Lưu trữ hồ sơ tiếng Anh là gì? Ví dụ và từng từ vựng liên quan
Lưu trữ hồ sơ trong tiếng Anh được gọi là recordkeeping, là việc quản lý thông tin, tài liệu và hồ sơ một cách có tổ chức, để dễ dàng truy cập và sử dụng trong tương lai.
Đôi khi chúng ta gặp khó khăn khi phải đối mặt với các thuật ngữ mới mà chưa phổ biến, chẳng hạn như lưu trữ hồ sơ trong tiếng Anh. Hôm nay, cùng học tiếng Anh nhanh, chúng ta sẽ tìm hiểu về định nghĩa của lưu trữ hồ sơ trong tiếng Anh và cung cấp một số ví dụ, cũng như các cụm từ liên quan đến chủ đề này.
Lưu trữ hồ sơ tiếng Anh là gì?
Lưu trữ hồ sơ dịch theo từ điển tiếng Anh
Lưu trữ hồ sơ tiếng Anh là recordkeeping, đây là danh từ để chỉ quá trình tổ chức, quản lý và bảo quản các tài liệu, thông tin, hồ sơ và dữ liệu một cách có tổ chức để dễ dàng truy cập và sử dụng trong tương lai.
Trong việc lưu trữ hồ sơ, bạn cần phải quản lý các loại tài liệu như văn bản, hợp đồng, báo cáo, thư từ, thông tin tài chính, và nhiều loại tài liệu khác. Việc đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật của các hồ sơ là rất quan trọng để tránh mất mát thông tin hoặc việc truy cập trái phép.
Cách phát âm recordkeeping (lưu trữ hồ sơ): /ˈrekɔrdˌkiːpɪŋ/
- /ˈrekɔrd/: Phần này đọc gần giống như re-cord, với âm re như trong từ red và âm cord như trong từ cord.
- /ˌkiːpɪŋ/: Phần này đọc giống như keeping, với âm keep như trong từ keep và âm ing như trong từ playing.
Ví dụ về lưu trữ hồ sơ tiếng Anh
Một số ví dụ sử dụng từ recordkeeping
- Effective recordkeeping ensures easy access to important information when needed. (Việc lưu trữ hồ sơ hiệu quả đảm bảo việc truy cập dễ dàng vào thông tin quan trọng khi cần)
- The company's meticulous recordkeeping system improved efficiency and accountability. (Hệ thống lưu trữ hồ sơ tỉ mỉ của công ty đã cải thiện hiệu suất và tính chịu trách nhiệm)
- Accurate recordkeeping is crucial for maintaining transparency in financial transactions. (Việc lưu trữ hồ sơ chính xác là rất quan trọng để duy trì tính minh bạch trong giao dịch tài chính)
- The organization emphasizes the importance of digital recordkeeping in the modern age. (Tổ chức nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lưu trữ hồ sơ kỹ thuật số trong thời đại hiện đại)
- Good recordkeeping simplifies auditing processes and regulatory compliance. (Việc lưu trữ hồ sơ tốt đơn giản hóa quá trình kiểm toán và tuân thủ quy định)
- The hospital's recordkeeping practices contribute to patient safety and care coordination. (Thực hành lưu trữ hồ sơ tại bệnh viện góp phần vào an toàn của bệnh nhân và phối hợp chăm sóc)
Một số cụm từ vựng liên quan đến lưu trữ hồ sơ tiếng Anh
Cụm từ vựng liên quan chủ đề lưu trữ hồ sơ
Chúng tôi muốn giới thiệu một số cụm từ về chủ đề recordkeeping để bạn học có thể mở rộng vốn từ của mình:
- Tài liệu (Documentation)
- Quản lý dữ liệu (Data Management)
- Chính sách bảo quản (Retention Policy)
- Truy xuất hồ sơ (Record Retrieval)
- Phòng lưu trữ hồ sơ (Document archive room)
- Bảo quản dữ liệu (Data Retention)
- Bảo mật dữ liệu (Data Security)
- Quản lý hồ sơ hiệu quả (Effective recordkeeping)
- Hệ thống lưu trữ hồ sơ (Recordkeeping system)
- Thực hành quản lý hồ sơ (Recordkeeping practices)
- Quản lý hồ sơ chính xác (Accurate recordkeeping)
- Chính sách quản lý hồ sơ (Recordkeeping policies)
- Quản lý hồ sơ an toàn (Secure recordkeeping)
- Công cụ quản lý hồ sơ điện tử (Electronic recordkeeping tools)
- Quản trị quản lý hồ sơ hiệu quả (Effective recordkeeping management)
- Kiểm toán tuân thủ quản lý hồ sơ (Recordkeeping compliance audit)
- Giải pháp quản lý hồ sơ tiên tiến (Advanced recordkeeping solutions)
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng lưu trữ hồ sơ tiếng Anh
Sử dụng từ recordkeeping trong giao tiếp công việc
Bên dưới là cuộc trò chuyện giữa 2 đồng nghiệp có sử dụng từ vựng recordkeeping:
Jack: Hey, ST! How's the recordkeeping going? (Này, ST! Làm thế nào là lưu trữ hồ sơ đi?)
ST: Hi Jack! It's been quite busy lately. I've been diligently organizing and maintaining all the records for the past quarter. (Chào Jack! Gần đây nó khá bận rộn. Tôi đã siêng năng sắp xếp và duy trì tất cả các hồ sơ trong quý vừa qua)
Jack: That's great to hear! I know you're meticulous when it comes to recordkeeping. Have you encountered any challenges? (Thật tuyệt khi được nghe! Tôi biết bạn tỉ mỉ khi nói đến việc lưu trữ hồ sơ. Bạn có gặp thử thách nào không?)
ST: Yes, indeed. One of the challenges I faced was reconciling discrepancies between different sets of data. It took some time, but I managed to ensure accurate records. (Vâng, thực sự. Một trong những thách thức mà tôi gặp phải là điều chỉnh sự khác biệt giữa các bộ dữ liệu khác nhau. Phải mất một thời gian, nhưng tôi quản lý để đảm bảo hồ sơ chính xác)
Jack: Your attention to detail is truly impressive. Proper recordkeeping is crucial for decision-making and audits. Any plans for optimizing the process? (Sự chú ý của bạn đến từng chi tiết thực sự ấn tượng. Lưu trữ hồ sơ thích hợp là rất quan trọng cho việc ra quyết định và kiểm toán. Bất kỳ kế hoạch để tối ưu hóa quá trình?)
ST: Absolutely. I'm exploring some digital solutions to streamline the recordkeeping process. Automation could significantly reduce manual data entry and potential errors. (Chắc chắn rồi. Tôi đang khám phá một số giải pháp kỹ thuật số để hợp lý hóa quy trình lưu trữ hồ sơ. Tự động hóa có thể giảm đáng kể việc nhập dữ liệu thủ công và các lỗi tiềm ẩn)
Jack: Excellent idea, ST. (Ý tưởng tuyệt vời, ST)
Với những kiến thức được chia sẻ trong buổi học này của hoctienganhnhanh.vn, hy vọng bạn đã có thể hiểu rõ hơn về từ vựng lưu trữ hồ sơ trong cả tiếng Anh và tiếng Việt. Hãy cùng tiếp tục học tập và rèn luyện vốn từ vựng để có thể thành công trong công việc và học tập của mình, bạn nhé!.