Nature nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm và từ đồng nghĩa
Nature có nghĩa tiếng Việt là tự nhiên, một số ngữ nghĩa khác tùy vào từng tình huống. Học phát âm, từ đồng nghĩa và thành ngữ liên quan.
Nature là danh từ được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp cũng như các dạng bài tập đọc. Từ vựng này có nhiều ngữ nghĩa khác nhau, dễ khiến người dùng gặp khó khăn trong việc sử dụng chính xác. Vì vậy, học tiếng anh nhanh hôm nay sẽ giới thiệu tới bạn cụ thể nature nghĩa tiếng Việt là gì cũng như một số thành ngữ phổ biến đi với nature trong tiếng Anh.
Nature nghĩa tiếng Việt là gì?
Nature meaning.
Từ nature có nghĩa tiếng Việt là tự nhiên, bản chất, đây là hai nghĩa phổ biến nhất. Còn cụ thể, theo từ điển Cambrigde Dictionary, người học có thể tìm thấy nhiều nghĩa cơ bản khác về từ nature trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
-
Danh từ nature dùng để chỉ tất cả động vật, cây cối, đá và mọi thứ khác trên thế giới, cùng với tất cả các đặc điểm, sức mạnh và quá trình diễn ra tự nhiên, không cần con người tác động. Ví dụ như thời tiết, biển cả, núi non, sinh sản của động vật và thực vật, hay sự phát triển của các loài sinh vật đó.
Ví dụ: We need to protect nature for the sake of future generations. (Chúng ta cần bảo vệ thiên nhiên vì lợi ích của các thế hệ tương lai)
-
Danh từ nature còn có nghĩa là một loại hình hoặc đặc điểm chính của một thứ gì đó.
Ví dụ: The nature of the relationship between humans and animals is complex. (Bản chất của mối quan hệ giữa con người và động vật rất phức tạp)
-
Danh từ nature còn dùng để chỉ tính cách bẩm sinh của một người.
Ví dụ: His adventurous nature has always led him to explore new places. (Bản tính thích phiêu lưu của anh ấy luôn thôi thúc anh ấy khám phá những vùng đất mới)
Cách phát âm từ nature theo phiên âm IPA
Cách phát âm chính xác từ nature theo bảng IPA
Theo phiên âm quốc tế bảng IPA, từ nature được phát âm theo 2 cách, tùy ngữ điệu. Cụ thể:
- Theo ngữ điệu Anh - Anh, nature phát âm là /ˈneɪtʃə(r)/
- Theo ngữ điệu Anh - Mỹ, nature phát âm là /ˈneɪtʃər/
Từ nature phát âm chính xác có trọng âm nhấn mạng ở âm tiết đầu và nhẹ ở âm tiết thứ hai. Sự khác nhau trong 2 ngữ điệu là âm “r” ở cuối từ. Chính vì thế, người đọc nên chú ý cách phát âm chính xác để tránh việc hiểu sai nghĩa.
Từ đồng nghĩa với nature trong tiếng Anh
Khám phá các từ đồng nghĩa với từ nature
Từ nature dịch qua nghĩa tiếng Việt mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào từng tình huống cụ thể. Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa với từ nature:
Word |
Meaning |
Synonym |
Nature |
All the plants, animals and things that exist in the universe that are not made by people (Tất cả các loài thực vật, động vật và mọi thứ tồn tại trong vũ trụ mà không do con người tạo ra) |
Environment Wilderness Outdoors Wild |
The type or main characteristic (of something) (Loại hình hoặc đặc điểm chính của một thứ gì đó) |
Essence Character Kind |
|
The character of a person, or the characteristics a person is born with (Tính cách bẩm sinh, bản chất của một người) |
Disposition |
Thành ngữ đi với từ nature thông dụng trong tiếng Anh
Idiom with nature.
