Năng lượng tái tạo tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại
Năng lượng tái tạo tiếng Anh là Renewable energy (/rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi/). Xem thêm ví dụ song ngữ, cụm từ và hội thoại sử dụng từ vựng renewable energy.
Năng lượng tái tạo được xem là một nguồn năng lượng phổ biến, được đánh giá cao trong các chiến lược phát triển bền vững và ưa chuộng trong các hoạt động kinh tế nhờ khả năng giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và cung cấp năng lượng sạch.
Tuy nhiên, khi học từ vựng tiếng Anh, năng lượng tái tạo vẫn khiến nhiều người cảm thấy bối rối khi không chắc đâu là bản dịch chính xác. Vì vậy, Học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi 'Năng lượng tái tạo tiếng Anh là gì?' ngay sau đây.
Năng lượng tái tạo tiếng Anh là gì?
Hình ảnh năng lượng mặt trời và năng lượng gió.
Năng lượng tái tạo dịch sang tiếng Anh là renewable energy, từ vựng này được sử dụng để chỉ các nguồn năng lượng có khả năng tự tái sinh và không bị cạn kiệt như mặt trời, nước, năng lượng gió và sinh khối…
Điểm đặc biệt của các nguồn năng lượng tái tạo so với năng lượng truyền thống là chúng không phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và có thể tái sử dụng liên tục nhưng vẫn không gây hại cho môi trường. Ví dụ, năng lượng điện tái tạo thay thế xăng để không thải ra nhiều khí độc.
Cách phát âm: Từ vựng "renewable energy" trong tiếng Anh là /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈɛn.ə.dʒi/. Để dễ dàng hơn, bạn có thể tham khảo cách đọc thuần Việt dưới đây:
- /rɪˈnjuː/: Phát âm là “Rì-niu”i.
- /ə.bəl/: Phát âm là “ơ-bồ”.
- /ˈɛn/: Phát âm là “en”.
- /ə.dʒi/: Phát âm là “ơ-gi”.
Ví dụ sử dụng từ năng lượng tái tạo tiếng Anh:
- We should invest more in renewable energy sources to reduce our carbon footprint. (Chúng ta nên đầu tư nhiều hơn vào các nguồn năng lượng tái tạo để giảm lượng khí thải carbon.)
- Solar panels are a great way to harness renewable energy from the sun.(Pin mặt trời là một cách tuyệt vời để khai thác năng lượng tái tạo từ mặt trời.)
- The government is offering incentives to encourage the use of renewable energy. (Chính phủ đang cung cấp các ưu đãi để khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo.)
- Wind turbines are becoming increasingly common in many countries due to the growing demand for renewable energy. (Tua bin gió ngày càng trở nên phổ biến ở nhiều quốc gia do nhu cầu ngày càng tăng về năng lượng tái tạo.)
- Renewable energy sources, such as solar and wind power, are becoming more affordable. (Các nguồn năng lượng tái tạo, như năng lượng mặt trời và gió, đang trở nên rẻ hơn.)
- Investing in renewable energy can create jobs and stimulate the economy. (Đầu tư vào năng lượng tái tạo có thể tạo ra việc làm và kích thích nền kinh tế.)
- The transition to renewable energy is essential to combat climate change. (Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo là điều cần thiết để chống lại biến đổi khí hậu.)
- Many countries have set ambitious targets for the adoption of renewable energy. (Nhiều quốc gia đã đặt ra các mục tiêu tham vọng về việc áp dụng năng lượng tái tạo.)
Xem thêm: Năng lượng mặt trời tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ song ngữ
Từ vựng liên quan đến năng lượng tái tạo trong tiếng Anh
Hình ảnh chuỗi năng lượng tái tạo ở trong một khu rừng.
Hoctienganhnhanh sẽ tiếp tục chia sẻ đến cho bạn các từ vựng tiếng Anh liên quan đến năng lượng tái tạo, để bạn có thể sử dụng từ vựng năng lượng tái tạo tiếng Anh chuẩn hơn trong giao tiếp.
