Mặt đứng tiếng Anh là gì? Định nghĩa và các từ vựng liên quan
Mặt đứng tiếng Anh được gọi là vertical surface, là một từ vựng được sử dụng rất phổ biến trong ngành thiết kế xây dựng và kĩ thuật.
Trong ngành thiết kế, từ mặt đứng được dịch ra trong tiếng Anh là vertical surface, thường được sử dụng để chỉ không gian có hướng dọc, nằm vuông góc với mặt phẳng ngang. Tuy nhiên người học tiếng Anh mong muốn tìm hiểu thêm những thông tin liên quan đến loại mặt đứng này.
Cho nên trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay học tiếng Anh nhanh sẽ cung cấp cho bạn đọc thêm nhiều thông tin hữu ích liên quan đến vertical surface.
Mặt đứng tiếng Anh là gì?
Định nghĩa mặt đứng trong tiếng Anh
Thuật ngữ mặt đứng trong tiếng Anh có thể được diễn đạt bằng cụm từ vertical surface.
Trước tiên chúng ta cần biết khái niệm cơ bản về bản vẽ mặt đứng trong lĩnh vực xây dựng, chúng thường được sử dụng để chỉ một phần của một đối tượng hoặc không gian có hướng dọc, nằm vuông góc với mặt phẳng ngang. Mỗi ngôi nhà được thiết kế sẽ có nhiều bản vẽ mặt đứng khác nhau, vẽ bằng nét vẽ liền hoặc nét gạch đứt, tuy nhiên không trình bày rõ phần trong của ngôi nhà.
Cách phát âm mặt đứng theo UK và US:
Phát âm vertical surface có thể có sự khác biệt nhỏ giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Dưới đây là cách phát âm trong cả hai ngôn ngữ:
-
Phát âm tiếng Anh Mỹ:
- Vertical: /ˈvɜr·tə·kəl/ (ver-ti-kəl)
- Surface: /ˈsɜr·fɪs/ (sur-fis)
-
Phát âm tiếng Anh Anh (Anh ngữ):
- Vertical: /ˈvɜː.tɪ.kəl/ (vur-ti-kuhl)
- Surface: /ˈsɜː.fɪs/ (sur-fis)
Các ví dụ sử dụng từ mặt đứng tiếng Anh
Ví dụ minh hoạ sử dụng từ vertical surface
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ mặt đứng trong tiếng Anh mà bạn đọc có thể tham khảo:
- The urban planner proposed incorporating vertical gardens on the vertical surfaces of the high-rise buildings, adding greenery and improving air quality in the city. (Nhà quy hoạch đô thị đề xuất kết hợp các khu vườn thẳng đứng trên mặt đứng của các tòa nhà cao tầng, bổ sung cây xanh và cải thiện chất lượng không khí trong thành phố)
- The artist painted a vibrant mural on the vertical surface of an old warehouse, transforming the once-dull facade into a colorful work of art. (Người nghệ sĩ đã vẽ một bức tranh tường sống động trên mặt đứng của một nhà kho cũ, biến mặt tiền buồn tẻ một thời thành một tác phẩm nghệ thuật đầy màu sắc)
- The rock climbing gym offers various courses for climbers of all levels, allowing them to practice their techniques on artificial vertical surfaces. (Phòng tập thể dục leo núi đá cung cấp nhiều khóa học khác nhau cho những người leo núi ở mọi cấp độ, cho phép họ thực hành các kỹ thuật của mình trên các bề mặt thẳng đứng nhân tạo)
- The architect incorporated large windows on the vertical surfaces of the building, maximizing natural light and providing stunning views of the city skyline. (Kiến trúc sư đã kết hợp các cửa sổ lớn trên các mặt đứng của tòa nhà, tối đa hóa ánh sáng tự nhiên và mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra đường chân trời của thành phố)
Từ vựng liên quan đến mặt đứng tiếng Anh
Người học tiếng Anh nắm bắt các loại từ vựng liên quan đến vertical surface
Một số cụm từ dưới đây liên quan đến chủ đề mặt đứng trong tiếng Anh mà bạn học nên ghi nhớ:
Từ vựng liên quan |
Ý nghĩa |
North facade |
Mặt phẳng hướng Bắc |
Vertical circulation |
Hệ thống lưu thông mặt đứng |
Vertical datum |
Độ cao tham chiếu theo chiều mặt đứng |
Vertical projection |
Hình chiếu mặt đứng |
Vertical clearance |
Khoảng trống theo chiều mặt đứng |
Side Elevation |
Mặt đứng hông |
Front view Elevation |
Mặt đứng chính |
Đoạn hội thoại ngắn sử dụng từ vertical surface - mặt đứng tiếng Anh
Cuộc hội thoại sử dụng từ vựng mặt đứng trong tiếng Anh có thể dùng trong giao tiếp hằng ngày:
David: Have you seen the new building downtown? It looks amazing!
Tom: Yes, I was there yesterday. The vertical surfaces of the building are quite impressive.
David: I heard they used a unique cladding material to enhance the texture of the vertical surfaces.
Tom: That explains the interesting pattern I noticed. The architects really paid attention to every detail.
David: Definitely. The vertical surfaces give the building a distinctive character and make it stand out in the cityscape.
Tom: I couldn't agree more. It's a great example of innovative design and the creative use of vertical surfaces.
- Bản dịch tiếng Việt:
David: Bạn đã thấy tòa nhà mới ở trung tâm thành phố chưa? Nó trông tuyệt vời!
Tom: Vâng, tôi đã ở đó ngày hôm qua. Các mặt đứng của tòa nhà khá ấn tượng.
David: Tôi nghe nói họ đã sử dụng một loại vật liệu ốp độc đáo để tăng cường kết cấu của các bề mặt thẳng đứng.
Tom: Điều đó giải thích mô hình thú vị mà tôi nhận thấy. Các kiến trúc sư đã thực sự chú ý đến từng chi tiết.
David: Chắc chắn rồi. Các bề mặt thẳng đứng mang lại cho tòa nhà một đặc điểm riêng biệt và làm cho nó nổi bật trong cảnh quan thành phố.
Tom: Tôi không thể đồng ý hơn. Đó là một ví dụ tuyệt vời về thiết kế sáng tạo và việc sử dụng sáng tạo các bề mặt thẳng đứng.
Qua bài viết trên, hoctienganhnhanh.vn đã trả lời cho câu hỏi “Mặt đứng tiếng Anh là gì?” mà nhiều bạn đang quan tâm. Hy vọng với từ vựng vertical surface bạn đọc có thể bổ sung được kiến thức hữu ích cho mình đặc biệt là khả năng tiếng Anh.