp giao tiếp thích hợp nhất.
- Nghĩa của từ link trong tiếng Việt có nghĩa là sự kết nối giữa hai người sự vật hoặc ý tưởng.
Ví dụ: Vietnam and Australia has a longevity diplomatic link. (Việt Nam và Úc có mối quan hệ ngoại giao lâu dài.)
- Link đề cập đến mối liên kết giữa các tài liệu trên mạng internet.
Ví dụ: Our customers just link to visit our online fanpage. (Khách hàng của chúng tôi chỉ cần liên kết với trang bán hàng trực tuyến của chúng tôi.)
- Link có nghĩa là kết nối hai vật thể hoặc hai địa điểm về mặt địa lý.
Ví dụ: Ho Chi Minh city and Ben Tre province was linked by Rach Mieu bridge. (Thành phố Hồ Chí Minh và tỉnh Bến Tre được liên kết bởi cầu Rạch Miễu.)
- Link được sử dụng trong lĩnh vực giao thông để chỉ sự liên kết về vận tải.
Ví dụ: The government planned to improve the rail link between the two districts in New York. (Chính phủ đã lên kế hoạch cải thiện tuyến đường sắt giữa hai quận ở New York.)
- Link chỉ mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều con người, quốc gia, công ty…
Ví dụ: They linked all the blind persons to live the same area to help each other. (Họ đã liên kết tất cả những người mù để sống trong cùng khu vực nhằm giúp đỡ lẫn nhau.)
Vai trò của từ link trong cấu trúc câu tiếng Anh
Link (verb) chỉ hành động liên kết giữa hai người địa điểm hoặc sự việc với nhau. Động từ link cũng chỉ hành động hoặc thể hiện sự liên kết giữa hai người hoặc nhiều người hay ý tưởng. Link là loại nội động từ chỉ sự liên kết giữa các website trên mạng internet hoặc một phần của trang web với nhau.
Link (noun) chỉ sự liên kết giữa một hoặc nhiều người, nhiều quốc gia, nhiều công ty hoặc những sự kiện. Danh từ link dùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ một từ hoạt hình ảnh trên trang web mà người dùng có thể click vào để chuyển đến những tài liệu hoặc trang web khác.
Cách phát âm link chuẩn xác theo giọng người Anh - Mỹ
Theo nguyên tắc phiên âm IPA thì cách phát âm link là /lɪŋk/ ở cả hai ngữ điệu Anh và Mỹ. Xét về tổng thể thì cách đọc chuẩn xác từ link đơn giản nhưng người học tiếng Anh cần chú ý đến cách phát âm phụ âm /ŋ/ tương tự phụ âm kép /ng/ trong tiếng Việt.
Một số cụm từ link được dùng phổ biến trong tiếng Anh
Tìm hiểu thêm về ngữ nghĩa của các cụm từ liên quan đến link
Bên cạnh việc tìm hiểu từ link nghĩa tiếng Việt là gì, người học tiếng Anh còn quan tâm đến ngữ nghĩa của một số cụm từ liên quan đến link được tổng hợp trong bảng sau đây:
Phrase of link |
Meaning |
Example |
Cuff link |
Cặp dây buộc trên cổ tay áo sơ mi. |
His shirt was decorated with a cuff link. (Áo sơ mi của ông ấy đã được thiết kế với những sợi dây buộc thay cho nút áo.) |
Link up something |
Tạo thành một sự kết nối để làm việc hoặc hoạt động cùng nhau. |
The NGO organization aims to link people up all over the world who are poor, disease, or in trouble… (Tổ chức NGO có mục đích liên kết mọi người trên toàn thế giới đói nghèo, bệnh tật, gặp khó khăn…) |
Data link |
Những thông tin được thu thập để hỗ trợ cho những thông tin ở dạng điện tử được lưu trữ. |
The data link in the internet is huge. (Đường link dữ liệu trên mạng internet thì khổng lồ.) |
Rail link |
Tuyến đường ray xe lửa giữa hai nơi. |
We had a rail link with the towns of the South and the North. (Chúng tôi đã có đường sắt nối các thị trấn miền Nam và miền Bắc.) |
Weak link |
Điểm yếu hay mắt xích yếu nhất. |
Our team's weak link is a rather inexperienced coach. (Điểm yếu kém của đội chúng ta là một huấn luyện viên khá thiếu kinh nghiệm.) |
Affiliate link |
Liên kết trên trang internet đưa đến một website chuyên bán sản phẩm và chủ sở hữu sẽ trả tiền hoa hồng cho các sản phẩm mà họ bán. |
If you want to buy our products online, you should click on the affiliate link on this website. (Bạn muốn mua sản phẩm online bạn nên click vào đường link liên kết trên website này.) |
Missing link |
Một cái gì đó trong một chuỗi hoặc một vấn đề làm hoàn chỉnh. |
John couldn't forget any missing link in those information which will be applied to his profile. (John không thể quên bất cứ sự thiếu sót nào trong những thông tin này sẽ điền vào trong hồ sơ của anh ấy.) |
Link rot |
Liên kết bị hỏng |
Jim is always responsible for the link rot in my company. (Jim luôn là người chịu trách nhiệm cho các liên kết bị hỏng ở công ty của tôi.) |
Chain link fence |
Một hàng rào làm bằng lưới thép chắc chắn |
A chain link fence was made to protect our house and garden yesterday. (Chúng tôi đã làm một hàng rào lưới chắc chắn để bảo vệ ngôi nhà và khu vườn vào ngày hôm qua.) |
Bài tập trắc nghiệm sử dụng từ link theo chuẩn ngữ pháp
Người học tiếng Anh cần nắm vững về ngữ nghĩa của từ và cụm từ liên quan từ link khi thực hành lựa chọn những đáp án chuẩn xác trong các câu hỏi tiếng Anh trắc nghiệm sau đây:
Câu 1: Do you know about the … between salt and kidney disease?
A. Link B. Way C. Street D. Lead
Câu 2: The internet users just … up to order any products online on our website.
A. Street B. Link C. Lead D. Way
Câu 3: Any countries in the world need to keep a good diplomatic … with other countries.
A. Lead B. Way C. Link D. Street
Câu 4: The scientist proved that the … between Alzhiemer disease and the elderly.
A. Lead B. Street C. Way D. Link
Câu 5: Although you live in a far province, you will use a video … to see your relatives.
A. Way B. Street C. Link D. Lead
Đáp án:
- A
- B
- C
- D
- C
Như vậy, từ link nghĩa tiếng Việt là gì trong từ điển song ngữ Anh - Việt đều được tổng hợp và chia sẻ trực tuyến để người học tiếng Anh cập nhật. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm thông tin về các bài viết liên quan đến từ vựng trong tiếng Anh trên Học tiếng Anh Nhanh mỗi ngày.