More nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chuẩn nhất
More nghĩa tiếng Việt là nhiều hơn, thêm nữa, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh khi muốn nói đến số lượng lớn, so sánh sự vật, sự việc, hiện tượng.
More là một trong những loại từ vựng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh giao tiếp đề cập đến số lượng, so sánh có tính chất thêm nữa hoặc nhiều hơn. Người học tiếng Anh nên chú ý đến các ngữ nghĩa và cách phát âm chuẩn xác của từ more khi giao tiếp hay trò chuyện với người Anh.
Cho nên, trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh, chúng tôi tổng hợp và chia sẻ những thông tin liên quan đến từ vựng more.
Định nghĩa từ more trong từ điển Anh - Việt là gì?
Tìm hiểu về ngữ nghĩa của từ more
Từ more là một trong những loại từ vận sử dụng phổ biến trong tiếng Anh và các đặc điểm ngữ pháp khác. Người học tiếng Anh nên tìm hiểu về nghĩa và vai trò của từ more trong từ điển Cambridge Dictionary.
Ngữ nghĩa của more trong tiếng Việt
- More chỉ một số lượng lớn hoặc số lượng bổ sung thêm.
Ví dụ: The noise of karaoke was more than I could bear. (Tiếng ồn của việc hát karaoke quá sức chịu đựng của tôi.)
- Được sử dụng trong hình thức so sánh của các tính từ và trạng từ.
Ví dụ: Mary couldn't be more ugly when she dressed up as a witch in Halloween. (Mary không thể xấu xí hơn khi cô ấy hóa trang trong lễ Halloween thành một mụ phù thủy.)
- Nhấn mạnh kích thước to lớn của một đám đông hay một vật nào đó.
Ví dụ: More than 200 bees was flying in my garden yesterday when I planted some trees. (Có hơn 200 con ong đã bay trong vườn nhà tôi ngày hôm qua khi tôi trồng một vài cái cây.)
Chức năng của từ more trong tiếng Anh
Từ more có vai trò là từ hạn định (determiners) đứng trước một danh từ trừu tượng hay danh từ không đếm được. Chẳng hạn như more salt (thêm muối), more beautiful (xinh đẹp hơn), …
Trạng từ more được sử dụng trong hình thức so sánh hơn của much. Adverb more được sử dụng trong dạng so sánh hơn của tính từ dài và của các trạng từ.
Ví dụ: As you get richer you get more widely. (Càng giàu có thì bạn càng rộng rãi hơn)
Cách phát âm từ more theo ngữ điệu Anh - Mỹ
Người học tiếng Anh chú ý đến cách phát âm của từ more
Người Anh phát âm từ more là /mɔː/ còn người Mỹ có cách đọc từ more là /mɔːr/. Xét theo tiêu chuẩn phiên âm quốc tế IPA, người Anh đọc từ more không có chú trọng phụ âm /r/ như người Mỹ.
Cách phát âm chuẩn xác của từ more chú trọng nguyên âm /ɔː/ có cách đọc tương tự như âm o trong tiếng Việt nhưng kéo dài âm vực. Người Mỹ không chỉ đọc kéo dài âm vực nguyên âm /ɔː/ mà còn nhấn mạnh phụ âm /r/.
