Miss you nghĩa là gì? Cách dùng và cụm từ tiếng Anh liên quan
Miss you có nghĩa là nhớ bạn, đây là một cách thể hiện sự nhớ nhung của người nói khi họ cảm cô đơn, trống trải và nhớ về một ai đó.
Có rất nhiều cách sử dụng ngôn từ giúp bạn thể hiện sự mong nhớ, mong đợi của bản thân đối với một người nào đó (có thể là người yêu, người thân, bạn bè). Trong tiếng Anh, bạn học có thể sử dụng mẫu câu “I miss you” để biểu đạt ý nghĩa này.
Với bài học hôm nay, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu xem miss you nghĩa là gì? Các cách nói miss you trong nhiều ngữ cảnh khác nhau với đối tượng khác nhau thông qua bài học này nhé!
Miss you nghĩa là gì?
Nghĩa của từ miss you.
Miss you là một cụm từ tiếng Anh mang nghĩa là nhớ bạn hoặc thương nhớ bạn, đây là một trong những cách biểu đạt sự thương nhớ da diết về một ai khi họ vắng mặt. Cụm từ miss you thường dùng với ý nói bạn cảm thấy thật cô đơn, lạc lõng và vô cùng nhớ về đối phương.
Ví dụ:
- I miss you so much, it's been really lonely without you here. (Tôi nhớ bạn rất nhiều, thực sự rất cô đơn khi không có bạn ở đây)
- She sent me a message saying, "I miss you." (Cô ấy đã gửi cho tôi một tin nhắn nói rằng, "Tôi nhớ bạn.")
- It's hard to be away from you; I miss you more than words can express. (Khó khăn khi ở xa bạn; tôi nhớ bạn nhiều hơn cả những lời nói có thể diễn tả)
Các cụm từ đi với miss you trong tiếng Anh
Bên cạnh cách nói miss you hoặc I miss you để bày tỏ sự nhớ nhung với người khác thì bạn có thể kết hợp thêm một số từ tiếng Anh khác với miss you để tăng tính nhấn mạnh và giàu cảm xúc hơn. Cụ thể:
-
Miss you so much: Nhớ bạn rất nhiều
Ví dụ: Ever since you moved away, I've missed you so much." (Kể từ khi bạn chuyển đi, tôi đã nhớ bạn rất nhiều)
-
Miss you like crazy: Nhớ bạn điên đảo
Ví dụ: During our time apart, I've missed you like crazy." (Trong thời gian chúng ta ở xa nhau, tôi đã nhớ bạn điên đảo)
-
Can't stop missing you: Không thể ngừng nhớ bạn
Ví dụ: No matter where I go, I can't stop missing you." (Dù tôi đi đâu, tôi không thể ngừng nhớ bạn)
-
Miss you more than words can express: Nhớ bạn nhiều hơn cả lời nói có thể diễn tả.
Ví dụ: I can't find the words to tell you how much I miss you. It's more than words can express." (Tôi không thể tìm thấy từ ngôn để nói cho bạn biết tôi nhớ bạn đến mức lời nói không thể diễn tả)
-
Miss you with all my heart: Nhớ bạn bằng trái tim của tôi
Ví dụ: You're always on my mind, and I miss you with all my heart." (Bạn luôn hiện diện trong tâm trí tôi, và tôi nhớ bạn bằng trái tim của mình)
-
I’m so freaking missing you: Tôi nhớ bạn quá đi mất
Ví dụ: I can't focus on anything right now. I'm so freaking missing you. (Tôi không thể tập trung vào bất kỳ điều gì vào lúc này. Tôi nhớ bạn quá đi mất)
Một số cụm từ đi với miss thường gặp
Miss out on something có nghĩa là bỏ lỡ một trải nghiệm hoặc cơ hội nào đó
Tham khảo thêm một số từ đi với miss sau đây để biết thêm nhiều cụm từ hay thường xuất hiện trong văn nói và bài tập tiếng Anh. Cụ thể:
-
Miss out on something: Bỏ lỡ một trải nghiệm hoặc cơ hội.
Ví dụ: Don't miss out on the chance to visit that beautiful place. (Đừng bỏ lỡ cơ hội thăm địa điểm đẹp đó)
-
Miss the boat: Bỏ lỡ cơ hội hoặc thời điểm quan trọng
Ví dụ: I missed the boat on that investment opportunity, and now it's too late. (Tôi đã bỏ lỡ cơ hội đầu tư đó, và bây giờ đã quá muộn)
-
Miss a beat: Mất tự tin
Ví dụ: He never misses a beat when speaking in public; he's always confident and composed. (Anh ấy không bao giờ mất tự tin khi phát biểu trước công chúng; anh luôn tự tin và điềm tĩnh)
-
Miss the mark : Không đạt được mục tiêu hoặc thất bại
Ví dụ: Her presentation missed the mark and failed to impress the audience. (Bài thuyết trình của cô ấy không đạt được mục tiêu và không thể làm ấn tượng được khán giả)
-
Miss the point: Không hiểu hoặc bỏ qua điểm quan trọng trong thảo luận
Ví dụ: You're missing the point of the argument. It's not about money; it's about trust. (Bạn đang bỏ qua điểm quan trọng của cuộc tranh luận. Nó không phải về tiền; nó về lòng tin)
Hội thoại tiếng Anh sử dụng cụm từ miss you
Sử dụng cụm từ miss you trong hội thoại
Tham khảo đoạn hội thoại bên dưới đây có cụm từ miss you để hiểu rõ hơn về cách dùng trong tình huống thực tế:
Rachel: Hey Lisa, it's been a long time since we caught up for coffee. (Xin chào Lisa, đã lâu kể từ khi chúng ta gặp nhau để cùng uống cà phê)
Lisa: I know, Rachel. Life has been so busy with work and family. (Tôi biết vậy, Rachel. Cuộc sống rất bận rộn với công việc và gia đình)
Rachel: I understand, but I miss you so much. Our coffee chats were the best. (Tôi hiểu, nhưng tôi rất nhớ bạn. Những cuộc trò chuyện cùng cà phê của chúng ta thật tuyệt)
Lisa: I miss you too, Rachel. I wish we could have one of our coffee dates together. (Tôi cũng nhớ bạn, Rachel. Tôi ước gì chúng ta có thể có một buổi uống cà phê cùng nhau)
Rachel: That sounds great. Let's plan one for next weekend. (Nghe có tuyệt đó. Hãy lên kế hoạch cho một cuộc hẹn vào cuối tuần tới đi)
Lisa: Absolutely, Rachel. I'm looking forward to it. (Tất nhiên, Rachel. Tôi mong chờ nó)
Rachel: Me too, Lisa. (Tôi cũng vậy, Lisa)
Như vậy, bạn học đã biết rõ miss you nghĩa là gì trong tiếng Anh rồi đúng không nào! Hãy ghi chép và ứng dụng từ vựng vừa học vào trong giao tiếp sẽ giúp bạn tăng khả năng ghi nhớ và sử dụng thành thạo ngôn ngữ này. Đừng quên ghé thăm trang web hoctienganhnhanh.vn thường xuyên để học thêm nhiều câu giao tiếp hay nhé!