MỚI CẬP NHẬT

Cháy rừng tiếng Anh là gì? Bản dịch chuẩn và từ đồng nghĩa

Cháy rừng tiếng Anh là wildfire, có cách phát âm khác nhau ở giọng Anh Anh và giọng Anh Mỹ. Tìm hiểu kỹ cách phát âm từng giọng, ví dụ, cụm từ và hội thoại.

Từ cháy rừng tiếng Anh là wildfire thuộc nhóm từ vựng chuyên ngành môi trường và tự nhiên xuất hiện trong các văn bản, tài liệu và các bài thi nâng cao. Người học tiếng Anh muốn tìm hiểu thêm thông tin về cách phát âm hay vận dụng trong giao tiếp có thể truy cập vào bài viết chuyên mục trên học tiếng Anh hôm nay nhé.

Cháy rừng tiếng Anh là gì?

Bản dịch từ vựng cháy rừng trong tiếng Anh chuẩn xác là wildfire

Trong các trang từ điển online của Cambridge Dictionary và Longman Dictionary cung cấp nhiều bản dịch của từ cháy rừng tiếng Anhforest fire, forest fires, wildfire. Từ wildfire được xem là bản dịch hàng đầu khi người học tiếng Anh muốn diễn đạt một đám cháy lớn lan nhanh trong các khu vực đất rừng, đồng cỏ… Cháy rừng thường xảy ra bất ngờ và không thể kiểm soát gây thiệt hại cho con người và tài sản trong khu vực xung quanh.

Danh từ wildfire có thể là danh từ đếm được (countable noun) hay không đếm được (uncountable noun). Tuy nhiên trong văn phong Anh - Mỹ thì từ wildfire là danh từ đếm được. Chức năng của danh từ wildfire có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hay bổ ngữ cho danh từ khác.

Ví dụ: Những trận cháy rừng ở miền Bắc California đã phá hủy hàng ngàn hecta đất đai và nhà cửa.

→ Wildfires in northern California have destroyed thousands of acres and houses.

Xem thêm: Động đất tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn xác theo IPA

Cách phát âm chuẩn xác theo IPA từ wildfire (cháy rừng)

Dựa trên những tiêu chuẩn phiên âm thế giới IPA thì từ cháy rừng trong tiếng Anh là wildfire được phiên âm theo giọng người Anh là /ˈwaɪld.faɪər/ còn giọng người Mỹ là /ˈwaɪld.faɪr/. Sự khác biệt trong cách phát âm của người Anh và người Mỹ là nguyên âm /ə/ ở cuối từ.

Trong cả 2 bản phiên âm từ wildfire đều có sự biến đổi của các nguyên âm và phụ âm giống nhau: Nguyên âm /i/ biến đổi thành nguyên âm đôi /aɪ/ có cách phát âm tương tự vần /ai/ trong bảng chữ cái tiếng Việt.

Từ đồng nghĩa với từ vựng cháy rừng tiếng Anh (wildfire)

Nắm bắt các từ vựng chủ đề thiên tai trong tiếng Anh

Người học tiếng Anh không chỉ biết được bản dịch thuật từ cháy rừng trong tiếng Anh (wildfire) chính xác mà có thể nắm vững được một số từ vựng đồng nghĩa để vận dụng linh hoạt trong giao tiếp.

Similar

Meaning

Similar

Meaning

Inundate

Ngập lụt

Tsunami

Sóng thần

Earthquake

Động đất

Eruption

Núi lửa phun trào

Drought

Hạn hán

Tornado

Lốc xoáy

Flood

Lũ lụt

Hurricane

Bão tố

Landslide

Sạt lở

Avalanche

Tuyết lở

Xem thêm: Bão tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn IPA và cụm từ đi kèm

Mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng cháy rừng tiếng Anh (wildfire) kèm dịch nghĩa

Thông qua đoạn hội thoại giao tiếp ngắn liên quan đến từ cháy rừng trong tiếng Anh (wildfire), người học tiếng Anh có thể biết cách vận dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.

Jimmy: Hey, what did our ancestors do when they felt the cold? (Này, tổ tiên của chúng ta đã làm gì khi họ cảm thấy bị lạnh?)

Diana: They smashed flint and steel together when there was a lack of fire in their lives. (Họ đã đập đá lửa và thép vào nhau khi thiếu lửa trong cuộc sống của họ.)

Jimmy: But anthropologists theorize that early hominids relied on lightning to cause wildfire from which they could collect coals and burning sticks. (Nhưng các nhà nhân chủng học đưa ra giả thuyết rằng những người vượn đầu tiên dựa vào sét để gây ra cháy rừng từ đó họ có thể thu thập than và củi đốt)

Diana: Wow. Fire gave them the ability to cook food and clear land, and became central in many rituals and traditions. (Ồ. Lửa giúp họ có khả năng nấu ăn và dọn đất và trở thành trung tâm trong nhiều nghi lễ và truyền thống.)

Jimmy: Really? That sounds interesting. However, wildfire is an exclusively bad thing. (Thật hả? Nghe thật là thú vị. Tuy nhiên cháy rừng là một điều hoàn toàn tồi tệ.)

Diana: No, our ancestors may have learnt to appreciate them. (Không, tổ tiên của chúng ta có thể đã học được cách để xem trọng lửa.)

Như vậy, bản dịch thuật từ cháy rừng tiếng Anh là wildfire sở hữu cách phát âm riêng biệt theo tiêu chuẩn IPA. Người học tiếng Anh còn cập nhật thêm những thông tin khác như từ đồng nghĩa với wildfire, ứng dụng từ wildfire… trên hoctienganhnhanh.vn nữa.

Và hơn hết, các bạn hãy thường xuyên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để có thêm nhiều kiến thức và nâng cao vốn từ vựng của mình nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top