MỚI CẬP NHẬT

Máy móc tiếng Anh là gì? Các cụm từ tiếng Anh liên quan

Máy móc tiếng Anh được gọi là machinery, chỉ chung các loại máy móc/thiết bị cơ khí, tìm hiểu thêm tên gọi thay thế, cụm từ và ví dụ câu liên quan.

Máy móc tiếng Anh thường được gọi là machinery, thường được sử dụng để mô tả chung cho các loại máy móc, thiết bị cơ khí. Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu chi tiết về từ máy móc, cách phát âm, các từ đồng nghĩa có liên quan thông qua bài học dưới đây nhé!

Máy móc tiếng Anh là gì?

Máy móc tiếng Anh gọi chung là machinery

Trong tiếng Anh, máy móc được gọi chung là machinery. Đây là một danh từ (noun) không đếm được dùng để chỉ chung cho toàn thể các loại máy móc, thiết bị được sử dụng trong các ngành như công nghiệp, sản xuất, nông nghiệp… thường có kích thước lớn và cấu tạo phức tạp.

Phân biệt machine và machinery

Machine và machinery đều là danh từ chỉ máy móc. Tuy nhiên, machinery là danh từ không đếm được và mang ý nghĩa chung cho tất các các loại máy móc, thiết bị có trong nhà máy. Machine là danh từ đếm được và thường được sử dụng để chỉ một loại máy móc thiết bị được sử dụng với mục đích cụ thể.

Cách phát âm từ máy móc tiếng Anh theo cả giọng UK và US đều có phiên âm là /ˈmæʃɪnəri/ và được nhấn trọng âm ở âm tiết thứ nhất.

Ví dụ câu:

  • The factory workers undergo training to operate the machinery safely and efficiently. (Các công nhân nhà máy được đào tạo để vận hành máy móc một cách an toàn và hiệu quả.)
  • The factory invested in new machinery to improve production efficiency. (Nhà máy đã đầu tư vào máy móc mới để cải thiện hiệu suất sản xuất.)
  • The farm purchased new agricultural machinery to enhance productivity and reduce labor. (Nông trại đã mua máy móc nông nghiệp mới để nâng cao năng suất và giảm lao động.)

Tên gọi khác của máy móc trong tiếng Anh

Máy móc tiếng Anh còn được gọi là equipment hay apparatus

Ngoài từ machinery được dùng để chỉ chung cho tất cả các loại máy móc, thiết bị thì trong tiếng Anh còn có một số từ đồng nghĩa (synonym) mà bạn học có thể sử dụng thay thế machinery như sau:

  • Equipment: The athletes arrived at the stadium with their sports equipment, ready for the competition. (Các vận động viên đã đến sân vận động với trang thiết bị thể thao của họ, sẵn sàng cho cuộc thi.)
  • Apparatus: The laboratory is equipped with sophisticated apparatus for conducting scientific research. (Phòng thí nghiệm được trang bị các thiết bị chuyên dụng để tiến hành nghiên cứu khoa học.)
  • Devices: Many people rely on electronic devices such as smartphones and tablets for communication and entertainment. (Nhiều người dùng các thiết bị điện tử như điện thoại thông minh và máy tính bảng để giao tiếp và giải trí.)
  • Appliances: The kitchen is equipped with modern appliances, including a refrigerator, dishwasher, and microwave. (Bếp được trang bị các thiết bị gia dụng hiện đại, bao gồm tủ lạnh, máy rửa chén và lò vi sóng.)