Cụm từ của từ more thường dùng trong giao tiếp
Một số cụm từ liên quan đến từ more trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh không chỉ chú trọng đến ngữ nghĩa và cách phát âm của từ more mà nên nắm vững ý nghĩa của một số cụm từ của từ more như sau:
Idioms |
Meaning |
Example |
More and more |
Ngày càng… |
Our economy gets more and more difficult to develop after serious inflation. (Nền kinh tế của chúng ta ngày càng khó khăn để phát triển sau cuộc khủng hoảng thực sự.) |
That's more like it |
Được sử dụng để chỉ làm bạn đã nghĩ về một người nào đó hoặc một điều gì đó đã được cải thiện. |
He had cleaned all the houses yesterday. That's more like it. (Ông ấy đã dọn dẹp ngôi nhà ngày hôm qua. Cứ tiếp tục như thế nhé.) |
More often than not |
Thường xuyên, cố gắng làm điều gì đó |
More often than not when I try to plant trees everywhere. (Nhiều khi tôi cố gắng trồng tất cả các loại cây mọi nơi.) |
More than |
Rất là… |
He was more than interested in playing in the snow. (Cậu ấy rất thích thú khi chơi đùa với tuyết.) |
More or less |
Hầu hết, gần như là… |
That plan is more or less a done brief. (Bảng kế hoạch đó ít nhiều là một bản tóm tắt đã làm xong.) |
Anymore |
Không còn làm điều gì đó nữa. |
She doesn't cook that chicken dish anymore. (Bà ấy không còn nấu món gà đó nữa.) |
Once more |
Lần khác, lần nữa… |
She will dance that strophe once more, you should pay attention now. (Cô ấy sẽ nhảy điệu nhảy đó một lần nữa, em nên chú ý từ bây giờ.) |
More cowbell |
Cần bổ sung phẩm chất nào đó để cho cái gì hoặc ai đó tốt hơn. |
It was a little spicy food. It needs more cowbells. (Đó là một món ăn ít cay. Cần bổ sung nhiều hơn.) |
What's more |
Được sử dụng để thêm một điều gì đó ngạc nhiên hoặc thú vị vào điều bạn vừa mới nói. |
My new house is cheap and what's more, it's decorated very beautifully. (Ngôi nhà mới của tôi rất rẻ và thú vị hơn là nó được trang trí rất đẹp.) |
Say no more |
Được sử dụng trong trường hợp bạn đã hiểu chính xác những gì người khác đang gợi ý. |
Your wife has an affair with someone now. Say no more. (Vợ của bạn đang ngoại tình với một người nào đó bây giờ. Thôi đừng nói nữa.) |
All the more |
Thậm chí còn hơn trước |
Some companies refused her CV, it made her all the more effort. (Một vài công ty đã từ chối hồ sơ xin việc của cô ấy. Điều đó làm cho cô ấy càng nỗ lực hơn nữa. ) |
Without more ado |
Không lãng phí thêm thời gian nữa. |
Without more ado, I start my speech now. (Không lãng phí thêm thời gian nữa tôi bắt đầu bài thuyết trình của mình bây giờ.) |
Couldn't agree more |
Hoàn toàn không đồng ý. |
I plan to travel to Japan next month. I couldn't agree more. (Em dự định du lịch đến Nhật Bản vào tháng tới. Anh hoàn toàn không đồng ý.) |
Need I say more? |
Được sử dụng trong trường hợp bạn muốn 1 người nào đó có thể đoán được kết quả bạn vừa nói. |
The thief tried to open the door three times last night. Need I say more? (Tên trộm đã cố gắng mở cửa chính ba lần tối hôm qua. Tôi còn nói thêm không?) |
Phần bài tập thực hành từ more theo chuẩn ngữ pháp
Người học tiếng Anh nên thực hành bài tập liên quan đến từ more
Dựa vào những phần kiến thức về từ more tổng hợp trong bài viết này mà người học tiếng Anh đưa ra những lựa chọn đáp án chính xác trong các câu hỏi sau đây:
Câu 1: It was a great Christmas … happy that we expected.
A. More B. Most C. Less D. Least
Câu 2: My son couldn't be … wrong at his final examination.
A. Most B. More C. Less D. Least
Câu 3: It was … than 2000 homeless in the earthquake in Turkey.
A. Least B. Less C. More D. Most
Câu 4: The … you give, the … you are received from life.
A. Least B. Less C. Most D. More
Câu 5: He needs to eat … healthy food such as vegetables, bread, fruits…
A. Least B. Most C. More D. Less
Đáp án:
- A
- B
- C
- D
- C
Như vậy, từ more có nhiều ý nghĩa và cách đọc chuẩn xác theo ngữ điệu Anh Mỹ. Cho nên người học tiếng Anh cần chú ý khi sử dụng từ more trong giao tiếp và giải đáp các bài tập tiếng Anh nâng cao. Ngoài ra trường học tiếng Anh có thể truy cập Học tiếng Anh để cập nhật thêm nhiều bài viết hay và hữu ích liên quan đến các loại từ ựngvựng trong tiếng Anh.