MỚI CẬP NHẬT

Mommy là gì? Các đồng nghĩa với mommy và bài tập

Mommy là từ thông dụng được sử dụng hàng ngày để gọi người đã mang thai, sinh ra mình và nuôi nấng mình nên người, đó chính là mẹ mình.

Mommy là từ vựng tiếng Anh chúng ta thường xuyên thấy trong các đoạn hội thoại hay các video giao tiếp của người nước ngoài. Vậy bạn đã biết mommy là gì chưa? Cách phát âm chuẩn của mommy hay các từ vựng đồng nghĩa với mommy là những từ nào?

Nếu bây giờ giờ bạn vẫn chưa có câu trả lời thì đừng lo nhé! hoctienganhnhanh không những giải đáp còn cung cấp cho các bạn rất nhiều thông tin khác liên quan đến mommy.

Mommy là gì? Cách phát âm chuẩn

Mommy là danh từ dùng để chỉ người đã mang thai và sinh ra mình

Mommy là một cách gọi thân thiết và thường được những người con sử dụng để gọi mẹ của mình trong tiếng Anh. Ngoài từ này, còn có những từ khác như mother, 'mom', mum và mama để nói về mẹ. Trong giao tiếp hàng ngày, mum và mommy được sử dụng phổ biến hơn để ám chỉ mẹ.

Mommy có âm điệu trẻ con hơn so với các từ khác, nhưng lại được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Trong khi đó, mother thường được dùng trong những tình huống trang trọng hơn, tượng trưng cho khía cạnh mẫu thân trong tiếng Việt. Việc sử dụng từ 'mother' thường thể hiện sự tôn trọng và lễ phép, và thường được người trưởng thành và lớn tuổi sử dụng nhiều hơn

Ví dụ:

  • Sarah ran into her mommy's arms, seeking comfort after a long day at school. (Sarah chạy vào vòng tay của mẹ mình, tìm kiếm sự an ủi sau một ngày dài ở trường)
  • Emily showed her mother the drawing she made at school. (Emily trình diễn bức tranh mà cô vẽ ở trường trước mặt mẹ)
  • After a long day, Jenny sought solace in the comforting words of her mum. (Sau một ngày dài, Jenny tìm sự an ủi trong những lời động viên từ mẹ)

Thông qua 3 ví dụ trên chúng tôi đưa ra, các bạn có thể thấy rằng mặc dù 3 từ mommy/ mother hay mum có cách viết và cách đọc khác nhau. Tuy nhiên, chúng vẫn chung một ý nghĩa là chỉ về đấng sinh thành của mình - mẹ.

Mommy có phiên âm IPA theo UK là /ˈmɒm.i/ và US là /ˈmɑː.mi/

Các từ đồng nghĩa với mommy

Tổng hợp các từ đồng nghĩa với mommy

Như đã đề cập ở trên mommy có nghĩa là mẹ, tuy nhiên, đây là cách dùng của đa số các nước phương Tây. Vậy liệu ngoài mommy còn có các từ khác nào có thể thay thế nhé!

Mother

Từ mother và mommy có cùng một nghĩa, nhưng chúng mang những sắc thái khác nhau. mother được sử dụng với một tôn kính và lễ phép trang trọng. Điều này khiến nó trở nên hơi khó tự nhiên và thiếu đi sự gần gũi, tình cảm khi sử dụng từ này trong gia đình.

Đối với những người học tiếng Anh không phải người bản xứ, việc sử dụng mother để chỉ mẹ là rất phổ biến. So với các từ khác để chỉ mẹ, mother mang một sắc thái trang trọng hơn và tương đồng với từ "mẫu thân" trong tiếng Việt.

Một vài lưu ý khi sử dụng mother như:

  • Mother được sử dụng khi người nói muốn thể hiện sự tôn kính và lễ phép.
  • Mother thường được dùng bởi những người trưởng thành và lớn tuổi hơn.
  • Mother xuất hiện nhiều trong văn viết.

