Move on là gì nghĩa là gì? Cách phát âm của người Anh
Move on nghĩa tiếng Việt là tiếp tục và nhiều ngữ nghĩa khác, người học tiếng Anh cần nắm vững khi muốn sử dụng từ vựng này trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Move on là một trong những cụm động từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Cho nên người học tiếng Anh cần nắm vững về những nghĩa và cách phát âm chuẩn xác của từ move on. Bằng cách truy cập vào Học tiếng Anh Nhanh mỗi ngày để cập nhật những kiến thức về từ vựng mới nhất.
Khái quát về từ move on trong từ điển Anh - Việt
Ý nghĩa của cụm động từ move on trong tiếng Việt
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary, move on là một cụm động từ kết hợp của hai yếu tố là động từ move và với từ on để tạo nên nhiều ngữ nghĩa khác nhau.
Nghĩa của từ move on trong tiếng Việt
- Move on có nghĩa là rời khỏi một nơi nào đó mà bạn đang ở để đến một nơi khác.
Ví dụ: I lived in this noisy city last year. I have moved on here this year. (Tôi đã sống ở thành phố ồn ào này năm ngoái. Tôi vừa mới chuyển đến đây năm nay.)
- Move on chỉ sự bắt đầu các hoạt động mới.
Ví dụ: John had done the same job at home and wanted to move on. (John đã làm nhiều công việc ở nhà giống nhau và muốn thay đổi những hoạt động mới.)
- Move on có nghĩa là chấp nhận một tình huống đã thay đổi và sẵn sàng trải nghiệm mới.
Ví dụ: My father wanted to move on after my mother's death. (Cha của tôi muốn thay đổi mới cuộc sống của ông ấy sau cái chết của mẹ tôi.)
- Move on có nghĩa là khởi đầu công việc ở một công ty hoặc một công việc khác.
Ví dụ: It's time for Mary to move on after she has worked in this company for 10 years. (Đã đến lúc Mary thay đổi công việc mới sau khi cô ấy đã làm việc cho công ty này hơn 10 năm.)
- Move on có nghĩa là tiếp tục buổi họp hoặc chủ đề nào đó.
Ví dụ: Anyone could give me questions before we move on this meeting. (Bất thì ai cũng có thể đặt câu hỏi cho tôi trước khi chúng ta tiếp tục buổi họp này.)
Vai trò của từ move on trong tiếng Anh
Move on là loại cụm động từ được hình thành bằng cách kết hợp hai thành phần là động từ move và giới từ on. Cụm động từ move on thường đi kèm với tân ngữ hoặc không cần tân ngữ vẫn thể hiện đầy đủ ngữ nghĩa trong một câu tiếng Anh. Phrasal verb move on có nghĩa là bắt đầu một công việc, một hoạt động hoặc một buổi thảo luận về một chủ đề mới.
Cách phát âm từ move on chuẩn xác của người Anh - Mỹ
Người học tiếng Anh chú ý cách phát âm chuẩn xác của từ move on
Theo nguyên tắc phát âm quốc tế IPA thì người học tiếng Anh có thể lựa chọn cách phát âm của người Anh hoặc người Mỹ. Tuy nhiên, từ move on có cách phiên âm là /muːv on/ tương tự ở cả 2 ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ. Điều quan trọng là người học tiếng Anh cần đọc nối phụ âm /v/ ở cuối từ move nối với nguyên âm /o/ của từ on.
Một số thành ngữ và cụm từ move on được dùng trong tiếng Anh
Ý nghĩa của một vài cụm động từ và thành ngữ của move on
Không chỉ tìm hiểu về ngữ nghĩa của từ move on mà người học tiếng Anh cũng quan tâm đến ngữ nghĩa của một vài cụm từ và thành ngữ liên quan đến từ move on này.
Phrase of move on |
Meaning |
Example |
Move on something to something |
Thay đổi từ một chủ đề này sang một chủ đề khác khi nói hoặc khi biết. |
Let's move on to the next subject. (Chúng ta hãy chuyển đến một chủ đề kế tiếp.) |
Move in on something |
Đang tiến vào một địa điểm hoặc tiến gần đến một người nào đó để tấn công hoặc kiểm soát. |
The Russian army was moving in on the Ukraina stronghold. (Quân đội Nga đang tiến vào thành trì của Ukraina.) |
Be on the move |
Hoạt động thể chất nhiều. |
My daughter slept well after being on the move. (Con gái của tôi đã ngủ rất ngon sau khi hoạt động thể chất.) |
Get a move on |
Hối hả, nhanh chóng |
You should get a move on if you won't catch that bus. (Anh nên nhanh chân lên nếu không anh sẽ bị trễ xe buýt đó.) |
Move on to better thing |
Hướng đến những điều tốt đẹp hay một công việc tốt hơn. |
That criminal wants to move on to better things in the future. (Người tù nhân đó mong muốn hướng đến những điều tốt đẹp hơn trong tương lai) |
Bài tập trắc nghiệm sử dụng từ move on theo chuẩn ngữ pháp
Người học tiếng Anh có thể vận dụng ngữ nghĩa của từ và cụm từ liên quan move on để lựa chọn những đáp án chuẩn xác trong các câu hỏi bài tập tiếng Anh trắc nghiệm sau đây:
- Câu 1: John lived with them enough. He decided to ...
A. Move forward B. Move on C. Move off D. Move in
- Câu 2: Since he said goodbye to me, I found it difficult to …
A. Move in B. Move forward C. Move off D. Move on
- Câu 3: It's time for my daughter… as she was 18 years old.
A. Move in B. Move on C. Move forward D. Move off
- Câu 4: Jim was tired so much after he had been on the … all day.
A. Move B. Move off C. Move in D. Move forward
- Câu 5: He was … in his ex-girlfriend when she appeared in front of him suddenly.
A. Move forward B. Moving on C. Move in D. Move off
Đáp án:
- B
- D
- B
- A
- B
Như vậy, từ move on sở hữu nhiều ngữ nghĩa đa dạng và cách phát âm đơn giản nhưng người học tiếng Anh vẫn cần tìm hiểu và nắm vững những thông tin liên quan đến cụm động từ này. Người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những bài viết liên quan đến ngữ nghĩa và cách phát âm của các loại từ vựng mới trên Học tiếng Anh.