My boy nghĩa là gì? Cách phát âm chuẩn từ này
My boy trong tiếng Anh có nghĩa là con trai của tôi, bạn trai của tôi; cùng tìm hiểu ví dụ, các từ tiếng Anh đồng nghĩa và hội thoại liên quan.
My boy là một cụm từ khá quen thuộc đối với người học tiếng Anh thường dùng với nghĩa là “con trai của tôi”. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh và đối tượng đang được đề cập đến mà my boy còn mang ý nghĩa khác.
Trong bài học này, học tiếng Anh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn my boy nghĩa là gì trong ngữ cảnh câu cụ thể, cách thành lập quan hệ sở hữu trong câu thông qua bài học từ vựng bên dưới đây.
My boy nghĩa là gì?
My boy là gì?
Thông thường, my boy có nghĩa là con trai của tôi, chàng trai của tôi, bạn trai của tôi, người anh em của tôi...là một cụm từ tiếng Anh được dùng trong nhiều tình huống khác nhau và được sử dụng như một cách gọi thân mật về bạn trai, bạn thân (giữa nam giới) hoặc cách người thân nói về con cái.
Cụm từ my boy được thành lập bằng cách thêm tính từ sở hữu (my) trước danh từ (boy) để xác định được “người con trai” thuộc về đối tượng nào hoặc có liên quan đến người đang nói.
Phiên âm của my boy theo chuẩn phiên âm quốc tế IPA là /maɪ /bɔɪ/.
Những ví dụ sử dụng cụm từ my boy trong tiếng Anh
Để dễ hiểu hơn về cách dịch cụm từ my boy trong tiếng Anh bạn học hãy tham khảo một số ví dụ câu trong ngữ cảnh cụ thể bên dưới đây để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của my boy. Cụ thể:
- Ví dụ về cách gọi của bố mẹ đối với con trai của họ (con trai của tôi): This weekend, my boy and I are planning to build a treehouse in the backyard. It's a father-son project that we've been looking forward to for weeks. (Cuối tuần này, con trai của tôi và tôi đang dự định xây dựng một căn nhà cây trong sân sau. Đó là một dự án cha-con mà chúng tôi đã mong đợi từ nhiều tuần này)
- Ví dụ cách gọi bạn trai thân mật (bạn trai của tôi) : I can't wait to introduce my boy to my parents this weekend. We've been together for six months, and I think it's time for them to meet my wonderful boyfriend. (Tôi không thể chờ đợi để giới thiệu bạn trai của tôi cho ba mẹ vào cuối tuần này. Chúng tôi đã bên nhau được sáu tháng rồi, và tôi nghĩ đến lúc họ gặp người yêu tuyệt vời của tôi)
Các từ đồng nghĩa với my boy trong tiếng Anh
My son cùng nghĩa với my boy khi nói về nghĩa “con trai của tôi”
Từ những ví dụ trên, bạn học có thể thấy my boy thường mang 2 nghĩa khác nhau khi đặt trong những tình huống cụ thể. Để tránh sử dụng nhầm lẫn, bạn có thể sử dụng một số danh từ sau mang nghĩa tương tự với boy nhưng mang tính cụ thể hóa hơn. Cụ thể:
-
Son: Con trai (trong mối quan hệ với gia đình).
Ví dụ: My son just got accepted into his dream university. I couldn't be prouder of his hard work and dedication. (Con trai của tôi vừa được nhận vào trường đại học mơ ước của anh ấy. Tôi thật sự tự hào về sự cố gắng và tận tâm của con)
-
Boyfriend: Bạn trai (trong mối quan hệ tình cảm).
Ví dụ: My boyfriend and I are planning a weekend getaway to the beach. I'm looking forward to spending a great time together and enjoying the sun, sand, and sea. (Bạn trai và tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến du lịch cuối tuần đến bãi biển. Tôi đang mong đợi có thời gian tuyệt vời bên nhau và tận hưởng ánh nắng, cát, và bãi biển)
Hội thoại tiếng Anh sử dụng cụm từ my boy
My boy trong hội thoại tiếng Anh giao tiếp
Cùng tham khảo thêm một số đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn bên dưới đây để hiểu rõ hơn về cách dùng và ý nghĩa của my boy trong giao tiếp thực tế:
Lucy: Hey, have you met my boy, Jake? He's the one over there with the blue shirt. (Chào, bạn đã gặp bạn trai của tôi chưa? Anh ấy đang ở đằng kia với chiếc áo màu xanh)
Anna: Oh, is that your boyfriend? (À, đó có phải là bạn trai của bạn hả?)
Lucy: Yeah, he's my boyfriend. We've been together for almost a year now. (Ừ, anh ấy là bạn trai của tôi. Chúng tôi đã bên nhau gần một năm rồi)
Anna: That's great! How did you two meet? (Tuyệt vời quá! Làm sao hai bạn gặp nhau vậy?)
Lucy: We actually met at a mutual friend's party. He was so charming, and we hit it off right away. (Thực ra, chúng tôi gặp nhau tại một buổi tiệc của một người bạn chung. Anh ấy thật quyến rũ, và chúng tôi nhanh chóng hiểu nhau)
Anna: That's such a cute story. You guys seem really happy together. (Thật là một câu chuyện dễ thương. Hai bạn dường như rất hạnh phúc)
Lucy: Thanks! Yeah, he's not just my boy; he's also my best friend and I can share everything with him.(Cảm ơn! Ừ, anh ấy không chỉ là bạn trai của tôi mà còn là người bạn thân nhất của tôi và tôi có thể chia sẻ mọi điều với anh ấy )
Trên đây là toàn bộ bài học tiếng Anh giúp bạn hiểu được my boy nghĩa là gì, cách dịch nghĩa của từ trong các ngữ cảnh câu cụ thể. Hãy ghi chép và tự đặt câu để ghi nhớ ý nghĩa và cách dùng của từ hơn. Và đừng quên theo dõi và ghé thăm trang web hoctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều bài học bổ ích khác nhé! Chúc bạn học tốt!