Máy phát điện tiếng Anh là gì? Một số cụm từ liên quan
Máy phát điện tiếng Anh là generator, là một thiết bị cực kỳ hữu dụng khi hệ thống cung cấp điện bị mất nhờ vào nguyên lý cảm ứng điện từ.
Những ngày qua, hệ thống điện Việt Nam đặc biệt là ở miền Bắc luôn có những luồng thông tin bị thiếu điện và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống chúng ta rất nhiều. Một thiết bị có thể hỗ trợ giải quyết được vấn đề này đó là máy phát điện. Vậy máy phát điện tiếng Anh là gì? Và một số thông tin liên quan đến thiết bị này? Tất cả sẽ được học tiếng Anh bật mí ngay bây giờ!
Máy phát điện tiếng Anh là gì?
Máy phát điện tiếng Anh là gì?
Máy phát điện tiếng Anh là generator, đóng một vai trò cực kỳ quan trọng và then chốt trong tất cả các thiết bị cung cấp điện đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất điện. Máy phát điện hoạt động dựa trên nguyên lý cảm ứng điện từ. Cụ thể thiết bị giúp biến đổi cơ năng thành điện năng.
Phát âm danh từ máy phát điện ( generator) theo từ điển Cambridge và Oxford:
- Giọng Anh Anh (UK): /ˈdʒen.ər.eɪ.tər/
- Giọng Anh Mỹ (US): /ˈdʒen.ər.eɪ.t̬ɚ/
Các ví dụ sử dụng máy phát điện trong tiếng Anh
Các ví dụ sử dụng máy phát điện trong tiếng Anh
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng máy phát điện trong tiếng Anh ở các ngữ cảnh khác nhau:
- During the power outage, the hospital relied on a backup generator to provide electricity for critical medical equipment. (Trong tình hình mất điện, bệnh viện phải dựa vào máy phát điện dự phòng để cung cấp điện cho các thiết bị y tế quan trọng.)
- The camping trip was made comfortable by bringing a portable generator to power the lights and appliances. (Chuyến cắm trại trở nên thoải mái hơn nhờ mang theo máy phát điện di động để cung cấp điện cho đèn và các thiết bị.)
- The construction site required a powerful generator to operate heavy machinery and tools. (Công trường xây dựng cần một máy phát điện mạnh để vận hành máy móc và dụng cụ nặng.)
- The remote cabin in the mountains relies on a small solar-powered generator for its electricity needs. (Ngôi nhà gỗ xa xôi trên núi dựa vào một máy phát điện năng lượng mặt trời nhỏ để đáp ứng nhu cầu điện.)
- The data center has redundant generators to ensure uninterrupted power supply and protect against potential outages. (Trung tâm dữ liệu có nhiều máy phát điện dự phòng để đảm bảo cung cấp điện liên tục và bảo vệ khỏi mất điện tiềm năng.)
Một số cụm từ liên quan đến máy phát điện trong tiếng Anh
Một số cụm từ liên quan đến máy phát điện trong tiếng Anh
Học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và nâng cao vốn từ vựng của mình hơn để vận dụng vào giao tiếp tiếng Anh thành công!
