Make up là gì? Những cụm từ với Make up thông dụng nhất
Make up có nghĩa là trang điểm, bồi thường, hoà giả… và nhiều ý nghĩa khác. Từ vựng này được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau tuỳ vào ngữ cảnh trong câu.
Trong tiếng Anh, từ vựng có thể có một hoặc nhiều ý nghĩa khác nhau tuỳ vào từng ngữ cảnh hay ý mà người nói muốn nhắc đến trong câu. Rất nhiều bạn khi thực hành làm bài tập hay kiểm tra đều thắc mắc Make up là gì. Đây là từ vựng không khó nhưng nó mang nhiều ý nghĩa. Trong bài học này, hoctienganhnhanh sẽ giúp bạn hiểu tất tần tật về cụm từ thú vị này!
Make up nghĩa là gì?
Make up là gì?
Make up là một từ vựng có nhiều ý nghĩa khác nhau. Với từng trường hợp mà từ vựng này sẽ mang nghĩa thích hợp. Cụ thể:
-
Trang điểm: Sử dụng các sản phẩm mỹ phẩm và kỹ thuật trang điểm để làm đẹp, thay đổi hoặc nâng cao ngoại hình.
Ví dụ: She loves to wear makeup when she goes out. (Cô ấy rất thích trang điểm khi ra ngoài)
-
Bồi thường: Đền bù hoặc thay thế cái gì đó đã mất, bị hỏng hoặc không đạt yêu cầu.
Ví dụ: I need to work extra hard to make up for lost time and regain my fitness level. (Tôi cần phải làm việc chăm chỉ hơn để bù đắp thời gian đã mất và lấy lại phong độ)
-
Hoà giải: Làm lành hoặc giải quyết một mâu thuẫn, tranh cãi hoặc mối quan hệ bị xao lạc.
Ví dụ: I regretted the fight we had, so I reached out to my friend to apologize and make up with them. (Tôi rất hối hận về cuộc cãi vã của chúng tôi, vì vậy tôi đã liên hệ với bạn mình để xin lỗi và làm lành với họ)
-
Tạo ra, cấu thành: Tạo nên, cung cấp hoặc cấu thành cái gì đó.
Ví dụ: The ingredients make up the recipe (Những nguyên liệu tạo nên công thức).
-
Hình thành, tạo nên: Làm thành hình, hình thành hoặc tạo ra cái gì đó.
Ví dụ: The team is made up of experts from various fields (Đội ngũ gồm những chuyên gia từ các lĩnh vực khác nhau).
-
Hoàn thành, trang trí: Hoàn thành hoặc trang trí một không gian, một bài hát, một buổi biểu diễn,...
Ví dụ: The decorations really make up the room (Những đồ trang trí thực sự tạo nên không gian).
-
Bịa đặt, bịa ra: Tạo ra một câu chuyện, lời giải thích, thông tin, v.v. một cách không chính xác hoặc không thật.
Ví dụ: He made up a story to cover his mistake (Anh ta bịa ra một câu chuyện để che giấu lỗi của mình).
Những cụm từ thông dụng với Make up
Những cụm từ thông dụng với Make up
Ngoài hiểu rõ về Make up là gì, bạn cần ghi nhớ thêm nhiều những cụm từ đi với Make up khác để nâng cao trình độ và vốn từ vựng:
-
Make up for: bù đắp cho, đền bù cho
Ví dụ: She bought him a gift to make up for forgetting his birthday. (Cô ấy đã mua cho anh ấy một món quà để bù đắp cho việc quên sinh nhật của anh ấy)
-
Make up one's mind: quyết định
Ví dụ: After much deliberation, she finally made up her mind to accept the job offer. (Sau nhiều cân nhắc, cuối cùng cô ấy đã quyết định chấp nhận lời mời làm việc)
-
Make up with: làm lành với, hòa giải với
Ví dụ: They had a disagreement, but they eventually made up with each other. (Họ đã có một bất đồng, nhưng cuối cùng họ đã làm lành với nhau)
-
Make up something: bịa đặt, tạo ra
Ví dụ: He made up an excuse for being late to the party. (Anh ấy bịa ra một cái cớ để đến bữa tiệc muộn)
-
Make up a story: bịa chuyện
Ví dụ: The child made up a story about a magical unicorn. (Đứa trẻ bịa ra một câu chuyện về một con kỳ lân thần kỳ)
-
Make up a bed: dọn giường
Ví dụ: She made up the bed with fresh sheets and pillows. (Cô dọn giường với ga trải giường và gối mới)
-
Make up your face: trang điểm
Ví dụ: She spends a lot of time in the morning making up her face. (Cô ấy dành rất nhiều thời gian vào buổi sáng để trang điểm)
-
Make up a team: thành lập đội
Ví dụ: They made up a team of skilled players to compete in the tournament. (Họ đã thành lập một đội gồm những cầu thủ có kỹ năng để thi đấu trong giải đấu)
-
Make up lost time: nhanh chóng bù lại thời gian đã mất
Ví dụ: They worked late to make up lost time on the project. (Họ làm việc muộn để bù lại thời gian đã mất cho dự án)
Một số cụm từ đồng nghĩa với với Make up
Ngoài Make up, còn rất nhiều cụm từ khác được sử dụng phổ biến mang nhiều ý nghĩa tương đương như:
Cụm từ/ Từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Come up with |
Nghĩ ra, tạo ra |
The team needs to come up with a solution to the problem. (Đội ngũ cần tìm ra một giải pháp cho vấn đề) |
Cook up |
Bịa đặt, tạo ra (đặc biệt trong ngữ cảnh thông tin không chính xác) |
|
Dream up |
Tưởng tượng, nghĩa ra |
|
To tidy up |
dọn dẹp |
The maid tidied up the hotel room and made the bed. (Người hầu dọn dẹp phòng khách sạn và dọn giường) |
Video bài học liên quan tới Make up là gì?