Ví dụ:

  • Samantha hugged her mother tightly, feeling the warmth and love in her embrace. (Samantha ôm chặt mẹ mình, cảm nhận được sự ấm áp và tình yêu trong vòng tay của người mẹ)
  • As Jane walked across the stage to receive her diploma, her eyes met those of her proud mother, who couldn't help but shed tears of joy. (Khi Jane bước qua sân khấu để nhận bằng cử nhân, ánh mắt của cô chạm trán ánh mắt đầy tự hào của người mẹ, người không thể nhịn nước mắt vui mừng)

Mom

  • Mom được người Mỹ sử dụng phổ biến hơn người Anh.
  • Mom mang tính chất thân mật, gần gũi và phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.
  • Mom thường được sử dụng trong giao tiếp và hội thoại tiếng Anh nhiều hơn.

Ví dụ:

  • I called my mom this morning to wish her a happy birthday. (Tôi đã gọi điện cho mẹ sáng nay để chúc mừng sinh nhật vui vẻ)
  • My mom always gives the best advice whenever I have a problem. (Mẹ tôi luôn đưa ra những lời khuyên tốt nhất mỗi khi tôi gặp vấn đề)

Mum

Nếu mom được người Mỹ sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày, mum lại là cách gọi mẹ thân mật phổ biến của người Anh.

Ví dụ:

  • Every evening, mum prepares a delicious dinner for the whole family. (Mỗi tối, mẹ chuẩn bị một bữa tối ngon lành cho cả gia đình)
  • Mum and I enjoy going for long walks in the park on sunny weekends. (Mẹ và tôi thích đi dạo trong công viên vào các ngày cuối tuần nắng đẹp)

Ngoài 3 từ đồng nghĩa với mommy kể trên còn có rất nhiều từ đồng nghĩa khác, tuy nhiên các từ đó lại không được phổ biến rộng rãi. Một số từ đồng nghĩa với mommy khác như: Momma, mam, mamma, mater, amma, mammie, mata, mumsy,…

Video hướng dẫn sử dụng mommy trong tiếng Anh

Nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn về mommy là gì cũng như cách áp dụng mommy trong đời sống hàng ngày như thế nào. Hoctienganhnhanh gửi đến bạn video nhỏ sau để giúp các bạn dễ hình dung hơn nhé!

Đoạn hội thoại có sử dụng mommy

Đoạn hội thoại có sử dụng mommy giúp người đọc hiểu hơn

A: Mommy, can we go to the park today? I heard there's a new playground there!

B: Oh, sweetie, that sounds like a great idea! I think it's time for some outdoor fun. Let's pack our things and head to the park. What else would you like to do there?

A: Can we bring my bike, mommy? I want to ride it around the park and feel the wind in my hair.

B: Of course, my love! We'll bring your bike, and I'll walk alongside you. It'll be so much fun to see you ride and explore. Is there anything else you'd like to do at the park?

A: Can we fly a kite, mommy? I saw some kids flying colorful kites the other day, and I really want to try it too.

B: That's a fantastic idea! We'll bring a kite with us and find a wide open space in the park to fly it. It will be mesmerizing to watch it soar in the sky. What else is on your park wish list?

A: Can we have a little picnic, mommy? I'd like to sit on a cozy blanket and enjoy some sandwiches and fruits.

B: Absolutely! A picnic sounds delightful. We'll bring a basket filled with your favorite snacks, sandwiches, and fruits. We can find a nice spot under a shady tree and enjoy our delicious picnic together. Anything else you'd like to do, sweetheart?

A: Can we play a game of hide-and-seek, mommy? I think the park has lots of great hiding spots.

B: That sounds like a thrilling game to play! We'll take turns hiding and seeking each other among the trees and bushes. It'll be so much fun trying to find each other. Is there anything else you'd like to do before we wrap up our park adventure?

A: Can we visit the pond, mommy? I want to see the ducks and maybe even feed them.

B: Absolutely! We'll walk over to the pond and watch the ducks swim. We can bring some bread crumbs to feed them, too. It's always a joy to see the ducks up close. Thank you for suggesting it, my dear. Our park day sounds incredible.

A: Mommy, I also want to have a race! Can we run and see who reaches the finish line first?