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Ví dụ minh họa |
Engine |
Động cơ |
The engine is the heart of the car, responsible for generating power and driving the vehicle. (Động cơ là trái tim của chiếc xe, đảm nhận việc tạo ra công suất và di chuyển phương tiện.) |
Roto |
Phần cảm |
The rotor is a crucial component of the electric motor, responsible for rotating the engine shaft. (Roto là một thành phần quan trọng của động cơ điện, có nhiệm vụ quay trục động cơ.) |
Stato |
Phần cứng |
The stator is a stationary part of the electric motor that provides a magnetic field for the rotor to interact with. (Stato là một phần tĩnh của động cơ điện cung cấp trường từ để tương tác với roto.) |
Fuel system |
Hệ thống nhiên liệu |
The fuel system is responsible for delivering fuel to the engine, ensuring proper combustion and power generation. (Hệ thống nhiên liệu chịu trách nhiệm cung cấp nhiên liệu cho động cơ, đảm bảo đốt cháy và tạo ra công suất đúng.) |
Voltage stabilizer |
Ổn áp |
The voltage stabilizer regulates and maintains a steady electrical voltage for the smooth operation of electronic components. (Bộ ổn áp điện áp điều chỉnh và duy trì điện áp ổn định để hoạt động mượt mà của các linh kiện điện tử.) |
Cooling system |
Hệ thống làm mát |
The cooling system prevents the engine from overheating by circulating coolant and dissipating heat. (Hệ thống làm mát ngăn chặn động cơ bị quá nhiệt bằng cách tuần hoàn chất làm mát và tản nhiệt.) |
Lubrication systems |
Hệ thống bôi trơn |
The lubrication system ensures smooth operation of engine components by providing oil and reducing friction. (Hệ thống bôi trơn đảm bảo hoạt động mượt mà của các bộ phận động cơ bằng cách cung cấp dầu và giảm ma sát.) |
Battery charger |
Bộ sạc ắc quy |
The battery charger replenishes the charge of the vehicle's battery, ensuring it has sufficient power for starting the engine and operating electrical systems. (Bộ sạc ắc quy nạp lại năng lượng cho pin của xe, đảm bảo có đủ công suất để khởi động động cơ và vận hành các hệ thống điện.) |
Dashboard |
Bảng điều khiển |
The dashboard displays important information and indicators to the driver, such as speed, fuel level, and engine temperature. (Bảng điều khiển hiển thị thông tin và chỉ báo quan trọng cho người lái, như tốc độ, mức nhiên liệu và nhiệt độ động cơ.) |
Front cover |
Nắp trước |
The front cover protects the engine and other components from external elements and impacts. (Nắp trước bảo vệ động cơ và các bộ phận khác khỏi các yếu tố và va chạm từ bên ngoài.) |
Behind cover |
Nắp sau |
Behind the cover, we discovered a hidden compartment that contained valuable documents. (Phía sau nắp che, chúng tôi đã phát hiện ra một khoang ẩn chứa những tài liệu quý giá.) |
Mainframe |
Khung chính |
The mainframe provides structural support and stability for the entire vehicle, ensuring its integrity and safety. (Khung chính cung cấp hỗ trợ cấu trúc và sự ổn định cho toàn bộ phương tiện, đảm bảo tính toàn vẹn và an toàn.) |
Exhaust system |
Hệ thống xả |
The exhaust system removes and directs the exhaust gases produced by the engine out of the vehicle. (Hệ thống xả loại bỏ và định hướng khí thải do động cơ sản xuất ra khỏi phương tiện.) |
Đoạn hội thoại sử dụng máy phát điện trong tiếng Anh
Hội thoại sử dụng máy phát điện trong tiếng Anh
Bonsua: I heard there was a power outage in our area. How are we going to deal with it? (Tôi nghe nói có mất điện ở khu vực của chúng ta. Chúng ta sẽ xử lý như thế nào?)
Beena: Don't worry, we have backup generators in place to ensure uninterrupted power supply during outages. (Đừng lo, chúng tôi đã có máy phát điện dự phòng để đảm bảo nguồn cung cấp điện liên tục trong trường hợp mất điện.)
Bonsua: That's a relief. How long can the generators run? (Thật là an tâm. Máy phát điện có thể chạy được bao lâu?)
Beena: The generators we have can run for up to 8 hours on a full tank of fuel. It should be sufficient to cover the duration of the outage. (Các máy phát điện mà chúng tôi có thể chạy được lên đến 8 giờ trên một bình nhiên liệu đầy. Điều đó đủ để bao phủ thời gian mất điện.)
Bonsua: That's great to hear. I was worried about the impact on our work and daily activities. ( Thật tuyệt vọng. Tôi lo lắng về ảnh hưởng của mất điện đối với công việc và hoạt động hàng ngày của chúng ta.)
Như vậy, thông qua bài viết trên đây của hoctienganhnhanh.vn đã giúp bạn tiếp thu được kiến thức máy phát điện tiếng Anh là generator cũng như rất nhiều ví dụ đi kèm theo giúp bạn học dễ hình dung cách sử dụng từ trong câu. Đừng quên theo dõi chúng tôi để học nhiều từ vựng hơn nhé! Chúc các bạn học giỏi và thành công trong cuộc sống!