- Solar energy: Năng lượng mặt trời.
- Wind energy: Năng lượng gió.
- Hydroelectric power: Thủy điện.
- Geothermal energy: Năng lượng địa nhiệt.
- Biomass energy: Năng lượng sinh khối.
- Tidal energy: Năng lượng thủy triều.
- Wave energy: Năng lượng sóng.
- Solar panel: Tấm pin mặt trời.
- Wind turbine: Tua bin gió.
- Hydroelectric dam: Đập thủy điện.
- Geothermal power plant: Nhà máy điện địa nhiệt.
- Biogas plant: Nhà máy biogas.
- Tidal barrage: Đập thủy triều.
- Renewable: Tái tạo.
- Sustainable: Bền vững.
- Clean energy: Năng lượng sạch.
- Green energy: Năng lượng xanh.
- Carbon footprint: Lượng khí thải carbon.
- Emission: Khí thải.
- Efficiency: Hiệu suất.
- Conservation: Bảo tồn.
- Renewable energy sources: Các nguồn năng lượng tái tạo.
- To harness renewable energy: Khai thác năng lượng tái tạo.
- To generate electricity: Sản xuất điện.
- To reduce carbon emissions: Giảm lượng khí thải carbon.
- To combat climate change: Chống lại biến đổi khí hậu.
- To invest in renewable energy: Đầu tư vào năng lượng tái tạo.
- Energy efficiency: Hiệu suất năng lượng.
- Sustainable development: Phát triển bền vững.
Xem thêm: Vũ trụ tiếng Anh là gì? Ví dụ, cụm từ và hội thoại
Hội thoại sử dụng từ vựng năng lượng tái tạo bằng tiếng Anh
Hình ảnh năng lượng gió và năng lượng nước.
Một đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn có sử dụng từ vựng năng lượng tái tạo được nêu ở trên sẽ giúp người đọc hiểu cách làm thế nào để ứng dụng những từ vựng năng lượng tái tạo tiếng Anh vào trong đời sống.
Mai: Hi Viet, did you hear about the new solar panel installation at our school? (Chào Việt, cậu có nghe về việc lắp đặt tấm pin mặt trời mới ở trường mình không?)
Viet: Yes, I did! It's great that our school is investing in renewable energy. (Ừ, tớ nghe rồi! Thật tuyệt khi trường mình đầu tư vào năng lượng tái tạo.)
Mai: I know, right? I think it's a great way to reduce our carbon footprint. (Mình cũng nghĩ vậy. Mình nghĩ đó là một cách tuyệt vời để giảm lượng khí thải carbon.)
Viet: Exactly. And solar energy is becoming more affordable every year. (Đúng vậy. Và năng lượng mặt trời đang ngày càng trở nên rẻ hơn.)
Mai: Have you thought about installing solar panels at your house? (Cậu đã nghĩ đến việc lắp đặt tấm pin mặt trời ở nhà chưa?)
Viet: I've been thinking about it, but I'm not sure if my roof is big enough. (Mình đã nghĩ về điều đó, nhưng mình không chắc mái nhà của mình có đủ lớn không.)
Mai: You could always start with a smaller system and expand later. (Cậu có thể bắt đầu với một hệ thống nhỏ hơn và mở rộng sau này.)
Viet: That's a good idea. Maybe I'll look into it. (Đó là một ý tưởng hay đấy. Có lẽ mình sẽ tìm hiểu về nó.)
Như vậy, với những gì đã chia sẻ ở bài viết trên, hoctienganhnhanh.vn vừa giúp bạn trả lời cho câu hỏi “Năng lượng tái tạo tiếng Anh là gì” và cung cấp thêm những từ vựng liên quan đến nó trong tiếng Anh.
Nếu muốn tìm hiểu thêm về từ vựng thú vị khác, hãy truy cập ngay vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để có thêm thông tin chi tiết nhé.