Linking words là gì? Các linking words phổ biến trong tiếng Anh
Linking words là từ nối (và, vì, nhưng,..), là thành phần ngữ pháp quan trọng cấu tạo và liên kết với các thành phần khác nhau trong câu tiếng Anh.
Chắc chắn ai trong chúng ta cũng đã từng sử dụng linking words trong giao tiếp cũng như trong thi cử tiếng Anh. Nhưng vì số lượng linking words khá nhiều nên có thể bạn chưa biết hết về nó, hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu chi tiết về các linking words thông dụng nhé!
Linking words là gì?
Linking words là một thuật ngữ trong ngữ pháp tiếng Anh, được sử dụng để chỉ các từ hoặc cụm từ được sử dụng để kết nối hoặc liên kết các câu, mệnh đề hoặc ý nghĩa với nhau. Các linking words giúp tạo ra mối liên kết và sự liên quan giữa các phần của văn bản và làm cho văn bản trở nên mạch lạc, dễ hiểu hơn.
Ví dụ:
- She is intelligent and hardworking. (Cô ấy thông minh và chăm chỉ)
- I will wait until you finish your work. (Tôi sẽ đợi cho đến khi bạn hoàn thành công việc của mình)
Các dạng linking words thông dụng trong tiếng Anh
Có rất nhiều linking words được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh nên việc liệt kê toàn bộ là rất khó. Tuy nhiên, các từ này thường được chia thành những nhóm sau:
- Addition: Bổ sung
- Comparison: So sánh
- Contrast: Sự tương phản
- Condition: Thể hiện điều kiện
- Emphasis: Nhấn mạnh, khẳng định
- Give example: Ví dụ
- Generalisation: Khái quát hóa
- Result: Chỉ kết quả
- Sequencing ideas: Sắp xếp ý tưởng
Chi tiết về từng dạng linking words
Sau đây là một số linking word phổ biến ở mỗi dạng đã nêu ở trên và ví dụ:
Linking word về addition
Linking words |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Additionally |
Ngoài ra |
She is a talented singer. Additionally, she can play the piano and guitar. |
Furthermore |
Hơn nữa |
The project requires strong analytical skills. Furthermore, effective communication is crucial. |
In addition |
Thêm vào đó |
The company offers a competitive salary. In addition, employees enjoy flexible working hours. |
Also |
Cũng như vậy |
He is fluent in English. Also, he speaks French and German. |
Besides |
Ngoài ra |
Besides his academic achievements, he is actively involved in community service. |
Moreover |
Hơn thế nữa |
The hotel has a beautiful beach view. Moreover, it offers a range of recreational activities. |
What's more |
Hơn nữa |
The restaurant serves delicious food. What's more, it has a cozy atmosphere and friendly staff. |
Additionally to |
Ngoài ra |
The project requires strong teamwork skills. Additionally to that, good problem-solving abilities are essential. |
As well as |
Cũng như |
The company offers a comprehensive benefits package. As well as health insurance, employees receive retirement benefits. |
Linking word về comparison
Linking words |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Similarly |
Tương tự |
John enjoys playing basketball. Similarly, his brother is also a basketball enthusiast. |
Likewise |
Tương tự |
Sarah loves reading books. Likewise, her best friend Emily is an avid reader. |
In comparison |
Trong khi so sánh |
In comparison to last year, this year's sales have significantly increased. |
Similar to |
Tương tự như |
The new model of the car is similar to its predecessor in terms of design. |
Correspondingly |
Tương ứng |
As the demand for organic products rises, the supply has correspondingly increased. |
Compared to/with |
So với |
The new smartphone is faster compared to its predecessor. |
Same as |
Giống như |
Tom's opinion on the matter is the same as Mary's. |
Just like |
Giống như |
Just like her mother, Anna is a talented singer. |
Linking words về contrast
Linking words |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
However |
Tuy nhiên |
She studied hard; however, she didn't pass the exam. |
On the other hand |
Trong khi đó |
John loves playing sports; on the other hand, his sister prefers reading books. |
In contrast |
Trái lại |
The weather today is sunny; in contrast, it was raining heavily yesterday. |
Nevertheless |
Tuy nhiên, dù sao |
The movie received mixed reviews; nevertheless, it became a box office success. |
Despite |
Mặc dù |
