Me too nghĩa là gì? Cách sử dụng me too trong giao tiếp
Me too nghĩa là tôi cũng vậy, thể hiện sự đồng tình về một ý kiến, quan điểm nào đó. Cùng tìm hiểu chi tiết cách dùng me too và các mẫu câu tương tự.
Trong tiếng Anh, khi bạn muốn thể hiện sự đồng tình, đồng ý của bản thân đối với một ý kiến, quan điểm nào đó của người khác thì bạn có thể dùng cách nói “me too”. Tuy nhiên không phải lúc nào chúng ta cũng dùng me too để bày tỏ sự đồng tình.
Trong bài học này, học tiếng Anh sẽ cùng bạn tìm hiểu xem me too nghĩa là gì? Cách sử dụng me too trong câu và những cách nói tương tự với me too trong giao tiếp thông qua bài học bên dưới.
Me too nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng Việt của me too là gì?
Trong tiếng Anh, cụm từ me too có nghĩa là tôi cũng vậy, tôi cũng thế hay tôi cũng giống như bạn.
Cụm từ này thường được sử dụng để thể hiện sự đồng tình, đồng cảm với người khác vừa nói đến về một ý kiến, quan điểm, tình cảm cụ thể. Đây là mẫu câu được sử dụng nhiều trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ 1:
- John: I really enjoy playing basketball. (Tôi thực sự thích chơi bóng rổ)
- Peter: Me too. (Tôi cũng vậy)
Ví dụ 2:
- Sarah: I love traveling to new places and experiencing different cultures. (Tôi yêu việc du lịch đến những nơi mới và trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau)
- Lily: Me too, it's so enriching. (Tôi cũng vậy, nó thực sự là một trải nghiệm bổ ích)
Các cụm từ tiếng Anh đồng nghĩa với me too
So do I tương tự với me too đều nghĩa là tôi cũng vậy
Tham khảo thêm một số cách bày tỏ sự đồng tình bằng tiếng Anh mà bạn có thể dễ dàng áp dụng vào thực tế. Cụ thể:
Mẫu câu/ cụm từ |
Ý nghĩa |
So do I |
Tôi cũng vậy. |
I feel the same way |
Tôi cảm thấy như vậy. |
I agree |
Tôi đồng tình. |
You and me both |
Cả bạn và tôi đều thế. |
Ditto |
Tôi cũng thế. |
I think so too. |
Tôi cũng nghĩ vậy. |
That’s true. |
Đúng đấy. |
I couldn’t agree more. |
Tôi không thể đồng ý hơn được nữa. |
I completely/ absolutely agree with you. |
I agree with you entirely. |
Ví dụ:
- Tom: I enjoy playing video games in my free time. (Tôi thích chơi trò chơi điện tử trong thời gian rảnh rỗi)
- Ron: So do I. (Tôi cũng vậy)
Một số cấu trúc tiếng Anh bày tỏ sự đồng tình
Một số cấu trúc tiếng Anh bày tỏ sự đồng tình
Cùng tìm hiểu một số cấu trúc câu bày tỏ sự đồng tình trong tiếng Anh mà bạn học cần lưu ý để tránh dùng sai dẫn đến người nghe không hiểu ý. Cụ thể:
Đồng tình khẳng định
Một số cấu trúc câu được dùng để bày tỏ sự đồng tình trong câu khẳng định cho trước như:
Trường hợp 1: Đồng tình khẳng định với So
- Cấu trúc: So + trợ động từ + S (Câu khẳng định cho trước dùng động từ thường)
- Hoặc: So + tobe + S (Câu khẳng định cho trước sử dụng tobe)
Ví dụ:
- He likes ice cream. So does she.(Anh ấy thích kem. Cô ấy cũng vậy)
- They are very talented singers. So am I. (Họ là những ca sĩ tài năng. Tôi cũng vậy)
Trường hợp 2: Đồng tình khẳng định với Too
- Cấu trúc: S + Trợ động từ, too (Trong câu khẳng định có dùng động từ thường)
- Hoặc: S+ tobe, too (Trong câu khẳng định dùng động từ tobe)
Ví dụ:
- I am a good cook. My brother is, too. (Tôi là một đầu bếp giỏi. Anh trai tôi cũng vậy)
- She misplaced her keys. Her sister did, too. (Cô ấy đã để lạc chìa khóa. Chị gái cô ấy cũng vậy)
Đồng tình phủ định
Một số cấu trúc được dùng để bày tỏ sự đồng tình trong trường hợp câu cho trước là câu phủ định. Cụ thể:
Trường hợp 1: Đồng tình phủ định với Either
- Cấu trúc: S + trợ động từ + not , either (Câu phủ định dùng động từ thường)
- Hoặc: S + tobe + not, either (Câu phủ định dùng tobe)
Ví dụ:
- I didn't see the movie. My friends didn't, either. (Tôi không xem bộ phim. Bạn tôi cũng không xem)
- My dad isn't at home. My brother isn't, either. (Bố tớ không có ở nhà. Anh trai tớ cũng không)
Trường hợp 2: Đồng tình phủ định với Neither
- Cấu trúc: Neither + trợ động từ + S (Câu phủ định dùng động từ thường)
- Hoặc: Neither + to be + S (Câu phủ định dùng tobe)
Ví dụ:
- She doesn't like spicy food. Neither does her brother. (Cô ấy không thích đồ ăn cay. Anh trai của cô ấy cũng không thích)
- My friends are not teachers. Neither am I. (Bạn của tôi không phải là giáo viên. Tôi cũng không phải)
Hội thoại tiếng Anh sử dụng cụm từ me too
Sử dụng cụm từ me too trong hội thoại tiếng Anh
Tham khảo đoạn hội thoại bên dưới đây để hiểu rõ hơn về cách dùng me too trong tình huống giao tiếp thực tế:
Chris: I've always loved traveling to new places and experiencing different cultures. (Tôi luôn yêu thích việc du lịch đến những nơi mới và trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau)
Sophie: Me too, Chris. There's something magical about exploring the world. (Tôi cũng vậy, Chris. Có điều gì đó kỳ diệu khi khám phá thế giới)
Alex: I couldn't agree more. Meeting new people and trying new foods is the best part. It's the best way to broaden our horizons and learn about the world.(Tôi đồng tình hoàn toàn. Gặp gỡ người mới và thử các món ăn mới là điều tuyệt nhất. Đó là cách tốt nhất để mở rộng tầm hiểu biết và tìm hiểu về thế giới)
Sophie: Me too, I feel like every trip changes me in some way. (Tôi cũng vậy, tôi cảm thấy như mỗi chuyến đi thay đổi tôi theo một cách nào đó)
Alex: That's so true. I can't wait for our next adventure together. (Điều đó hoàn toàn đúng. Tôi không thể chờ đợi chuyến phiêu lưu tiếp theo cùng nhau)
Emily: Me too, I'm already thinking about where we should go next. (Tôi cũng vậy, tôi đã nghĩ về nơi chúng ta nên đi tiếp theo)
Với bài học trên, học tiếng Anh đã giúp bạn hiểu được me too nghĩa là gì trong tiếng Anh, cách dùng từ và mở rộng thêm một số cấu trúc câu bày tỏ sự đồng tình có kèm ví dụ câu dễ hiểu để bạn tự tin áp dụng vào trong giao tiếp. Thường xuyên ghé thăm trang web hoctienganhnhanh.vn để học thể nhiều bài học bổ ích nhé! Chúc bạn học tốt!