Tiếp nối bài học “nature nghĩa tiếng Việt là gì”, bạn cũng nên chú ý đến các idiom (thành ngữ) đi với nature. Để giúp bạn thống kê đầy đủ các idiom phổ biến liên quan đến từ nature, dưới đây là bảng giải thích tổng hợp:
Idiom of nature |
Meaning |
Example |
Be the nature of the beast |
Theo bản chất của sự việc |
Deadlines are stressful, but that's just the nature of the beast. (Thời hạn gây căng thẳng, nhưng đó chỉ là bản chất của công việc) |
Go/get back to nature |
Trở về với thiên nhiên |
After a long week, I like to go back to nature and spend time hiking in the mountains. (Sau một tuần dài, tôi thích trở về với thiên nhiên và đi bộ đường dài trên núi) |
Let nature take its course |
Để cho nó diễn ra một cách tự nhiên |
The doctor decided to let nature take its course and see how the patient recovers. (Bác sĩ quyết định để cho nó diễn ra một cách tự nhiên và xem bệnh nhân hồi phục như thế nào) |
The nature of things |
Bản chất của sự việc |
It's in the nature of things that seasons change. (Theo bản chất của sự việc, mùa thay đổi) |
In the nature of things |
Theo lẽ thường |
It's in the nature of things that mistakes happen sometimes. (Theo lẽ thường, đôi khi sai lầm vẫn xảy ra) |
In the nature of something |
Bản chất của một cái gì đó |
Honesty is in the nature of a good friend. (Trung thực là bản chất của một người bạn tốt) |
The forces of nature |
Các thế lực của tự nhiên |
The town was devastated by the forces of nature. (Thị trấn đã bị tàn phá bởi các thế lực của tự nhiên.) |
In the lap of nature |
Giữa lòng thiên nhiên |
We spent a relaxing weekend in the lap of nature, surrounded by mountains and forests. (Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ cuối tuần thư giãn giữa lòng thiên nhiên, được bao quanh bởi núi non và rừng cây.) |
The call of nature |
Nhu cầu đi vệ sinh |
Excuse me, I need to answer the call of nature. (Xin lỗi, tôi cần đi vệ sinh một chút.) |
A force of nature |
Sức mạnh to lớn, dữ dội của thiên nhiên. |
The hurricane was a force of nature, causing widespread destruction. (Cơn bão là một sức mạnh to lớn của thiên nhiên, gây ra sự tàn phá trên diện rộng.) |
Part and parcel of nature |
Một phần thiết yếu, không thể thiếu của tự nhiên. |
Clean air and water are part and parcel of a healthy environment. (Không khí và nước sạch là một phần thiết yếu của một môi trường lành mạnh.) |
Harmony with nature |
Sống hòa hợp, cân bằng với thiên nhiên. |
We need to live in harmony with nature to protect our planet. (Chúng ta cần sống hòa hợp với thiên nhiên để bảo vệ hành tinh của chúng ta.) |
Against nature |
Chống lại quy luật tự nhiên, trái tự nhiên. |
Cloning humans is considered against nature by many people. (Nhân bản con người bị nhiều người coi là trái tự nhiên.) |
Bài tập trắc nghiệm sử dụng từ nature và đáp án
Để giúp bạn củng cố lại kiến thức về nature nghĩa tiếng Việt, hãy cùng thực hành đoạn bài tập trắc nghiệm nhỏ dưới đây nhé!
Câu 1: Humans are an integral part ______ nature.
A. of
B. on
C. in
D. at
Câu 2: Which idiom means "to be very different from someone or something else"?
A. A chip off the old block
B. A breath of fresh air
C. Against the grain
D. Back to nature
Câu 3: The company's recent success is a ________ of nature, considering the economic downturn.
A. force of
B. act of
C. work of
D. deed of
Câu 4. Which of the following is the closest synonym for the word "nature"?
A. Artificial
B. Environment
C. Creation
D. Invention
Câu 5: The phrase "back to nature" means:
A. To return to a simple, natural way of life
B. To go to the countryside or wilderness
C. To study plants and animals
D. To appreciate the beauty of the natural world
Answers:
- Câu 1: A
- Câu 2: C
- Câu 3: A
- Câu 4: B
- Câu 5: A
Trên đây là tổng hợp nội dung của bài học nature nghĩa tiếng Việt là gì. Hy vọng với những thông tin bổ ích từ cách phát âm, ví dụ và các thành ngữ sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp. Để giúp bạn có thể nắm vững và nhớ lâu, bạn có thể ghé chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn hằng ngày nhé!