Make use of là gì? Cấu trúc make use of và cách dùng chuẩn
Make use of là vận dụng hay tận dụng cái gì đó để đạt lợi ích nhất định. Tổng hợp cấu trúc make use of thông dụng và cách dùng theo ý nghĩa tích cực, tiêu cực.
Make là động từ cơ bản và có thể kết hợp với nhiều từ loại khác nhau mang một ý nghĩa nào đó. Trong quá trình học tiếng Anh, chúng ta đã không ít lần bắt gặp cụm từ make use of. Vậy make use of là gì và cách sử dụng make use of như thế nào? Hãy cùng theo dõi hết bài viết này của học tiếng Anh nhanh để nắm rõ make use of và cấu trúc make use of.
Make use of là gì?
Ý nghĩa của make use of
Make use of có nghĩa là vận dụng hoặc tận dụng điều gì đó để mang đến lợi ích nhất định. Cũng như các bạn đã biết, make trong tiếng Anh có nghĩa là làm hoặc tạo ra một cái gì đó. Khi make cộng với động từ use (nghĩa là sử dụng) đồng thời kết hợp với giới từ of, từ đó ta có cụm động từ make use of.
Hơn nữa từ thông tin trên các bạn đã có thể trả lời make use of là gì, định nghĩa make use of, make use of mang ý nghĩa gì khá dễ dàng rồi phải không.
Ví dụ:
- We can make use of recycled materials to create new products. (Chúng ta có thể tận dụng vật liệu tái chế để tạo ra các sản phẩm mới.)
- She made use of the opportunity to study abroad. (Cô ấy đã tận dụng cơ hội đi du học nước ngoài.)
- The doctor made use of his surgical skills to save the patient's life. (Bác sĩ đã tận dụng kỹ năng phẫu thuật của mình để cứu sống bệnh nhân.)
Ngoài ra, chúng ta có thể kết hợp một số từ với make use of để nhấn mạnh ý nghĩa tận dụng hay vận dụng cái gì đó. Chẳng hạn như: make good use of (tận dụng tốt), make full use of (tận dụng hết mức, tận dụng triệt để).
Ví dụ:
- Anna made good use of her intelligence to solve this exercise. (Anna đã tận dụng tốt trí thông thông minh của mình để giải bài tập này.)
- He made full use of the information available to him. (Anh ấy đã tận dụng triệt để nguồn thông tin mà anh ấy có được.)
Tổng hợp các cấu trúc make use of thông dụng
Cấu trúc của make use of trong tiếng Anh
Sau khi hiểu được make use of là gì, người học cần xác định cấu trúc của cụm từ này trong tiếng Anh. Make use of thường sẽ đứng trước danh từ (Nuon), cụm danh từ (noun phrase) và danh động từ (gerund).
-
Make use of + Noun Phrase ⇔ S + make use of + Noun Phrase…
Ví dụ: The team made use of resources that they have to complete the task. (Nhóm đã tận dụng tất cả các nguồn lực sẵn có để hoàn thành nhiệm vụ.)
-
Make use of + Gerund ⇔ S + make use of + Gerund…
Ví dụ: Making use of taking notes in class helps me remember the information longer. ( Tận dụng việc ghi chú trong lớp giúp tôi nhớ thông tin lâu hơn.)
-
Make use of + Noun ⇔ S + make use of + Noun…
Ví dụ: The teacher made use of her language skills to explain the concept to the students. (Cô giáo đã tận dụng kỹ năng ngôn ngữ của mình để giải thích khái niệm cho học sinh.)
Cách dùng make use of theo ý nghĩa tiêu cực, tích cực
Cách dùng đúng của cấu trúc make use of
Tùy vào mục đích và hoàn cảnh khác nhau, make use of sẽ mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực. Ngoài ý nghĩa vận dụng, make use of cũng có thể được hiểu là lợi dụng ai đó hoặc cái gì đó để đạt được lợi ích nhất định.
Make use of được dùng để diễn tả ý nghĩa tiêu cực
Sau khi biết Make use of là gì thì đối với trường hợp ý nghĩa tiêu cực, make use of có thể được thay thế bằng make unfair use of có nghĩa lợi dụng ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
- A company that steals another company's intellectual property is making unfair use of that property. (Một công ty đánh cắp tài sản trí tuệ của công ty khác là đang lợi dụng tài sản đó.)
- A person who uses their position of power to bully or harass others is making unfair use of their power. (Một người sử dụng vị trí quyền lực của mình để bắt nạt hoặc quấy rối người khác là đang lợi dụng quyền lực của mình.)