Học các cụm từ qua video cũng là một cách để nhớ lâu và hiểu sâu hơn. Dưới đây là video bài họcc ủa cô Thuỷ về Make up là gì:
Một số câu hỏi liên quan tới Make up là gì
Ngoài thắc mắc về Make up là gì trong quá trình làm bài tập và bài thi, chắc hẳn bạn còn gặp nhiều những cụm từ khác cũng liên quan tơi Make up như:
Be made up là gì?
Be made up là gì?
Be made up là một cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa là "được tạo thành" hoặc "được cấu thành".
Ví dụ: This cake is made up of flour, sugar, eggs, and butter. (Chiếc bánh này được tạo thành từ bột mì, đường, trứng và bơ)
Make thing up nghĩa là gì?
Cụm từ ngày có nghĩa là "bịa đặt" hoặc "tạo ra những điều không có thật". Đây là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng khi ai đó nói ra hoặc viết ra những thông tin hoặc câu chuyện mà không có căn cứ hoặc sự thật để chứng minh.
Ví dụ: Don't believe everything he says. He has a tendency to make things up. (Đừng tin tất cả những gì anh ấy nói. Anh ấy có xu hướng bịa đặt)
Make for nghĩa là gì?
Make for nghĩa là gì?
Make for là một cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa là "điều kiện tạo ra" hoặc "đóng góp vào".
Ví dụ: The sunny weather makes for a perfect day at the beach. (Thời tiết nắng làm cho một ngày hoàn hảo tại bãi biển)
Make up with sb la gì
Cụm từ có nghĩa là "hòa giải" hoặc "làm lành với ai đó" sau khi có mâu thuẫn, xích mích, hoặc tranh cãi.
Ví dụ: After their argument, Jane and Sarah decided to make up and apologize to each other. (Sau cuộc tranh cãi, Jane và Sarah quyết định làm lành và xin lỗi nhau).
Make up sth la gì
Make up something có nghĩa là "bịa đặt" hoặc "tạo ra một cái gì đó không có thật".
Ví dụ: She made up a story about her trip to Europe to impress her friends. (Cô ấy bịa đặt một câu chuyện về chuyến du lịch tới châu Âu để gây ấn tượng cho bạn bè của mình)
Bài tập
Điền các Phrasal verb với make phù hợp vào chỗ trống:
- They went to the Art Gallery but I honestly didn’t know what to____half the pictures. Just seemed very weird to me!
- What a strange drawing! I can’t____what it’s supposed to be.
- An Italian____with the Mona Lisa drawing from the Louver, Paris in 1911.
- They got into a heated argument last night over money, but they eventually____and are fine again now.
- She was initially introduced as the department's new chief, then we discovered he was____the whole tale.
Đáp án:
1 – make of. 2 – make out. 3 – made off. 4 – made up. 5 – made up.
Tổng kết bài học, Make up có nhiều ý nghĩa khác nhau, sẽ tuỳ từng ngữ cảnh trong câu mà được sử dụng phù hợp. Nếu bạn muốn học thêm nhiều bài học thú vị khác liên quan tới các cụm từ trong tiếng Anh thì hãy xem thêm những bài học khác tại hoctienganhnhanh.vn nhé!