Despite his busy schedule, he still manages to spend time with his family. |
Whereas |
Trong khi đó |
Sarah prefers tea, whereas her brother prefers coffee. |
Unlike |
Khác với |
Unlike her classmates, she arrived early for the meeting. |
While |
Trong khi |
Some people enjoy city life, while others prefer the tranquility of the countryside. |
Conversely |
Ngược lại |
Some people believe in climate change; conversely, others remain skeptical. |
Nonetheless |
Tuy nhiên |
The weather was bad; nonetheless, they decided to go for a hike. |
In spite of |
Bất chấp |
In spite of the rain, they went ahead with their outdoor picnic. |
Although |
Mặc dù |
Although she studied diligently, she didn't score well on the exam. |
Even though |
Dù cho |
Even though it was late, she still went to the gym for a workout. |
Whereas |
Trong khi |
The first part of the book was exciting, whereas the second part was quite dull. |
Conversely |
Ngược lại |
Some people love spicy food, while others prefer milder flavors; conversely, some people cannot handle spicy food at all. |
Linking words về condition
Linking words |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
If |
Nếu |
If it rains, we will stay indoors. |
Unless |
Trừ khi |
Unless you study, you won't pass the exam. |
Provided/Providing that |
Miễn là, với điều kiện là |
She can join us for dinner providing that she arrives on time. |
In case |
Trong trường hợp |
I'll bring some snacks in case we get hungry. |
On condition that |
Với điều kiện là |
She agreed to help on condition that she receives proper credit for her work. |
As long as |
Miễn là, chỉ cần |
You can come to the party as long as you behave yourself. |
Provided/Providing (that) |
Miễn là, với điều kiện là |
I will help you with your project, providing (that) you put in the effort. |
Assuming that |
Giả sử rằng |
Assuming that the train is on time, we should arrive by noon. |
Linking words về emphasis
Linking words |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Especially |
Đặc biệt là |
I love all types of music, especially classical and jazz. |
Particularly |
Đặc biệt là |
This restaurant is known for its particularly delicious desserts. |
In particular |
Đặc biệt là |
The company offers a wide range of services, but their customer support, in particular, stands out. |
Specifically |
Cụ thể là |
He gave me specific instructions on how to complete the task |
Above all |
Trên hết, quan trọng nhất là |
Above all, we must prioritize the safety of our employees. |
Indeed |
Thực sự, quả thực |
It was a challenging journey, but we did, indeed, reach our destination. |
Clearly |
Rõ ràng |
The results of the experiment clearly demonstrate the effectiveness of the new drug. |
Absolutely |
Chắc chắn |
She is absolutely right about the importance of education. |
Linking words về generalisation
Linking words |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Generally |
Generally: Nói chung |
Generally, people tend to prefer warmer climates for vacation. |
Typically |
Thông thường |
In Western cultures, it is typically expected for individuals to shake hands when greeting each other. |
In general |
Nói chung |
In general, eating a balanced diet is important for overall well-being. |
On the whole |
Nhìn chung |
On the whole, the project was a success, despite a few minor setbacks. |
By and large |
Nhìn chung |
By and large, people are motivated by a desire for personal growth and fulfillment. |
For the most part |
Phần lớn |
For the most part, students in this school perform well academically. |
In most cases |
Trong hầu hết các trường hợp |
In most cases, regular exercise can improve cardiovascular health. |
Linking words về give example
Linking words |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
For example |
Ví dụ |
Many fruits are rich in vitamin C, for example, oranges, strawberries, and kiwis. |
For instance |
Ví dụ |
Some popular programming languages, for instance, Java and Python, are widely used in software development. |
Such as |
Chẳng hạn như |
Many sports, such as soccer, basketball, and tennis, require good coordination and agility. |
To illustrate |
Để minh hoạ |
