MỚI CẬP NHẬT

Năng lượng mặt trời tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ song ngữ

Năng lượng mặt trời tiếng Anh là Solar energy (/ˌsəʊlər ˈenədʒi/). Học ví dụ, cụm từ liên quan và hội thoại liên quan đến năng lượng mặt trời trong tiếng Anh​.

Năng lượng mặt trời là một dạng năng lượng tái tạo thu được từ ánh sáng và nhiệt của mặt trời. Nó không chỉ giúp giảm thiểu tác động xấu đến môi trường mà còn mang lại nhiều lợi ích to lớn cho con người.

Và khi học từ vựng mới, chúng ta cần nắm vững các thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh liên quan tới năng lượng mặt trời. Vì vậy hôm nay, hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu xem năng lượng mặt trời tiếng Anh là gì và những từ vựng liên quan đến nguồn năng lượng quan trọng này nhé.

Năng lượng mặt trời tiếng Anh là gì?

Hình ảnh dải năng lượng mặt trời.

Năng lượng mặt trời trong tiếng Anh là solar energy, từ vựng chỉ nguồn năng lượng thu được từ nhiệt năng phát ra vô tận và khổng lồ từ mặt trời. Nó nổi tiếng với tính bền vững và thân thiện nhờ vào tính tái tạo. Bên cạnh sạch và xanh, năng lượng mặt trời còn có ứng dụng và lợi ích cụ thể vẫn đang được khám phá.

Do đó, năng lượng mặt trời đang trở thành một thành phần quan trọng trong sự chuyển đổi toàn cầu sang sử dụng năng lượng tái tạo, cung cấp một giải pháp thay thế bền vững cho các tài nguyên đang dần cạn kiệt.

Phát âm: Từ vựng năng lượng mặt trời (solar energy) được phát âm trong tiếng Anh là /ˈsoʊlər ˈɛnərdʒi/. Để dễ dàng hơn, hãy học cách đọc thuần Việt sau đây:

  • /ˈsoʊ/: Phát âm thuần Việt là “Sâu” (nhấn mạnh âm “s” nhẹ nhàng).
  • /lər/: Phát âm thuần Việt là “Lờ”.
  • /ˈɛn/: Phát âm thuần Việt là “En”.
  • /ər/: Phát âm thuần Việt là “”.
  • /dʒi/: Phát âm thuần Việt là “Gi” hoặc “Dji” (kết hợp giữa âm “d” và “gi”).

Ví dụ sử dụng từ năng lượng mặt trời tiếng Anh:

  • We installed solar panels on our roof to generate our own solar energy. (Chúng tôi đã lắp đặt các tấm pin mặt trời trên mái nhà để tự tạo ra năng lượng mặt trời)
  • Solar power plants convert sunlight into electricity. (Các nhà máy điện mặt trời chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành điện năng)
  • Many countries are investing in solar energy to reduce their reliance on fossil fuels. (Nhiều quốc gia đang đầu tư vào năng lượng mặt trời để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch)
  • Solar energy can be used to power cars and other vehicles. (Năng lượng mặt trời có thể được sử dụng để vận hành ô tô và các phương tiện khác)
  • Solar energy is a key component of a sustainable future. (Năng lượng mặt trời là một yếu tố quan trọng của một tương lai bền vững)
  • Solar energy can be stored in batteries for use at night. (Năng lượng mặt trời có thể được lưu trữ trong pin để sử dụng vào ban đêm)
  • The potential of solar energy is vast and largely untapped. (Tiềm năng của năng lượng mặt trời là rất lớn và phần lớn chưa được khai thác)

Xem thêm: Năng lượng tái tạo tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến năng lượng mặt trời

Hình ảnh các tấm năng lượng mặt trời.

