Tia cực tím tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ liên quan
Tia cực tím tiếng Anh là ultraviolet (phát âm: /ˌʌltrəˈvaɪəlɪt/). Học phát âm, ví dụ liên quan, cụm từ và hội thoại về tia cực tím dịch sang tiếng Anh.
Tia cực tím là một dạng bức xạ không thể nhìn thấy bằng mắt thường, đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học và đời sống. Một kiến thức quan trọng là thế, tuy nhiên bạn học đã biết tia cực tím tiếng Anh là gì chưa? Nếu chưa hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu tất cả các kiến thức từ vựng liên quan về tia cực tím qua bài học bên dưới đây nhé!
Tia cực tím tiếng Anh là gì?
Tia cực tím trong quang phổ điện từ
Tia cực tím trong tiếng Anh là ultraviolet, hay còn viết tắt là tia UV. Tia cực tím là một phần của quang phổ điện từ, nằm giữa ánh sáng nhìn thấy và tia X. Các loại tia cực tím được chia thành ba nhóm chính: UVA (315-400 nm), UVB (280-315 nm), và UVC (100-280 nm).
Tia cực tím được tỏa ra từ ánh nắng mặt trời, đặc biệt ở thời tiết nắng gắt có thể gây ra nhiều tác hại đối với sức khỏe con người như: Ung thư da, cháy nắng, lão hóa da, tổn thương mắt. Tuy nhiên trong một số lĩnh vực nó lại có công dụng hữu ích như: Trong điều trị y tế, tia cực tím được sử dụng trong điều trị một số bệnh da liễu như vảy nến và eczema. Hay trong nghiên cứu khoa học, nó được sử dụng trong các phòng thí nghiệm để nghiên cứu các đặc tính của vật liệu và sinh vật.
Cách phát âm IPA chi tiết của từ tia cực tím - ultraviolet: /ˌʌltrəˈvaɪəlɪt/
Xem thêm: Nóng lên toàn cầu tiếng Anh là gì? Tổng hợp từ vựng liên quan
Ví dụ sử dụng từ tia cực tím bằng tiếng Anh
Đèn chiếu tia UV cực tím
Những ví dụ hoctienganhnhanh cung cấp giúp minh họa cách sử dụng từ vựng liên quan đến tia cực tím trong các câu tiếng Anh thông thường, kèm theo phần dịch nghĩa để dễ dàng hiểu và học tập:
- Ultraviolet is not visible to the human eye. (Tia cực tím không thể nhìn thấy bằng mắt thường)
- UV radiation is divided into three types: UVA, UVB, and UVC. (Tia cực tím được chia thành ba loại: UVA, UVB và UVC)
- Excessive exposure to ultraviolet can cause skin cancer. (Tiếp xúc quá mức với tia cực tím có thể gây ung thư da)
- Ultraviolet rays are used to sterilize medical equipment. (Tia cực tím được sử dụng để khử trùng thiết bị y tế)
- UV radiation is stronger at higher altitudes. (Tia cực tím mạnh hơn ở độ cao lớn hơn)
- Sunscreen helps protect the skin from harmful ultraviolet. (Kem chống nắng giúp bảo vệ da khỏi tia cực tím có hại)
- Long-term exposure to UV rays can lead to premature aging of the skin. (Tiếp xúc lâu dài với tia cực tím có thể dẫn đến lão hóa da sớm.)
