MỚI CẬP NHẬT

Nem rán tiếng Anh là gì? Ví dụ và một số từ vựng liên quan

Nem rán tiếng Anh là fried spring roll, cách phát âm chuẩn và khám phá những cụm từ liên quan tới fried spring roll thông dụng trong tiếng Anh.

Nem rán tiếng Anh là từ vựng được sử dụng vô cùng phổ biến trong những chủ đề về ẩm thực hay văn hoá của Việt Nam. Từ vựng này được sử dụng như thế nào trong tiếng Anh giao tiếp, phát âm ra sao.. sẽ là những nội dung mà học tiếng Anh nhanh muốn chia sẻ trong bài viết hôm nay!

Nem rán tiếng Anh là gì?

Nem rán là món ăn được ưa chuộng ở cả Việt Nam lẫn nước ngoài.

Nem rán, một món ăn đặc trưng của Việt Nam, được gọi là fried spring rolls trong tiếng Anh. Đây là loại nem được chiên giòn đến khi chín vàng rụm, nhân bên trong nem thường là thịt heo hoặc tôm băm nhỏ, bún tươi, nấm và các loại thảo mộc và gia vị khác. Sự kết hợp hương vị và cấu trúc khiến nem rán trở thành món ăn ngon miệng cho thực khách.

Ví dụ:

  • Last night, we went to a Vietnamese restaurant and ordered some delicious fried spring rolls as appetizers. (Tối qua, chúng tôi đến một nhà hàng Việt Nam và gọi một ít nem rán giòn rụm ngon tuyệt làm món khai vị)
  • At the party, they served a variety of finger foods, including fried spring rolls with a flavorful dipping sauce. (Tại buổi tiệc, họ phục vụ nhiều loại thức ăn nhẹ, trong đó có nem rán kèm theo một loại nước chấm thơm ngon)
  • My friend, who is new to Vietnamese cuisine, was impressed with the crispy texture and savory filling of the fried spring rolls. (Người bạn của tôi, người mới khám phá về ẩm thực Việt Nam, đã ấn tượng với cấu trúc giòn rụm và nhân thịt thơm ngon của nem rán)

Phát âm từ fried spring roll - nem rán tiếng Anh

Phát âm từ fried spring roll chuẩn sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp

Từ fried spring roll - nem rán trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ không có điểm khác biệt nào, cụ thể, danh từ này có thể được phát âm như sau:

  • Phát âm tiếng Anh Anh: /fraɪd sprɪŋ roʊl/
  • Phát âm tiếng Anh Mỹ: /fraɪd sprɪŋ roʊl/

Lưu ý rằng phát âm có thể thay đổi nhẹ tùy theo phương ngữ và vùng miền nói tiếng Anh, nhưng phát âm trên được xem là phát âm chuẩn nhất của từ vựng nem rán tiếng Anh.

Một số cụm từ đi với từ vựng nem rán tiếng Anh

Một khay nem rán dịch tiếng Anh là platter of fried spring rolls

Cùng nhìn lại những cụm từ thường đi kèm với fried spring rolls để mở rộng vốn từ của bạn nhé!

  • Nem rán giòn: Crispy fried spring rolls
  • Nem rán truyền thống: Traditional fried spring rolls
  • Nem rán Việt Nam: Vietnamese fried spring rolls
  • Một đĩa nem rán: Serving of fried spring rolls
  • Gọi món nem rán: Ordering fried spring rolls
  • Nước chấm dùng kèm nem rán: Dipping sauce for fried spring rolls
  • Thưởng thức nem rán: Enjoying fried spring rolls
  • Nem rán chay: Vegetarian fried spring rolls
  • Nem rán vừa được làm: Freshly made fried spring rolls
  • Một khay nem rán: Platter of fried spring rolls
  • Nem rán làm món khai vị: Appetizer fried spring rolls
  • Nem rán vàng ươm: Golden fried spring rolls

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng nem rán tiếng Anh

Rèn luyện kỹ năng giao tiếp với cuộc nói chuyện giữa hai người về món ăn nem rán

Hoa: Good evening! We heard great things about the Vietnamese cuisine here. Could you recommend a popular dish? (Chào buổi tối! Chúng tôi được nghe nhiều điều tốt về ẩm thực Việt Nam ở đây. Bạn có thể giới thiệu một món ăn phổ biến được không?)

Linh: Good evening! Absolutely, one of our most popular dishes is the fried spring rolls. They are a must-try and loved by many. (Chào buổi tối! Tất nhiên, một trong những món ăn phổ biến nhất của chúng tôi là nem rán. Đó là món không thể bỏ qua và được nhiều người yêu thích)

Hoa: Oh, that sounds interesting! What are they made of? (Ô, nghe có vẻ thú vị! Nem rán được làm từ những nguyên liệu gì?)

Linh: Fried spring rolls are filled with a delicious mixture of minced pork, shrimp, vermicelli noodles, and aromatic herbs, all wrapped in thin rice paper. (Nem rán được làm từ một hỗn hợp gồm thịt heo băm nhỏ, tôm, bún tươi và các loại thảo mộc thơm ngon, tất cả được gói trong chiếc bánh tráng mỏng)

Hoa: That sounds absolutely delightful! We'll have an order of fried spring rolls to start, please. (Nghe thật là ngon lành! Chúng tôi sẽ gọi một đĩa nem rán để làm món khai vị)

Linh: Certainly! Would you like any dipping sauce with it? We recommend the traditional dipping sauce, a sweet and tangy fish sauce-based dip that complements the rolls perfectly. (Tất nhiên! Bạn có muốn dùng kèm theo nước chấm không? Chúng tôi đề xuất nước chấm truyền thống, một loại nước mắm ngọt thanh, hòa quyện với nem rán rất hợp khẩu vị)

Hoa: Sounds delicious! We'll have some dipping sauce as well. (Nghe ngon quá! Chúng tôi cũng sẽ dùng nem rán kèm thêm nước chấm)

Nem rán không chỉ là món ăn ngon miệng của Việt Nam mà còn là một mảnh ghép quan trọng trong bức tranh đa dạng và phong phú của ẩm thực thế giới. Hy vọng qua bài viết này của hoctienganhnhanh.vn, bạn đọc không chỉ bổ sung những từ vựng, cách phát âm chuẩn để sử dụng danh từ này thuần thục hơn, mà còn có thêm những kiến thức thú vị về món ăn nổi tiếng của Việt Nam.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top