Nàng tiên cá tiếng Anh là gì? Phát âm, cụm từ và hội thoại
Nàng tiên cá tiếng Anh là mermaid, là từ vựng nói về nhân vật xinh đẹp nửa người nửa cá, cùng học thêm về cách đọc, các cụm từ và đoạn hội thoại.
Trong kho tàng từ vựng tiếng Anh, hình tượng những nhân vật trong truyền thuyết được rất nhiều người quan tâm và tìm hiểu, trong đó có hình tượng nàng tiên cá xinh đẹp, gần gũi với con người. Vậy từ "nàng tiên cá" có cách gọi tên như thế nào trong tiếng Anh và cách phát âm ra sao, hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu về chúng và những kiến thức liên quan khác qua nội dung sau đây.
Nàng tiên cá tiếng Anh là gì?
Nàng tiên cá có tên tiếng Anh là mermaid.
Nàng tiên cá dịch sang tiếng Anh là mermaid (phát âm [ˈmɜrˌmeɪd]), là danh từ nói về một nhân vật huyền bí trong truyền thuyết, có thân người từ eo trở lên và đuôi cá từ eo xuống, sinh sống ở biển, có vẻ bề ngoài xinh đẹp thường ngồi trên mỏm đá, soi mình dưới mặt nước và đùa nghịch với mái tóc dài màu vàng óng ả cùng giọng nói mê đắm lòng người và thủy thủ.
Ví dụ:
- The sailors believed they saw a beautiful mermaid sitting on the rocks by the shore. (Các thủy thủ tin rằng họ đã nhìn thấy một nàng tiên cá xinh đẹp ngồi trên những tảng đá bên bờ biển)
- The children were fascinated by the story of the mermaid who saved sailors from shipwrecks. (Những đứa trẻ bị mê hoặc bởi câu chuyện về nàng tiên cá đã cứu thủy thủ thoát khỏi vụ đắm tàu)
- The art gallery featured a stunning painting of a mermaid surrounded by colorful marine life. (Bảo tàng nghệ thuật trưng bày một bức tranh tuyệt đẹp về nàng tiên cá được bao quanh bởi những sinh vật biển đầy màu sắc)
Các cụm từ sử dụng từ vựng nàng tiên cá tiếng Anh
Các cụm từ có chứa từ nàng tiên cá.
Bên cạnh từ vựng mermaid (nàng tiên cá), các bạn sẽ được học thêm rất nhiều cụm từ khác sử dụng từ vựng này trong tiếng Anh qua bảng sau:
Cụm từ tiếng Việt |
Cụm từ tiếng Anh |
Truyện nàng tiên cá |
Mermaid story |
Phim nàng tiên cá |
Mermaid movie |
Chuyện nàng tiên cá |
Mermaid's story |
Lời bài hát nàng tiên cá |
Mermaid song lyrics |
Tiểu thuyết nàng tiên cá |
Mermaid novel |
Nàng tiên cá Ari |
Ariel’s mermaid |
Nàng tiên cá Disney |
Disney's mermaid |
Nàng tiên cá nhỏ |
Little mermaid |
Nàng tiên cá Phương Đông |
Eastern mermaid |
Nàng tiên cá tóc đỏ |
Red-haired mermaid |
Nàng tiên cá và hoàng tử |
Mermaid and prince |
Búp bê nàng tiên cá |
Mermaid doll |
Nàng tiên cá trở về biển cả |
Mermaid returns to the sea |
Hình xăm nàng tiên cá |
Mermaid tattoo |
Cổ tích nàng tiên cá |
Mermaid's tale |
Nhân vật nàng tiên cá |
Mermaid characters |
Hóa thân nàng tiên cá |
Transform into a mermaid |
Chị em nàng tiên cá |
Mermaid sisters |
Nàng tiên cá da màu |
Colored mermaid |
Bạn gái tôi là nàng tiên cá |
My girlfriend is a mermaid |
Nàng tiên cá biển |
Ocean mermaid |
Giọng hát nàng tiên cá |
Mermaid's voice |
Thân hình nàng tiên cá |
The body of the Little Mermaid |
Nàng tiên cá và người cá |
Mermaid and Merman |
Đoạn hội thoại với từ vựng nàng tiên cá tiếng Anh
Nàng tiên cá và những cuộc trò chuyện.
Aria: Hey, have you ever dreamed of being a mermaid? (Này, bạn đã bao giờ mơ trở thành nàng tiên cá chưa?)
Ella: Absolutely! I've always been enchanted by the tales of mermaids and their underwater world. (Chắc chắn là có rồi! Tôi luôn bị mê hoặc bởi những câu chuyện về nàng tiên cá và thế giới dưới nước của họ)
Aria: Me too! The idea of shimmering scales and flowing hair, exploring the ocean depths - it's magical. (Tôi cũng vậy! Ý tưởng về những chiếc vảy lấp lánh và mái tóc bồng bềnh, khám phá độ sâu của đại dương - thật kỳ diệu)
Ella: And the way they sing songs that echo through the waves, it's like they have a connection with the sea. (Và việc họ hát những bài hát vang vọng qua những con sóng, giống như họ có mối liên hệ với biển vậy)
Aria: True. Imagine swimming alongside dolphins and discovering hidden treasures in sunken ships. (Đúng. Hãy tưởng tượng mình bơi cạnh những con cá heo và khám phá những kho báu ẩn dấu trong những còn tàu bị đắm)
Qua bài học hôm nay về từ vựng "nàng tiên cá", các bạn đã biết tên tiếng Anh của nhân vật này chính là mermaid cũng như cách phát âm chuẩn, từ đây các bạn có thể giao tiếp về nhân vật này với những người khác đã và đang học tiếng Anh tốt hơn. Hy vọng, khi đến với hoctienganhnhanh.vn, các bạn sẽ có được những trải nghiệm kiến thức bổ ích nhất. Chúc các bạn học tốt!