Ma cà rồng tiếng Anh là gì? Phát âm, ví dụ và cụm từ liên quan
Ma cà rồng tiếng Anh là vampire, học về cách phát âm chuẩn theo Cambrige, tìm hiểu thêm về các ví dụ và cụm từ liên quan cùng đoạn hội thoại thú vị.
Ma cà rồng là một hình tượng nhân vật trong truyền thuyết tiếp theo mà chúng ta sẽ học trong chuyên mục từ vựng tiếng Anh ngày hôm nay. Không những các bạn được xem về cách phát âm chuẩn và còn học được cách sử dụng từ vựng đó để viết nên những ví dụ xoanh quanh từ này.
Bên cạnh đó, có 2 nội dung cực kì quan trọng mà các bạn cũng không nên bỏ lỡ đó chính là các cụm từ và đoạn hội thoại. Cùng hoctienganhnhanh học ngay thôi nào!
Ma cà rồng tiếng Anh là gì?
Ma cà rồng với cặp răng nanh.
Ma cà rồng có tên tiếng Anh là vampire [ˈvӕmpaiə] hoặc ghoul [ɡuːl], tuy nhiên từ vampire là từ phổ biến hơn khi nói về hình tượng con ma hung dữ này.
Ma cà rồng là một nhân vật có 2 cặp răng nanh sắc nhọn cặp mắt màu đỏ, chuyên đi hút máu người hoặc động vật để sống và người ta cũng kể lại loài ma này thường cắn vào cổ. Sau khi bị ma cà rồng cắn, sau quá trình chuyển hóa đối tượng bị cắn sẽ trở thành con ma cà rồng tiếp theo, bởi vậy sự xuất hiện của loài ma này khiến dân chúng khiếp sợ và tìm cách lẩn trốn.
Ví dụ:
- The vampire emerged from the shadows, its eyes gleaming with an insatiable hunger for blood. (Con ma cà rồng hiện ra từ trong bóng tối, đôi mắt của nó ánh lên sự thèm khát máu vô độ)
- Legends tell of a powerful vampire who ruled over a dark castle, preying on unsuspecting villagers. (Huyền thoại kể về một ma cà rồng hùng mạnh thống trị một lâu đài tối tăm, săn lùng những dân làng cả tin)
- The vampire's hypnotic gaze held its victims captive, rendering them powerless to resist its advances. (Ánh mắt thôi miên của ma cà rồng đã giam cầm nạn nhân của nó, khiến họ bất lực trước những bước tiến đến của nó)
Cụm từ đi với từ vựng ma cà rồng tiếng Anh
Ma cà rồng đáng sợ, gây ám ảnh.
Để học giỏi từ vựng tiếng Anh hơn khi nói về từ vampire (ma cà rồng), các bạn có thể tham khảo qua nội dung các cụm từ có chứa từ vựng vampire sau đây.
- Ma cà rồng hút máu: Blood-sucking vampire
- Truyền thuyết ma cà rồng: Vampire legends
- Biến thành ma cà rồng: Becoming a vampire
- Sức mạnh ma cà rồng: Vampire powers
- Đôi mắt ma cà rồng: Vampire eyes
- Răng nanh ma cà rồng: Vampire fangs
- Bắt ma cà rồng: Catching vampires
- Căn nhà của ma cà rồng: Vampire's lair
- Ma cà rồng bí ẩn: Mysterious vampire
- Cuộc săn lùng ma cà rồng: Vampire hunting
- Tình yêu giữa người và ma cà rồng: Love between humans and vampires
- Cuộc chiến giữa loài người và ma cà rồng: War between humans and vampires
- Ma cà rồng Dracula: Dracula vampire
- Phim ma cà rồng: Vampire movies
- Con ma cà rồng: Vampire
- Ma cà rồng xinh đẹp: Beautiful vampire
- Truyền nhân ma cà rồng: Vampire descendants
- Đứa trẻ ma cà rồng: Vampire child
Hội thoại sử dụng từ ma cà rồng tiếng Anh
Ma cà rồng ẩn sau màn đêm.
Cuộc trò chuyện giữa Emily và Alex về tin đồn có ma cà rồng ở thành phố Oak.
Emily: Did you hear the rumors about the old mansion on Oak Street, Alex? (Anh có nghe tin đồn về ngôi biệt thự cổ trên Phố Oak không, Alex?)
Alex: Yeah, I heard it's supposed to be haunted or something. What's the story? (Ừ, tôi nghe nói nó bị ma ám hay gì đó. Câu chuyện là gì vậy?)
Emily: Well, some say it's not just ghosts—there's a vampire living there, too. (À, một số người nói rằng đó không chỉ là ma - còn có ma cà rồng sống ở đó nữa)
Alex: A vampire? Seriously? You don't actually believe that, do you? (Ma cà rồng? Thật à? Cậu thực sự không tin điều đó, phải không?)
Emily: I know it sounds crazy, but people have reported strange sightings at night, like figures with capes and glowing eyes. (Tôi biết điều đó nghe có vẻ điên rồ, nhưng mọi người đã báo lại về những hình ảnh kỳ lạ vào ban đêm, giống như những bóng người mặc áo choàng và đôi mắt phát sáng)
Alex: Come on, Emily, you can't be serious. Vampires are just stuff of legends. (Thôi đi, Emily, cậu không thể nghiêm túc được. Ma cà rồng chỉ là truyền thuyết thôi)
Như vậy, sau khi học xong bài học hôm nay về từ vựng tiếng Anh - con ma cà rồng, các bạn hoàn toàn có thể bổ sung những từ hoặc cụm từ mà mình chưa biết về nhân vật này. Hy vọng, khi hoctienganhnhanh.vn chia sẻ những kiến thức này, nó có thể giúp bạn tiếp thu và giao tiếp tốt hơn trong quá trình học từ vựng từ những nội dung chính như cách phát âm, ví dụ, cụm từ và đoạn hội thoại. Chúc các bạn cuối tuần vui vẻ!