Một số cụm từ sử dụng từ máy móc tiếng Anh

Máy móc nông nghiệp được gọi chung là Agricultural machinery

Để giúp bạn học hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ máy móc (machinery). Dưới đây là một số cụm từ thông dụng và mẫu câu giao tiếp mà bạn có thể tham khảo để ứng dụng vào trong giao tiếp:

  • Máy móc công nghiệp: Industrial machinery
  • Máy móc nông nghiệp: Agricultural machinery
  • Máy móc xây dựng: Construction machinery
  • Máy móc sản xuất: Manufacturing machinery
  • Máy móc tự động hóa: Automated machinery
  • Bộ phận máy móc: Machinery parts
  • Bảo dưỡng máy móc: Machinery maintenance
  • Vận hành máy móc: Machinery operation
  • Sự cố máy móc: Machinery breakdown
  • Lắp đặt máy móc: Machinery installation
  • Sửa chữa máy móc: Machinery repair

Một số mẫu câu giao tiếp sử dụng từ máy móc tiếng Anh

Để hiểu hơn về từ vựng máy móc tiếng Anh, các bạn có thể tham khảo thêm một số mẫu câu sau:

  • What kind of machinery do you use in your factory? (Bạn sử dụng loại máy móc nào trong nhà máy của bạn?)
  • How does this machinery work? (Máy móc này hoạt động như thế nào?)
  • It's time to schedule regular maintenance for the machinery. (Đã đến lúc lên lịch bảo dưỡng định kỳ cho các máy móc.)
  • To operate the machinery, press the start button and adjust the settings accordingly. (Để vận hành máy móc, nhấn nút khởi động và điều chỉnh cài đặt phù hợp.)
  • We're very pleased with the performance of the machinery. (Chúng tôi rất hài lòng với hiệu suất của máy móc.)

Hội thoại sử dụng từ máy móc tiếng Anh

Mary: Hi Robert, I wanted to talk to you about the machinery issue we're experiencing.

Robert: What's the problem, Mary?

Mary: One of the machines on the production line has unexpectedly stopped working.

Robert: Have you contacted the maintenance team?

Mary: Yes, they're already looking into it. We're waiting for their assessment.

Robert: In the meantime, is there a backup plan or alternative machine we can use?

Mary: We're adjusting the workflow and utilizing other machines to keep production going.

Robert: Good thinking, Mary. Let's make sure we meet our targets despite the setback.

Mary: Absolutely, Robert. I'll keep you updated on the progress.

Robert: Thank you, Mary. Your proactive approach is appreciated.

Mary: Thank you, Robert. I'll do my best to resolve the issue quickly.

Dịch nghĩa:

Mary: Chào Robert, tôi muốn nói chuyện với anh về vấn đề máy móc đang gặp phải.

Robert: Vấn đề gì vậy, Mary?

Mary: Một trong những máy trên dây chuyền sản xuất bất ngờ ngừng hoạt động.

Robert: Liên hệ đội bảo trì chưa?

Mary: Rồi, họ đang xem xét vấn đề. Chúng ta đang chờ đánh giá từ phía họ.

Robert: Trong khi chờ đợi, có kế hoạch dự phòng hoặc máy móc thay thế nào mà chúng ta có thể sử dụng?

Mary: Chúng tôi đang điều chỉnh quy trình làm việc và sử dụng các máy khác để tiếp tục sản xuất.

Robert: Suy nghĩ tốt, Mary. Hãy đảm bảo chúng ta đạt được mục tiêu sản xuất dù gặp trục trặc.

Mary: Chắc chắn, Robert. Tôi sẽ thông báo cho anh về tiến trình.

Robert: Cảm ơn, Mary. Tôi đánh giá cao sự tiếp cận chủ động của bạn.

Mary: Cảm ơn, Robert. Tôi sẽ làm hết sức để giải quyết vấn đề nhanh chóng.

Trên đây là toàn bộ bài học liên quan đến chủ đề máy móc tiếng Anh mà bạn học có thể tham khảo. Hy vọng qua bài học này, bạn đã biết được máy móc trong tiếng Anh được gọi là machinery, các từ đồng nghĩa và các ví dụ câu giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn và biết cách sử dụng trong giao tiếp. Cảm ơn các bạn đã theo dõi hoctienganhnhanh.vn nhé!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top