Mũ bảo hiểm tiếng Anh là gì? Ví dụ và từ vựng liên quan
Mũ bảo hiểm tiếng Anh gọi là helmet, tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về mũ bảo hiểm bao gồm từ vựng về bộ phận, các kiểu dáng mũ và lợi ích của nó.
Mũ bảo hiểm là một loại đồ bảo hộ đầu được thiết kế để bảo vệ đầu và não của người sử dụng trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc va chạm.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những từ vựng nói về mũ bảo hiểm và lợi ích của chúng. Hãy cùng học tiếng anh nhanh bắt đầu với những khái niệm cơ bản mũ bảo hiểm tiếng Anh là gì nhé!
Mũ bảo hiểm trong tiếng Anh là gì?
Helmet nghĩa là mũ bảo hiểm
Trong tiếng Anh, mũ bảo hiểm là helmet. Mũ bảo hiểm là một sản phẩm bảo hộ quan trọng được thiết kế để bảo vệ đầu và não của người sử dụng trong các tình huống nguy hiểm. Chúng có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc giảm thiểu nguy cơ chấn thương đầu và giảm tính chất nghiêm trọng của các tai nạn.
Cách phát âm helmet theo US UK:
- Trong tiếng Anh Mỹ (US): từ helmet được phát âm là /ˈhɛlmɪt/ (HƏL-mit).
- Trong tiếng Anh Anh (UK): từ helmet được phát âm là /ˈhɛlmɪt/ (HEL-mit).
Lưu ý rằng dấu /ˈ/ trước từ đại diện cho trọng âm trong từ, và dấu /ɛ/ biểu thị phụ âm đơn "e" ngắn trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- He always wears a helmet while riding his motorcycle. (Anh ấy luôn đội mũ bảo hiểm khi lái xe mô tô.)
- The construction worker put on his helmet before entering the construction site. (Người công nhân xây dựng đội mũ bảo hiểm trước khi vào khu vực công trình)
- Make sure to wear your helmet when you go cycling in the park. (Hãy đảm bảo đội mũ bảo hiểm khi bạn đi xe đạp trong công viên)
Các cụm từ liên quan đến từ mũ bảo hiểm tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề mũ bảo hiểm
Để rõ hơn về chủ đề mũ bảo hiểm, sau đây học tiếng Anh muốn giới thiệu thêm cho các bạn những từ vựng liên quan chủ đề mũ bảo hiểm bao gồm từ vựng về các bộ phận của mũ bảo hiểm và từ vựng về các loại mũ bảo hiểm phổ biến hiện nay:
- Vỏ mũ bảo hiểm: Helmet shell
- Lớp lót mũ bảo hiểm: Helmet liner
- Dây đeo mũ bảo hiểm: Helmet strap
- Mặt nón: Helmet visor
- Đệm nón: Helmet padding
- Dây cằm mũ bảo hiểm: Helmet chin strap
- Khóa nút dùng để cài đặt dây cằm mũ bảo hiểm: Helmet buckle
- Lỗ thông gió trên mũ bảo hiểm: Helmet vents
- Hệ thống giữ mũ cố định với đầu người dùng: Helmet retention system
- Viền nón: Helmet peak
- Kính đeo mũ bảo hiểm: Helmet glasses:
- Mũ bảo hiểm xe máy: Motorcycle Helmet
- Mũ bảo hiểm xe đạp: Bicycle Helmet
- Mũ bảo hiểm trượt ván: Skateboard Helmet
- Mũ bảo hiểm trượt tuyết: Ski Helmet
- Mũ bảo hiểm leo núi: Climbing Helmet
- Mũ bảo hiểm thể thao mạo hiểm: Sports Helmet
- Mũ bảo hiểm công trình/ Mũ bảo hiểm cứng: Construction Helmet/ Hard Hat
- Mũ bảo hiểm cứu hỏa: Fire Helmet
- Mũ bảo hiểm đối phó biểu tình: Riot Helmet
- Mũ bảo hiểm quân đội: Military Helmet
- Mũ bảo hiểm người cưỡi ngựa: Equestrian Helmet
- Mũ bảo hiểm chơi bóng chày/ bóng mềm: Baseball/Softball Helmet
- Mũ bảo hiểm chơi khúc côn cầu (hockey): Hockey Helmet