Để hiểu hơn về từ vựng năng lượng mặt trời tiếng Anh, hoctienganhnhanh cũng sẽ chia sẻ đến bạn những cụm từ và từ vựng tiếng Anh nó giúp bạn đã ghi nhớ lâu hơn. Cụ thể như sau:

  • Solar panel: Tấm pin mặt trời.
  • Solar cell: Tế bào quang điện.
  • Inverter: Bộ biến đổi điện áp.
  • Solar battery: Pin năng lượng mặt trời.
  • Charge controller: Bộ điều khiển sạc.
  • Solar tracker: Bộ theo dõi mặt trời.
  • Solar radiation: Bức xạ mặt trời.
  • Photovoltaic effect: Hiệu ứng quang điện.
  • Peak sun hours: Số giờ nắng cao điểm.
  • Grid-tied system: Hệ thống nối lưới điện.
  • Off-grid system: Hệ thống độc lập lưới điện.
  • Hybrid system: Hệ thống kết hợp.
  • Solar water heating: Sưởi nước bằng năng lượng mặt trời.
  • Solar power plant: Nhà máy điện mặt trời.
  • Solar car: Ô tô năng lượng mặt trời.
  • Solar street light: Đèn đường năng lượng mặt trời.
  • Solar energy system: Hệ thống năng lượng mặt trời.
  • Solar power generation: Sản xuất điện năng lượng mặt trời.
  • Go solar: Sử dụng năng lượng mặt trời.
  • Grid-tied solar system: Hệ thống năng lượng mặt trời nối lưới.
  • Off-grid solar system: Hệ thống năng lượng mặt trời độc lập.
  • Renewable: Tái tạo.
  • Sustainable: Bền vững.
  • Clean: Sạch.
  • Efficient: Hiệu quả.
  • Cost-effective: Tiết kiệm chi phí.
  • Environmentally friendly: Thân thiện với môi trường.

Xem thêm: Tia cực tím tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ liên quan

Hội thoại sử dụng từ vựng năng lượng mặt trời bằng tiếng Anh

Hình ảnh ngôi nhà gắn pin năng lượng mặt trời.

Ở phần cuối cùng này, chúng tôi sẽ tiếp tục cung cấp cho bạn một đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn trong đời sống có sử dụng các từ vựng tiếng Anh liên quan đến năng lượng mặt trời.

Hung: Dung, have you heard about that new solar power plant they're building in the countryside? (Dung, cậu có nghe nói về nhà máy điện mặt trời mới mà họ đang xây dựng ở vùng quê không?)

Dung: Yeah, I did! Solar energy is the future. (Ừ, tớ nghe rồi! Năng lượng mặt trời là tương lai đấy)

Hung: Absolutely! I'm thinking about installing solar panels on my roof. (Đúng vậy! Tớ đang nghĩ đến việc lắp đặt tấm pin mặt trời trên mái nhà)

Dung: Solar energy is becoming more and more affordable these days. Plus, it's good for the environment. (Năng lượng mặt trời ngày càng trở nên rẻ hơn. Hơn nữa, nó còn tốt cho môi trường nữa)

Hung: Exactly!Do you know anything about the inverter and the charge controller? (Đúng vậy! Cậu có biết gì về bộ biến đổi điện áp và bộ điều khiển sạc không?)

Dung: Well, the inverter converts the direct current produced by the solar panels into alternating current that can be used in our homes. (À, bộ biến đổi điện áp chuyển đổi dòng điện một chiều do tấm pin mặt trời sản xuất thành dòng điện xoay chiều mà chúng ta có thể sử dụng trong nhà)

Hung: I think I'm going to consult with a solar expert to get more advice. (Tớ nghĩ mình sẽ tham khảo ý kiến của một chuyên gia năng lượng mặt trời để được tư vấn thêm)

Dung: That's a good idea. Maybe we can install solar panels together and split the cost. (Đó là một ý tưởng hay đấy. Có lẽ chúng ta có thể cùng nhau lắp đặt tấm pin mặt trời và chia sẻ chi phí)

Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã cùng bạn giải đáp thắc mắc cho câu hỏi “Năng lượng mặt trời tiếng Anh là gì?”, đồng thời cung cấp thêm các từ vựng có liên quan đến nguồn năng lượng này. Mong rằng với những gì đã chia sẻ bạn sẽ ngày càng yêu thích việc học tiếng Anh hơn.

Nếu muốn tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng Anh thú vị khác, hãy truy cập ngay chuyên mục từ vựng tiếng Anh để xem chi tiết.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top