My friend nghĩa là gì? Cách nói thay thế Friend cực hay
My friend nghĩa là bạn của tôi, là một cụm từ được dùng khi muốn nhắc đến bạn bè. Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng từ ngữ trong câu tiếng Anh.
Có lẽ bạn học tiếng Anh cũng biết friend trong tiếng Anh có nghĩa bạn bè. Đây là một từ vựng hết sức quen thuộc đối với người học tiếng Anh.
Trong bài học từ vựng này, học tiếng Anh sẽ cùng bạn tìm hiểu kỹ hơn về my friend nghĩa là gì trong tiếng Anh? Những cách gọi bạn bè thay cho từ friend có kèm ví dụ câu dễ hiểu thông qua bài viết bên dưới đây nhé!
My friend nghĩa là gì?
My friend trong tiếng Anh có nghĩa là bạn của tôi
Cụm từ my friend có nghĩa là “bạn bè của tôi”, trong đó friend là danh từ được dùng để chỉ những người có mối quan hệ gần gũi và thân thiết, người mà bạn có thể dễ dàng chia sẻ, trò chuyện thoải mái với họ nhưng không có quan hệ máu mủ.
Bạn bè của bạn có thể là những người cùng học chung, cùng lứa tuổi hoặc lớn hơn, có cùng sở thích hoặc điểm chung khiến bạn cảm thấy gần gũi.
Cụ thể:
- My /maɪ/: là đại từ sở hữu chỉ sự sở hữu của một người về một vật, một điều cụ thể được nói đến.
- Friend /frend/: Nghĩa là bạn bè, đứng sau đại từ sở hữu để chỉ rõ đối tượng đang nói đến là bạn bè của ai.
Ví dụ câu về my friend (bạn của tôi):
- My friend Lisa and I have been through thick and thin together. She's like a sister to me. (Bạn của tôi, Lisa, và tôi đã trải qua nhiều thăng trầm cùng nhau. Cô ấy giống như một người chị em gái đối với tôi)
- I'm going to a concert with my friend Jane this weekend. (Cuối tuần này, tôi sẽ đi xem hòa nhạc cùng bạn của tôi, Jane)
- I trust my friend completely; we've known each other for years. (Tôi tin tưởng hoàn toàn vào bạn tôi; chúng tôi biết nhau từ nhiều năm nay)
Những cách gọi thay thế Friend trong tiếng Anh
Buddy - cách gọi bạn bè một cách thân mật và hết sức gần gũi
Tham khảo thêm một số cách gọi bạn bè thay thế cho từ friend mà bạn có thể sử dụng trong tiếng Anh. Tùy vào mối quan hệ thân thiết mà có một cách gọi thay thế như:
Từ + phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ câu |
Buddy: /'bʌdi/ |
Bạn thân (con trai với nhau) |
I'm meeting up with my buddy for coffee this afternoon. (Tôi sẽ gặp bạn thân của tôi để uống cà phê vào buổi chiều nay) |
Pal /pæl/ |
Bạn bè (thân mật) |
My pal and I are going to the movies tonight." (Bạn tôi và tôi sẽ đi xem phim tối nay) |
Mate /meɪt/ |
Bạn bè (thường được sử dụng ở Anh, Úc) |
I've known my mate since we were in school together. (Tôi đã biết bạn tôi từ khi chúng tôi học cùng trường) |
Bestie /ˈbɛstɪ/ |
Bạn thân (bạn gái với nhau) |
My bestie and I have been inseparable since college. (Người bạn thân của tôi và tôi đã không thể tách rời kể từ khi học đại học) |
Chum /tʃʌm/ |
Bạn bè(cũng thường sử dụng ở Anh) |
I'm going on a road trip with my chum this summer. (Tôi sẽ đi chuyến du lịch cùng người bạn tôi vào mùa hè này) |
Companion /kəmˈpæn.jən/ |
Người bạn, đồng hành, người đi cùng |
She's been my loyal companion through thick and thin, always there to support me. (Cô ấy đã là người bạn đồng hành trung thành của tôi qua những thăng trầm, luôn ở đó để ủng hộ tôi) |
Confidant /ˈkɒn.fɪ.dænt/ |
Người bạn tâm giao, người mà bạn chia sẻ mọi điều |
She has been my confidant for years, and I can talk to her about anything. (Cô ấy đã là người bạn tâm giao của tôi từ nhiều năm qua, và tôi có thể nói chuyện với cô ấy về mọi điều) |
Soulmate /ˈsoʊl.meɪt/ |
Bạn tri kỷ, tâm giao |
Many people search for their soulmate to share their life with. (Nhiều người tìm kiếm tri kỷ để chia sẻ cuộc sống cùng họ) |
Comrade /ˈkɒmreɪd/ |
Bạn bè (quan hệ đồng chí, chiến hữu) |
My comrade and I fought side by side in the battle. (Đồng đội của tôi và tôi đã chiến đấu bên nhau trong trận chiến) |
Hội thoại tiếng Anh sử dụng my friend
Sử dụng từ cụm my friend trong hội thoại tiếng Anh
Tham khảo đoạn hội thoại tiếng Anh bên dưới đây có sử dụng từ my friend trong câu giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng từ trong giao tiếp thực tế. Cụ thể:
Grace: Hey, have you met my friend Alex? (Chào, bạn đã gặp người bạn của tôi, Alex chưa?)
Daniel: No, I haven't. Nice to meet you, Alex! (Chưa, tôi chưa gặp. Rất vui được gặp bạn, Alex!)
Grace: Alex and I have been friends since we were kids. He's been my friend for as long as I can remember. And this is my friend Mia. (Alex và tôi đã là bạn từ khi còn bé. Anh ấy đã là bạn của tôi suốt thời gian mà tôi có thể nhớ. Và đây là người bạn của tôi, Mia)
Mia: Hi, nice to meet you, Alex! (Xin chào, rất vui được gặp bạn, Alex!)
Alex: Nice to meet you too, Mia. It's always great to make new friends through my friends.(Cũng rất vui được gặp bạn, Mia. Thật là tuyệt khi có thể kết bạn mới thông qua bạn bè của mình)
Trên đây là toàn bộ bài học từ vựng liên quan đến từ friend giúp bạn học giải đáp được thắc mắc về my friend nghĩa là gì trong tiếng Anh, một số cách gọi bạn bè thay thế cho friend kèm ví dụ câu dễ hiểu giúp bạn ứng dụng dễ dàng vào trong giao tiếp tiếng Anh. Theo dõi hoctienganhnhanh.vn thường xuyên để học thêm nhiều từ vựng hay và ý nghĩa nhé! Chúc bạn học tốt!