- Mũ bảo hiểm trượt patin: Skate Helmet
- Mũ bảo hiểm đua xe kart: Karting Helmet
Ví dụ:
- The helmet shell is made of tough and durable material to provide maximum protection. (Vỏ mũ bảo hiểm được làm bằng vật liệu cứng và bền giúp bảo vệ tối đa)
- The helmet peak shields the eyes from the sun and provides additional protection against rain and debris. (Viền mũ bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời và cung cấp thêm khả năng bảo vệ khỏi mưa và các mảnh vụn)
- It's essential to adjust the helmet chin strap to ensure a proper and secure fit on the rider's head. (Điều cần thiết là phải điều chỉnh dây đeo cằm của mũ bảo hiểm để đảm bảo vừa vặn và chắc chắn trên đầu của người lái)
Lợi ích về mũ bảo hiểm sử dụng từ mũ bảo hiểm tiếng Anh
Mũ bảo hiểm có rất nhiều lợi ích cho mọi người
Dưới đây là những lợi ích khi đội mũ bảo hiểm mà chúng ta nên biết:
- Protection: Helmets provide protection for the head and brain, reducing the risk of serious injuries in case of accidents or collisions.(Bảo vệ: Mũ bảo hiểm cung cấp sự bảo vệ cho đầu và não, giảm nguy cơ bị thương nặng trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc va chạm)
- Injury Prevention: Wearing a helmet can significantly reduce the severity of head injuries, including concussions and traumatic brain injuries. (Phòng ngừa chấn thương: Đội mũ bảo hiểm có thể giảm thiểu đáng kể tính nghiêm trọng của chấn thương đầu, bao gồm cả chấn động não và chấn thương sọ não)
- Safety in Sports: In sports activities like biking, skating, and skiing, helmets offer essential protection, making these activities safer and reducing the risk of head injuries. (An toàn trong thể thao: Trong các hoạt động thể thao như đi xe đạp, trượt ván và trượt tuyết, mũ bảo hiểm mang lại bảo vệ cần thiết, làm cho những hoạt động này trở nên an toàn hơn và giảm nguy cơ bị thương đầu)
- Legal Compliance: Wearing helmets is required by law in many places for certain activities like riding motorcycles and bicycles. Complying with these regulations avoids legal consequences. (Tuân thủ luật pháp: Đeo mũ bảo hiểm là yêu cầu pháp lý tại nhiều nơi đối với các hoạt động như lái xe mô tô và xe đạp. Tuân thủ các quy định này giúp tránh hậu quả pháp lý)
- Peace of Mind for Parents: When children wear helmets, parents feel more at ease, knowing that their kids are protected during physical activities. (An tâm cho phụ huynh: Khi trẻ em đội mũ bảo hiểm, phụ huynh cảm thấy yên tâm hơn, biết rằng con cái của họ được bảo vệ trong các hoạt động thể chất)
- Environmental Protection: Some helmets, like bike helmets, are made with eco-friendly materials, contributing to environmental sustainability. (Bảo vệ môi trường: Một số loại mũ bảo hiểm, như mũ bảo hiểm cho xe đạp, được làm từ các vật liệu thân thiện với môi trường, đóng góp vào việc bảo vệ môi trường)
Mũ bảo hiểm là một đồ vật không thể thiếu ở mỗi chúng ta khi tham gia giao thông hay các hoạt động nguy hiểm khác. Hi vọng bài viết này của hoctienganhnhanh.vn đã cung cấp cho bạn đọc hiểu mũ bảo hiểm trong tiếng Anh là gì, cách phát âm cũng như những từ vựng liên quan.