Make use of được dùng để diễn tả ý nghĩa tích cực
Make use of có thể được thay thế bởi một số cụm từ đồng nghĩa như make the most of hoặc take advantage of. Trong trường hợp tích cực người nói muốn diễn tả ý nghĩa tận dụng cái gì đó.
Ví dụ:
- She made use of her experience to train new employees. (Cô đã tận dụng kinh nghiệm của mình để đào tạo nhân viên mới.)
- The teacher made use of games to make the lesson more engaging. (Giáo viên sử dụng trò chơi để làm cho bài học sinh động hơn.)
Các từ đồng nghĩa có thể thay thế cho make use of
Một số từ đồng nghĩa với make use of
Trong các bài đọc tiếng Anh hoặc khi viết bài văn cần sử dụng từ mang ý nghĩa vận dụng hoặc tận dụng cái gì đó, vậy sau khi biết từ make use of là gì. ta có thể sử dụng một số từ đồng nghĩa với make use of để thay thế. Chẳng hạn như:
-
Utilize: dùng, tận dụng
Ví dụ: We can utilize solar panels to generate clean energy. (Chúng ta có thể tận dụng các tấm pin mặt trời để tạo ra năng lượng sạch.)
-
Employ: vận dụng, sử dụng
Ví dụ: The mechanic employed various tools to fix the car. (Người thợ máy đã sử dụng nhiều công cụ khác nhau để sửa xe.)
-
Turn to account: tận dụng gì đó một cách hiệu quả
Ví dụ: Even though he lost his job, he turned his free time to good account by learning a new skill. (Mặc dù mất việc, nhưng anh ấy đã tận dụng thời gian rảnh bằng việc học một kỹ năng mới.)
-
Leverage: tận dụng cái gì đó
Ví dụ: A good negotiator knows how to leverage his or her experience to reach a favorable consensus. (Một nhà đàm phán giỏi biết cách tận dụng kinh nghiệm của mình để đạt được sự đồng thuận có lợi.)
-
Avail: dùng, vận dụng, lợi dụng
Ví dụ: We can avail ourselves of the free training courses offered by the company. (Chúng tôi có thể tận dụng các khóa đào tạo miễn phí do công ty cung cấp.)
-
Exploit: khai thác, lợi dụng
Ví dụ: The company was accused of exploiting its workers by paying them low wages and making them work long hours.
-
Put something to use: bắt đầu sử dụng cái gì đó
Ví dụ: After many years of studying English, I finally have the opportunity to put my English use to when traveling abroad. (Sau nhiều năm học tiếng Anh, tôi cuối cùng cũng có cơ hội sử dụng tiếng Anh khi đi du lịch nước ngoài.)
Bài tập áp dụng cấu trúc make use of kèm đáp án
Dịch các câu sau sang tiếng Anh với make use of
- Công ty đang tìm cách sử dụng vật liệu tái chế.
- Chúng ta có thể tận dụng thời gian này để hoàn thành dự án.
- Tận dụng mã giảm giá khi thanh toán.
- Những người đi bộ đường dài đã sử dụng bản đồ và la bàn để định hướng đường mòn.
- Cô sử dụng ngôn ngữ ký hiệu để giao tiếp với đứa trẻ khiếm thính.
- Họa sĩ đã sử dụng những gam màu tươi sáng để tạo nên bức tranh sống động.
- Bằng cách sử dụng phương tiện giao thông công cộng, bạn có thể tiết kiệm tiền xăng.
- Các nhà khoa học đang tận dụng công nghệ mới để phát triển các nguồn năng lượng thay thế.
- Người nói dối để thăng tiến trong cuộc sống là đang lợi dụng lòng tin của người khác một cách không công bằng.
- Một chính phủ phân biệt đối xử với một số nhóm người nhất định đang sử dụng quyền lực của mình một cách không công bằng.
Đáp án
- The company is looking for ways to make use of recycled materials.
- We can make use of this time to finish the project.
- Make use of the discount code at checkout.
- The hikers made use of a map and compass to navigate the trail.
- She made use of sign language to communicate with the deaf child.
- The artist made use of bright colors to create a vibrant painting.
- By making use of public transportation, you can save money on gas.
- Scientists are making use of new technology to develop alternative energy sources.
- A person who lies to get ahead in life is making unfair use of the trust of others.
- A government that discriminates against certain groups of people is making unfair use of its power.
Trên đây là toàn bộ những giải đáp xoay quanh thắc mắc make use of là gì. Hi vọng qua bài viết này, các bạn sẽ hiểu rõ và sử dụng make use of một cách chính xác cũng như đạt điểm cao trong các bài thi tiếng Anh. Theo dõi hoctienganhnhanh.vn ngay để không bỏ lỡ những kiến thức hay về tiếng Anh nhé! Chúc các bạn học tốt.