MỚI CẬP NHẬT

Luật giao thông tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng Anh liên quan

Luật giao thông tiếng Anh là traffic laws/rules/regulations, tên gọi khác của luật giao thông và những từ vựng về chủ đề giao thông bạn nên biết.

Traffic regulations là cụm từ tiếng anh thường xuất hiện trong nhiều bài thi và trong giao tiếp tiếng Anh về chủ đề giao thông. Đây là những cụm từ được sử dụng để nói về luật giao thông trong tiếng Anh. Hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu chi tiết về luật giao thông tiếng Anh và những cụm từ có liên quan nhé!

Luật giao thông tiếng Anh là gì?

Luật giao thông dịch tiếng Anh là traffic regulations

Luật giao thông tiếng Anh là traffic regulations, trong đó traffic có nghĩa là hoạt động di chuyển của các phương tiện giao thông, regulations là những từ có nghĩa là luật lệ, những qui định, quy tắc được pháp luật đặt ra để mọi người tuân theo.

Như vậy, traffic regulations được hiểu là những quy định, hướng dẫn về việc điều khiển và tham gia giao thông trên đường.

Phát âm từ luật giao thông theo từ điển Oxford như sau:

  • Giọng Anh Anh (UK): [ˈtræfɪk ˌrɛɡjʊˈleɪʃənz]
  • Giọng Anh Mỹ (US): [ˈtræfɪk ˌrɛɡjəˈleɪʃənz]

Ví dụ:

  • It is important to obey traffic regulations to ensure the safety of all road users. (Việc tuân thủ các luật giao thông là quan trọng để đảm bảo an toàn cho tất cả người tham gia giao thông trên đường)
  • Drivers must adhere to the traffic regulations and obey the speed limits on the highway. (Tài xế phải tuân thủ các quy định giao thông và tuân theo giới hạn tốc độ trên đường cao tốc)
  • Parking in a no-parking zone is a violation of traffic regulations and may result in a fine. (Đỗ xe trong khu vực cấm đỗ là vi phạm quy định giao thông và có thể bị phạt tiền)

Tên gọi khác của luật giao thông tiếng Anh:

Ngoài từ traffic regulations được dùng để nói đến luật giao thông thì trong tiếng Anh vẫn có một số cụm từ khác có thể sử dụng thay cho traffic regulations như:

  • Traffic statutes: Đạo luật giao thông.

Ví dụ: Violating traffic statutes can result in fines and penalties. (Vi phạm đạo luật giao thông có thể dẫn đến việc bị phạt và xử lý)

  • Traffic rules: Quy tắc giao thông.

Ví dụ: It is important to follow traffic rules to ensure road safety. (Tuân thủ quy tắc giao thông là quan trọng để đảm bảo an toàn giao thông)

  • Traffic laws: Luật giao thông.

Ví dụ: Traffic laws prohibit the use of mobile phones while driving. (Luật giao thông cấm sử dụng điện thoại di động khi lái xe)

Những cụm từ đi với từ vựng luật giao thông tiếng Anh

Tuân thủ quy định giao thông tiếng Anh là Adhere to traffic regulations

Dưới đây là một số cụm từ có liên quan đến luật giao thông trong tiếng Anh mà bạn đọc có thể tham khảo để áp dụng vào đời sống như:

  • Luật giao thông đường thủy: Maritime/Boating traffic regulations
  • Thi hành quy định luật giao thông: Enforce traffic regulations
  • Ban hành quy định luật giao thông: Enact traffic regulations
  • Vi phạm quy định luật giao thông: Violate traffic regulations
  • Tuân thủ quy định luật giao thông: Adhere to traffic regulations
  • Cập nhật quy định luật giao thông: Update traffic regulations
  • Luật giao thông đường bộ: Road traffic regulation

Đoạn hội thoại dùng từ luật giao thông bằng tiếng Anh

Đoạn hội thoại dùng từ luật giao thông bằng tiếng Anh

Dưới đây là một đoạn hội thoại sử dụng các từ vựng về chủ đề giao thông cũng như từ vựng luật giao thông tiếng Anh, để bạn học có thể tham khảo cách sử dụng và ghi nhớ kiến thức từ vựng lâu hơn.

David: Did you see that pedestrian crossing the street without using the crosswalk?

Helen: Yes, that's dangerous. Pedestrians should always use designated crosswalks for their safety.

David: Definitely. And as drivers, we need to be attentive and yield to pedestrians at intersections.

Helen: Absolutely. It's our responsibility to ensure their safety. And we should also watch out for motorcycles and bicycles on the road.

David: Right. They can be more vulnerable, so we should give them enough space and be cautious when overtaking them.

Helen: And let's not forget about obeying traffic signals and signs. They help regulate the flow of vehicles and keep everyone safe.

David: You're absolutely right. Following traffic laws is crucial for maintaining order on the roads.

Helen: Let's be responsible drivers and set a good example for others. Safety should always come first.

David: Couldn't agree more, Helen. Let's drive safely and respect all road users.

Helen: Absolutely, David. Safe driving is everyone's responsibility.

Dịch nghĩa:

David: Bạn đã thấy người đi bộ nào qua đường mà không đi trên vạch dành cho người đi bộ chưa?

Helen: Vâng, điều đó nguy hiểm. Họ nên luôn đi trên vạch dành riêng cho người đi bộ để đảm bảo an toàn.

David: Chính xác. Và với tư cách là người lái xe, chúng ta cần chú ý và nhường đường cho người đi bộ tại các giao lộ.

Helen: Hoàn toàn đúng. Đó là trách nhiệm của chúng ta để đảm bảo an toàn cho họ. Và chúng ta cũng nên chú ý đến xe máy và xe đạp trên đường.

David: Đúng. Họ có thể tồn tại rủi ro cao hơn,vì vậy chúng ta duy trì khoảng cách và cẩn thận khi vượt qua họ.

Helen: Và đừng quên tuân thủ tín hiệu đèn giao thông và biển báo. Chúng giúp điều tiết luồng xe và đảm bảo an toàn cho tất cả mọi người.

David: Bạn nói đúng. Tuân thủ luật giao thông là rất quan trọng để duy trì trật tự trên đường.

Helen: Hãy là những tài xế có trách nhiệm và là tấm gương cho người khác noi theo. An toàn luôn là quan trọng nhất.

David: Hoàn toàn đồng ý, Helen. Hãy lái xe an toàn và tôn trọng tất cả người tham gia giao thông.

Helen: Chắc chắn, David. Lái xe an toàn là trách nhiệm của tất cả mọi người.

Như vậy, thông qua bài học này bạn học đã biết luật giao thông tiếng Anh là traffic regulations hoặc traffic rules/laws cùng với những từ ngữ liên quan đến chủ đề giao thông, mà bạn có thể học kèm để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của bản thân. Hãy theo dõi hoctienganhnhanh.vn thường xuyên để cập nhật thêm nhiều kiến thức thú vị về từ vựng tiếng Anh hàng ngày nhé. Chúc bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top