- Plants use ultraviolet light for photosynthesis. (Thực vật sử dụng ánh sáng tia cực tím để quang hợp)
- The use of ultraviolet light in water purification is becoming more common. (Việc sử dụng ánh sáng tia cực tím trong việc làm sạch nước đang trở nên phổ biến hơn)
- The ozone layer protects the Earth from most of the sun's ultraviolet rays. (Tầng ozone bảo vệ Trái Đất khỏi phần lớn tia cực tím từ mặt trời)
Xem thêm: Nóng hổi tiếng Anh là gì? Phát âm và từ vựng liên quan
Cụm từ liên quan từ vựng tia cực tím trong tiếng Anh
Tia cực tím gây ảnh hưởng đến mắt
Ngoài việc biết từ tia cực tím tiếng Anh là gì ở trên, chúng tôi còn tổng hợp thêm một số từ vựng quen thuộc bạn học có thể gặp khi nói chuyện liên quan đến chủ đề xoay quanh những tia cực tím trong tiếng Anh:
- Ánh sáng tia cực tím - Ultraviolet light
- Bức xạ tia cực tím - Ultraviolet radiation
- Bước sóng tia cực tím - Ultraviolet wavelength
- Đèn cực tím - UV lamp
- Tia cực tím A - UVA rays
- Tia cực tím B - UVB rays
- Tia cực tím C - UVC rays
- Khử trùng bằng tia cực tím - Ultraviolet sterilization
- Tiếp xúc với tia cực tím - UV exposure
- Mặt nạ chống tia cực tím - UV protection mask
- Cháy nắng - Sunburn
- Ung thư da - Skin cancer
- Tầng ozone - Ozone layer
- Bức xạ điện từ - Electromagnetic radiation
- Quang phổ - Spectrum
- Bảo vệ da - Skin protection
Xem thêm: Đám mây tiếng Anh là gì? Thành ngữ và cụm từ liên quan từ này
Hội thoại sử dụng từ tia cực tím tiếng Anh có dịch nghĩa
Sử dụng tia cực tím để kiểm soát chất lượng cà phê
Tiếp theo là đoạn hội thoại ngắn có sử dụng từ tia cực tím bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa tiếng Việt, các bạn hãy cùng hoctienganhnhanh theo dõi các đoạn hội thoại dưới nhé!
Lisa: Can you explain what ultraviolet is? (Bạn có thể giải thích tia cực tím là gì không?)
Rose: Ultraviolet, or UV radiation, is a type of electromagnetic radiation that comes from the sun. (Tia cực tím, hay còn gọi là bức xạ cực tím, là một loại bức xạ điện từ đến từ mặt trời)
Lisa: How many types of UV radiation are there? (Có bao nhiêu loại tia cực tím?)
Rose: There are three types: UVA, UVB, and UVC. (Có ba loại: UVA, UVB và UVC)
Lisa: Which type of UV radiation is the most harmful to humans? (Loại tia cực tím nào gây hại nhất cho con người?)
Rose: UVC is the most harmful, but fortunately, it is mostly absorbed by the Earth's ozone layer. (UVC là loại gây hại nhất, nhưng may mắn là nó chủ yếu bị hấp thụ bởi tầng ozone của Trái Đất)
Lisa: What about UVA and UVB? (Còn UVA và UVB thì sao?)
Rose: UVA can penetrate deep into the skin and cause aging, while UVB is the main cause of sunburn and can lead to skin cancer. (UVA có thể xâm nhập sâu vào da và gây lão hóa, trong khi UVB là nguyên nhân chính gây cháy nắng và có thể dẫn đến ung thư da)
Lisa: Is there any benefit of ultraviolet? (Có lợi ích nào của tia cực tím không?)
Rose: Yes, in small amounts, ultraviolet helps our bodies produce vitamin D. (Có, ở lượng nhỏ, tia cực tím giúp cơ thể chúng ta sản xuất vitamin D)
Lisa: That's good to know. Thank you for the information. (Thật tốt khi biết điều đó. Cảm ơn bạn về thông tin)
Rose: You're welcome. Always happy to help! (Không có gì. Luôn sẵn lòng giúp đỡ!)
Trên đây là các kiến thức liên quan đến từ vựng tia cực tím tiếng Anh là gì. Có phải là cách phát âm và sử dụng từ ultraviolet rất đơn giản phải không nào? Hoctienganhnhanh.vn mong rằng với các thông tin đã cung cấp ở trên, sẽ giúp bạn trở nên tự tin khi giao tiếp tiếng Anh! Nếu bạn đang tìm kiếm các từ vựng khác, hãy truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh để xem thêm. Chúc các bạn học tốt!