Nạn phá rừng tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh Việt và cụm từ liên quan
Nạn phá rừng tiếng Anh là deforestation, từ vựng chỉ hoạt động phá huỷ cây cối trong rừng một cách bất hợp pháp. Học thêm cụm từ, ví dụ, hội thoại liên quan.
Hiện nay, nạn phá rừng đã khiến diện tích rừng giảm đi đáng kể. Vậy trong quá trình học từ mới về thiên nhiên bạn đã biết từ vựng nạn phá rừng tiếng Anh là gì chưa? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu kiến thức về tên gọi tiếng Anh của nạn phá rừng qua bài học hôm nay để bổ sung thêm từ vựng về hoạt động này nhé!
Nạn phá rừng tiếng Anh là gì?
Nạn phá rừng đang phải đối diện với nguy cơ nghiêm trọng và đáng báo động
Nạn phá rừng dịch sang tiếng Anh là deforestation, đây là từ vựng thông dụng nhất dùng để diễn tả sự xâm phạm và tàn phá một cách bất hợp pháp hệ sinh thái cây cối trong tự nhiên của bộ phận cá nhân không có ý thức, đặt lợi ích kinh tế ngắn hạn lên hàng đầu, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống và tương lai nhân loại.
Cách phát âm của từ deforestation (nạn phá rừng) theo 2 ngôn ngữ US và UK:
- Tiếng Anh Mỹ: /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/
- Tiếng Anh Anh: /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/
Xem thêm: Rừng lá kim tiếng Anh là gì? Các phát âm và đoạn hội thoại
Ví dụ sử dụng từ vựng nạn phá rừng tiếng Anh
Nạn phá rừng đang diễn ra ngày càng trầm trọng
Sau khi tìm ra câu trả lời cho câu hỏi nạn phá rừng trong tiếng Anh là gì, một số ví dụ sau đây của hoctienganhnhnhanh sẽ giúp bạn học hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng này trong tiếng Anh qua một số ngữ cảnh và tình huống cụ thể:
- Deforestation is one of the leading causes of climate change. (Nạn phá rừng là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra biến đổi khí hậu)
- Governments are taking steps to reduce deforestation and promote reforestation. (Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để giảm thiểu nạn phá rừng và khuyến khích trồng rừng)
- Deforestation contributes to the loss of biodiversity in tropical areas. (Nạn phá rừng gây nên hiện tượng mất đa dạng sinh học ở các khu vực nhiệt đới)
- Illegal logging is one of the main drivers of deforestation in many countries. (Khai thác gỗ bất hợp pháp là một trong những nguyên nhân chính gây ra nạn phá rừng ở nhiều quốc gia)
- The impact of deforestation on indigenous communities is devastating. (Tác động của nạn phá rừng đối với các địa phương vô cùng nghiêm trọng)
- Deforestation leads to soil erosion and the degradation of natural habitats. (Nạn phá rừng dẫn đến xói mòn đất và suy thoái môi trường sống tự nhiên)
- Many organizations are working to stop deforestation and restore forests globally. (Nhiều tổ chức đang nỗ lực ngăn chặn nạn phá rừng và phục hồi rừng trên toàn cầu)
Cụm từ liên quan đến nạn phá rừng trong tiếng Anh
Nạn phá rừng làm cho hậu quả của thiên tai trở nên nặng nề hơn
Hãy tìm hiểu và ghi nhớ thêm một số cụm từ liên quan đi kèm với từ vựng nạn phá rừng tiếng Anh để giúp vốn từ của mình thêm phong phú hơn dưới đây nhé:
- Nguyên nhân của nạn phá rừng: Causes of deforestation
- Hậu quả của nạn phá rừng: Consequences of deforestation
- Tác động của nạn phá rừng: Impact of deforestation
- Ảnh hưởng của nạn phá rừng: Effects of deforestation
- Giải pháp cho nạn phá rừng: Solution to deforestation
- Thực trạng nạn phá rừng: The reality of deforestation
- Ngăn chặn nạn phá rừng: Prevent deforestation
- Hệ luỵ của nạn phá rừng: Consequences of deforestation
- Vấn đề nạn phá rừng: The problem of deforestation
- Cách phòng chống nạn phá rừng: How to prevent deforestation
Ví dụ:
- One of the main causes of deforestation is agricultural expansion. (Một trong những nguyên nhân chính của nạn phá rừng là sự mở rộng đất nông nghiệp)
- The consequences of deforestation include loss of biodiversity and increased greenhouse gas emissions. (Hậu quả của nạn phá rừng là mất đa dạng sinh học và gia tăng khí thải nhà kính)
Xem thêm: Cháy rừng tiếng Anh là gì? Bản dịch chuẩn và từ đồng nghĩa
Hội thoại sử dụng từ nạn phá rừng tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Cuộc trò chuyện với từ vựng nạn phá rừng dịch sang tiếng Anh
Tom: Hey Kelvin, have you heard about the recent deforestation happening in the Amazon rainforest? (Này Kelvin, bạn có nghe về nạn phá rừng gần đây đang diễn ra ở rừng Amazon không?)
Kelvin: Yes, I read that it's happening at an alarming rate. It's really concerning. (Vâng, tôi đã đọc rằng nó đang diễn ra với tình trạng đáng báo động. Thật sự đáng lo ngại)
Tom: Exactly! Deforestation not only affects wildlife but also contributes to climate change. (Chính xác! Nạn phá rừng không chỉ ảnh hưởng đến động vật hoang dã mà còn làm cho biến đổi khí hậu)
Kelvin: I agree. We need to raise awareness about the importance of forests and their role in our ecosystem. (Tôi đồng ý. Chúng ta cần nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của rừng và vai trò của chúng trong hệ sinh thái)
Tom: What do you think are some effective ways to combat deforestation? (Bạn nghĩ rằng một số cách hiệu quả để chống lại nạn phá rừng là gì?)
Kelvin: I believe promoting sustainable practices and supporting reforestation projects can make a big difference. (Tôi tin rằng việc thúc đẩy các phương pháp bền vững và hỗ trợ các dự án trồng rừng có thể tạo ra sự khác biệt lớn)
Tom: That's a great point! We should also encourage governments to enforce stricter laws against illegal logging. (Đó là một ý hay! Cần phải thực thi các luật lệ nghiêm ngặt hơn chống lại việc khai thác gỗ trái phép)
Kelvin: Absolutely! Together, we can help protect our forests for future generations. (Chính xác! Chúng ta có thể giúp bảo vệ rừng cho các thế hệ tương lai)
Vậy là bài học hôm nay về nạn phá rừng tiếng Anh là gì đã kết thúc. Hy vọng qua bài học trên, các bạn học có thể dễ dàng gọi tên nạn phá rừng dịch sang tiếng Anh là deforestation. Các bạn hãy thường xuyên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại trang web hoctienganhnhanh.vn để nâng cao thêm vốn từ của mình nhé! Chúc các bạn có lộ trình học ngoại ngữ hiệu quả!