Máy hút bụi tiếng Anh là gì? Phát âm chuẩn và một số ví dụ
Máy hút bụi trong tiếng Anh được gọi là vacuum cleaner, là thiết bị hút bụi và rác trên các bề mặt trong nhà bằng cách tạo một luồng không khí mạnh.
Máy hút bụi là công cụ thiết yếu để giữ cho nhà cửa và nơi làm việc sạch sẽ. Trong bài viết này của học tiếng Anh các bạn sẽ được tìm hiểu về máy hút bụi trong tiếng Anh là gì và cách phát âm chuẩn, cùng một số ví dụ tiếng Anh về máy hút bụi nhé!
Máy hút bụi tiếng Anh là gì?
Máy hút bụi trong tiếng Anh được gọi là vacuum cleaner
Máy hút bụi trong tiếng Anh được gọi là vacuum cleaner, là một thiết bị điện tử dùng để hút bụi, phấn hoa và các loại rác khác trên bề mặt sàn nhà, thảm, ghế sofa và các bề mặt khác trong nhà. Máy hút bụi thường sử dụng một động cơ điện để tạo ra một luồng không khí mạnh, tạo ra một áp suất thấp ở phần đầu hút để hút bụi và rác.
Ví dụ:
- I need to buy a new vacuum cleaner for my house. (Tôi cần mua một chiếc máy hút bụi mới cho nhà của tôi.)
- The vacuum cleaner is not picking up the dirt as well as it used to. (Máy hút bụi không hút bụi tốt như trước đây.)
Cách phát âm vacuum cleaner (Máy hút bụi) ở tiếng Anh Mỹ và Anh Anh
- Trong tiếng Anh Mỹ, từ vacuum cleaner được phát âm là: /ˈvækjum ˈklinər/ hoặc /ˈvɛkjum ˈklinər/.
- Trong tiếng Anh Anh, từ vacuum cleaner được phát âm là : /ˈvækjʊəm ˈkliːnə/ hoặc /ˈvəkjuːm ˈkliːnə/.
Lưu ý: Có thể có sự khác biệt trong cách phát âm giữa các vùng miền hoặc giữa các người bản ngữ khác nhau.
Một số ví dụ nói đến Máy hút bụi trong tiếng Anh
Ví dụ nói đến Máy hút bụi trong tiếng Anh
- Can you please show me how to use this vacuum cleaner? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng chiếc máy hút bụi này được không?)
- The vacuum cleaner has various attachments for cleaning different surfaces. (Máy hút bụi có các phụ kiện khác nhau để làm sạch các bề mặt khác nhau.)
- I need to empty the dustbin of the vacuum cleaner. (Tôi cần phải làm rỗng thùng chứa bụi của máy hút bụi.)
- My vacuum cleaner is making a strange noise. (Máy hút bụi của tôi đang phát ra một âm thanh lạ.)
- The vacuum cleaner comes with a long power cord for easy reach. (Máy hút bụi đi kèm với dây điện dài để dễ dàng tiếp cận.)
- The vacuum cleaner is lightweight and easy to maneuver. (Máy hút bụi nhẹ và dễ dàng di chuyển.)
- My vacuum cleaner has a HEPA filter that traps allergens and dust. (Máy hút bụi của tôi có bộ lọc HEPA giữ lại các chất gây dị ứng và bụi.)
- The vacuum cleaner has a strong suction power for deep cleaning. (Máy hút bụi có sức hút mạnh để làm sạch sâu.)
- I accidentally sucked up a small toy with the vacuum cleaner. (Tôi vô tình hút lên một món đồ chơi nhỏ bằng máy hút bụi.)
- The vacuum cleaner has a retractable power cord for easy storage. (Máy hút bụi có dây điện có thể thu gọn để dễ dàng lưu trữ.)
- I prefer a bagless vacuum cleaner for easier maintenance. (Tôi thích máy hút bụi không có túi để dễ dàng bảo trì.)
- The vacuum cleaner has a pet hair attachment for cleaning pet hair. (Máy hút bụi có phụ kiện dùng để làm sạch lông thú cưng.)
- The vacuum cleaner has a bright LED light for cleaning dark corners. (Máy hút bụi có đèn LED sáng để làm sạch các góc tối.)
Đoạn hội thoại bằng tiếng Anh sử dụng từ vacuum cleaner (Máy hút bụi)
Dọn dẹp nhà với chiếc máy hút bụi mới của mình
Đây là một đoạn hội thoại tiếng Anh sử dụng từ vacuum cleaner:
John: Hi, Mary. What are you doing?
Mary: Hi, John. I'm cleaning the house with my new vacuum cleaner.
John: That's great. Is it effective in cleaning the carpets and floors?
Mary: Yes, it's very powerful and can suck up all the dust and dirt.
John: I need to get one. Do you have any recommendations?
Mary: Sure, I can give you the brand and model of mine. It's very reliable and easy to use.
John: Thanks, Mary. I'll have to get one soon.
- Dịch tiếng Việt:
John: Chào Mary. Cậu đang làm gì vậy?
Mary: Chào John. Tớ đang dọn dẹp nhà với chiếc máy hút bụi mới của mình.
John: Tuyệt vời. Nó có hiệu quả trong việc làm sạch thảm và sàn không?
Mary: Có, nó rất mạnh và có thể hút hết tất cả bụi và bẩn.
John: Tớ cũng cần mua một chiếc. Cậu có đề xuất nào không?
Mary: Chắc chắn, tớ có thể cho cậu biết thương hiệu và model của tớ. Nó rất đáng tin cậy và dễ sử dụng.
John: Cảm ơn Mary. Tớ sẽ phải mua một cái sớm thôi.
Như vậy, sau khi tìm hiểu về máy hút bụi trong tiếng Anh và cách phát âm chuẩn, chúng ta đã có thêm kiến thức về một công cụ hữu ích trong việc giữ gìn sự sạch sẽ và vệ sinh cho không gian sống và làm việc của chúng ta. Hy vọng thông tin trong bài viết hoctienganhnhanh.vn sẽ giúp bạn có thêm sự lựa chọn và hiểu biết khi sử dụng máy hút bụi và giữ cho không gian sống và làm việc của mình luôn sạch sẽ, thoáng mát và an toàn.