B: That's a wonderful idea, sweetheart! We'll find a straight path or a grassy area and have a friendly race. It will be exciting to see who's the fastest runner between the two of us. Is there anything else you'd like to do?

A: Can we bring a frisbee, mommy? I've been practicing my throwing skills, and I'd love to play catch with you.

B: Of course, my little athlete! We'll bring a frisbee with us, and we can have a fun game of catch. It's a great way to improve our coordination and have some laughs together. Is there anything else on your park wish list?

A: Mommy, can we have ice cream after all the activities? It'll be a delicious treat to end our day.

B: Absolutely, my sweetie! We'll definitely indulge in some yummy ice cream as a reward for all the fun we've had. It'll be the perfect way to cool off and savor the memories we made. Is there anything else you'd like to do?

A: I think that's all, mommy. Thank you for taking me to the park and making today so special!

B: You're very welcome, my darling. It's my pleasure to spend this quality time with you. Let's gather our things, head to the park, and create unforgettable memories together. I love

Bài tập vận dụng từ mommy trong tiếng Anh

Nhằm giúp các bạn củng cố kiến thức về mommy là gì trong tiếng anh, chúng tôi có gửi đến bạn một số câu bài tập nhỏ sau. Và đừng quên bên dưới chúng tôi có cập nhật đáp án để các bạn có thể so sánh nhé!

Hãy chọn đáp án đúng nhất cho câu hỏi phía dưới

  1. What does the term "mommy" typically refer to?

a) A young girl

b) A mother

c) A grandmother

d) A sister

  1. Which word can be used interchangeably with "mommy"?

a) Dad

b) Sister

c) Mother

d) Aunt

  1. True or False: "Mommy" is a formal term to address one's mother.

a) True

b) False

  1. In which situations is "mommy" commonly used?

a) Formal gatherings

b) Daily conversations

c) Professional settings

d) Academic discussions

  1. What is the tone or connotation associated with the word "mommy"?

a) Serious and authoritative

b) Affectionate and endearing

c) Distant and cold

d) Respectful and formal

  1. Which term is generally used by young children to address their mothers?

a) Mommy

b) Mother

c) Mama

d) Madam

  1. "Mommy" is a word commonly used in which language?

a) English

b) Spanish

c) French

d) German

  1. Which term is typically used in more formal or serious contexts?

a) Mommy

b) Mother

  1. True or False: "Mommy" and "mother" have the same meaning.

a) True

b) False

  1. Which word is used to express a more intimate and familiar relationship with one's mother?

a) Mommy

b) Mother

  1. My ___________ is the best cook in the world.

a) mommy

b) daddy

c) sister

d) aunt

  1. My mommy helps me with my ___________.

a) homework

b) friends

c) toys

d) sports

Đáp án

  1. b. A mother
  2. c. Mother
  3. b. False
  4. b. Daily conversations
  5. b. Affectionate and endearing
  6. a. Mommy
  7. a. English
  8. b. Mother
  9. b. False
  10. a. Mommy
  11. a. Mommy
  12. a. Homework

Vậy là thông qua bài viết trên chúng tôi đã cập nhật những thông tin đầy đủ và chính xác nhất về mommy là gì? Đây có lẽ là từ vựng chúng ta thường xuyên bắt gặp trong cuộc sống thường ngày của phương Tây, thế nhưng nhiều người vẫn chưa nắm rõ về cách sử dụng cũng như cách phát âm chuẩn. Hy vọng với bài viết trên đây bạn sẽ được một lần nữa nắm vững kiến thức về mommy. Đặc biệt hãy vận dụng kiến thức này vào các phần thi nói (Speaking) trong tiếng Anh nhé!

Hy vọng bài viết trên cùng các ví dụ và đoạn hội thoại thú vị của hoctienganhnhanh.vn đã giúp các bạn có thêm kiến thức và hiểu rõ hơn về mommy là gì cũng như các từ đồng nghĩa để sử dụng một cách thông minh nhất nhé! Chúc các bạn học giỏi và đạt điểm cao trong các kỳ thi!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top