To illustrate the point, consider the example of a company implementing a new marketing strategy. |
Like |
Như |
Some people have unique talents, like playing musical instruments or painting. |
Linking words về result
Linking words |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Therefore |
Do đó, vì vậy |
The roads were blocked due to heavy snowfall; therefore, we had to cancel the trip. |
Consequently |
Kết quả là |
He missed the deadline; consequently, his project was not accepted. |
As a result |
Kết quả là |
The company implemented cost-cutting measures, and as a result, they were able to increase their profitability |
Thus |
Như vậy, do đó |
She invested in stocks and made wise decisions; thus, she was able to grow her wealth. |
Hence |
Vì thế, do đó |
The traffic was heavy; hence, we arrived late to the meeting. |
So |
Vậy nên, vì vậy |
He didn't study for the test, so he didn't perform well. |
In consequence |
Kết quả là |
The company failed to meet its targets; in consequence, there were layoffs. |
Linking word về sequencing ideas
Linking words |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Firstly/First of all |
Đầu tiên |
Firstly, let's discuss the main causes of the problem. |
Secondly/Second of all |
Thứ hai |
Secondly, let's explore the potential solutions to the issue. |
Next |
Tiếp theo |
Next, we will analyze the data and draw conclusions. |
Then |
Sau đó |
First, prepare the ingredients. Then, preheat the oven. |
After that |
Sau đó |
Finish your homework, and after that, you can play video games. |
Finally/Lastly: |
Cuối cùng |
Finally, let's summarize the main points discussed in this presentation |
Những lỗi sai thường gặp khi sử dụng linking words
Dưới đây là một số lỗi sai thường gặp khi sử dụng linking words thường mắc phải mà các bạn cần phải chú ý:
Không sử dụng từ nối thích hợp
Một lỗi phổ biến là sử dụng sai từ nối trong ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, sử dụng "because" thay vì "although" hoặc sử dụng "but" thay vì "however". Điều này có thể gây hiểu lầm về ý nghĩa của câu.
- Ví dụ lỗi: I went to the party, but it was raining heavily.
- Ví dụ sửa: I went to the party, although it was raining heavily.
Thiếu dấu câu
Người viết có thể quên sử dụng dấu câu sau khi sử dụng các từ nối.
- Ví dụ lỗi: She was tired therefore she decided to go to bed early.
- Ví dụ sửa: She was tired; therefore, she decided to go to bed early.
Thiếu từ nối
Một lỗi khác là bỏ qua sử dụng từ nối hoặc không đặt từ nối ở đúng vị trí trong câu. Điều này có thể làm mất đi sự liên kết và sự rõ ràng trong việc truyền đạt ý nghĩa của câu.
- Ví dụ lỗi: He is tired, he still has to finish the report.
- Ví dụ sửa: He is tired, but he still has to finish the report.
Sử dụng quá nhiều từ nối
Một lỗi khác là sử dụng quá nhiều từ nối trong một câu hoặc đoạn văn. Điều này có thể làm cho văn bản trở nên khó đọc và khó hiểu.
- Ví dụ lỗi: He studied hard, however, he still failed the test, but he didn't give up, so he decided to study harder for the next exam.
- Ví dụ sửa: He studied hard, but he still failed the test. However, he didn't give up and decided to study harder for the next exam.
Sử dụng từ nối không cần thiết:
Một lỗi khác là sử dụng từ nối mà không cần thiết trong câu. Điều này làm cho câu trở nên rườm rà và khó hiểu.
- Ví dụ lỗi: In addition to studying for the exam, I also went to the library.
- Ví dụ sửa: I studied for the exam and went to the library.
Bài tập thực hành về linking words
Bài tập: Hoàn thành các câu sau đây bằng cách sử dụng linking words thích hợp:
- She studied hard _______ she passed the exam with flying colors.
- I'm tired _______ I still have to finish this report.
- We can go out for dinner _______ we have enough money.
- _______ it was raining, they decided to go for a walk.
- She has been working here for five years; _______ she knows the job well.
- He couldn't find his keys _______ he searched everywhere.
Đáp án:
- so
- but
- if
- Although
- therefore
- even though
Trang web hoctienganhnhanh.vn đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích nhất về linking words, thường được sử dụng nhiều trong IELTS writing. Hy vọng bạn đọc sẽ thường xuyên ôn tập để nâng cao điểm số trong các kỳ thi sắp tới nhé!