Máy khoan tiếng Anh là gì? Các cụm từ liên quan
Máy khoan tiếng Anh được gọi là drill là một thiết bị được dùng để khoan lỗ và các từ vựng tiếng anh liên quan đến từ vựng này trong tiếng Anh.
Bạn muốn nâng cao vốn từ vựng bằng cách học về những vật dụng thân thuộc trong công việc bằng tiếng Anh. Bạn đang băn khoăn không biết từ máy khoan được phát âm như thế nào trong tiếng Anh. Nếu vậy hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu máy khoan trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ và một số từ vựng liên quan qua bài viết dưới đây nhé.
Máy khoan tiếng Anh là gì?
Máy khoan tiếng anh là gì?
Máy khoan được dịch sang tiếng Anh là drill, đây là một cụm từ được dùng để nói về thiết bị quan trọng được sử dụng để khoan lỗ vào các vật liệu khác nhau như gỗ, kim loại, bê tông, vv.
Qua nhiều năm phát triển, máy khoan đã trở thành một trong những công cụ không thể thiếu trong các ngành công nghiệp, xây dựng và cơ khí. Không chỉ đơn thuần là một công cụ khoan lỗ, máy khoan còn được sử dụng để bắt vít, cắt, mài và nhiều ứng dụng khác.
Cách phát âm từ máy khoan drill: /drɪl/
Ví dụ:
- The workers used a drill to make holes in the concrete wall. (Các công nhân sử dụng máy khoan để khoan lỗ vào tường bê tông)
- The machinist used a drill to make a hole in the metal plate. (Thợ máy sử dụng máy khoan để khoan lỗ vào tấm kim loại)
- I used a drill to make a hole in the wooden board so that I could attach the hook. (Tôi sử dụng máy khoan để khoan lỗ vào tấm gỗ để có thể gắn móc)
Những cụm từ liên quan đến từ máy khoan tiếng Anh
Cụm từ liên quan đến từ máy khoan
Sau khi đã tìm hiểu ý nghĩa và cách phát âm của từ máy khoan, thì chúng ta hãy xem qua các cụm từ thường được sử dụng với thuật ngữ tầng 2 trong tiếng Anh dưới đây:
- Máy khoan bê tông: Concrete drill
- Máy khoan bàn: Drill press
- Máy khoan mini: Mini drill
- Máy khoan cầm tay: Handheld drill
- Máy khoan động lực: Power drill
- Máy khoan pin: Cordless drill
- Máy khoan búa: Hammer drill
- Máy khoan vặn vít: Drill driver
- Máy khoan đục lỗ: Punch drill
- Máy khoan từ: Magnetic drill
Ngoài ra, còn nhiều cụm từ liên quan khác, tùy thuộc vào ngữ cảnh và kỹ thuật sử dụng máy khoan.
Hội thoại có sử dụng từ vựng máy khoan tiếng Anh
Đoạn hội thoại sử dụng máy khoan trong tiếng Anh
Dưới đây là một đoạn hội thoại sử dụng thuật ngữ máy khoan trong tiếng Anh giữa hai người:
John: Hi Tom, have you got a drill I could borrow? I need to put up some shelves.(Xin chào Tom, bạn có một cái máy khoan tôi có thể mượn không? Tôi cần lắp đặt một số kệ)
Tom: Sure, I have a power drill you can use. Do you need any drill bits?(Chắc chắn rồi, tôi có một cái máy khoan điện mà bạn có thể sử dụng. Bạn có cần mũi khoan không?)
John: Yes, please. I'll need a few different sizes.( Có, vui lòng. Tôi sẽ cần một vài kích cỡ khác nhau)
Tom: No problem, I have a set of drill bits in various sizes. I'll bring them over with the drill.(Không vấn đề gì, tôi có một bộ mũi khoan ở nhiều kích cỡ khác nhau. Tôi sẽ mang chúng đến cùng với máy khoan)
John: That's great, thanks Tom. When can you bring them over?(Tuyệt vời, cảm ơn Tom. Khi nào bạn có thể mang chúng đến?)
Tom: How about tomorrow evening? I can swing by after work.(Sao về tối mai nhé? Tôi có thể ghé qua sau khi xong việc)
John: Sounds good. Thanks again, Tom.(Nghe hay đấy. Cảm ơn một lần nữa, Tom)
Với sự cố gắng và nỗ lực, bạn sẽ có thể nâng cao trình độ tiếng Anh của mình và sử dụng thành thạo các từ vựng liên quan đến máy khoan, giúp cho công việc và cuộc sống của bạn trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Vậy qua bài học này, chúng ta đã tìm hiểu về thuật ngữ và từ vựng liên quan đến máy khoan trong tiếng Anh, bao gồm cách phát âm và một số từ vựng thường được sử dụng. Hy vọng bạn sẽ hiểu rõ hơn về chủ đề này và nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.