MỚI CẬP NHẬT

Nệm trong tiếng Anh là gì? Tên các loại nệm bằng tiếng Anh

Nệm trong tiếng Anh được gọi là mattress và một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến tính năng của chiếc nệm có thể bạn chưa biết!

Bạn có bao giờ tự hỏi "Nệm" trong tiếng Anh được gọi là gì không? Đối với những người đang học tiếng Anh, việc biết từ vựng liên quan đến đồ nội thất trong gia đình là một khía cạnh rất cần thiết. Hôm nay, các bạn cùng với hoctienganhnhanh khám phá từ vựng về chiếc nệm và một số thông tin thú vị xoay quanh nó nhé!

Nệm trong tiếng Anh là gì?

Nệm là mattress.

Nệm trong tiếng Anh được gọi là mattress, nó có cách phát âm là /ˈmæt.rəs/. Thông thường, nệm thường được làm từ mút, bông, lò xo hoặc các chất liệu khác nhau để mang lại sự thoải mái và dễ chịu cho cơ thể khi nằm.

Ví dụ sử dụng từ nệm bằng tiếng Anh:

  • She likes a soft mattress because it helps her feel comfortable after a long day at work. (Cô ấy thích một chiếc nệm mềm vì nó giúp cô cảm thấy thoải mái sau một ngày dài làm việc)
  • I bought a new mattress for my bed. (Tôi đã mua một chiếc nệm mới cho chiếc giường của tôi)

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến chiếc nệm

Từ vựng liên quan đến chiếc nệm bằng tiếng Anh.

Những từ vựng tiếng Anh sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố và tính năng quan trọng liên quan đến chiếc nệm.

Dưới đây là 10 từ vựng tiếng Anh liên quan đến chiếc nệm mà có thể xem là quan trọng hoặc mật thiết nhất:

  1. Comfort: Sự thoải mái
  2. Firmness: Độ cứng
  3. Softness: Độ mềm
  4. Mattress topper: Lớp nệm đặt trên
  5. Breathability: Khả năng thoáng khí
  6. Pressure relief: Giảm áp lực
  7. Durability: Độ bền
  8. Springs: Lò xo
  9. Bed skirt: Vải trang trí xung quanh nệm
  10. Mattress protector: Tấm bảo vệ nệm

Ví dụ tiếng Anh về một số từ vựng trên:

  • The mattress brings comfort and relaxation to your body anytime and anywhere. (Chiếc nệm mang lại sự thoải mái và thư giãn cho cơ thể của bạn mọi lúc và mọi nơi)
  • A high-quality mattress with pressure-relieving properties can alleviate discomfort and distribute body weight evenly. (Một chiếc nệm chất lượng cao với khả năng giảm áp lực có thể giảm đi sự khó chịu và phân bố trọng lượng cơ thể đồng đều)
  • Investing in a durable mattress ensures that it will last for a long time without losing its quality. (Đầu tư vào một chiếc nệm bền đảm bảo rằng nó sẽ tồn tại trong thời gian dài mà không bị giảm chất lượng)
  • The adjustable air chambers in the mattress allow you to customize the firmness level according to your preference and comfort. (Các ngăn hơi có thể điều chỉnh trên chiếc nệm cho phép bạn tùy chỉnh độ cứng theo sở thích và sự thoải mái của mình)

Tên các loại nệm bằng tiếng Anh

Nệm cao su tiếng Anh là gì?

Ở phần này, chúng tôi đã tổng hợp và chia sẻ tới các bạn tất cả những tên gọi khác nhau về nệm từ những chất liệu khác nhau.

  1. Nệm cao su có tên tiếng Anh là Latex mattress.
  2. Nệm cao su thiên nhiên có tên tiếng Anh là Natural rubber mattress.
  3. Nệm cao su tổng hợp/ nhân tạo có tên tiếng Anh là Synthetic rubber mattress.
  4. Nệm bông ép có tên tiếng Anh là Cotton mattress.
  5. Nệm PE/ Polyetylen có tên tiếng Anh là PE/ Polyethylene mattress.
  6. Nệm cao su khoa học có tên tiếng Anh là Scientific rubber mattress.
  7. Nệm lò xo có tên tiếng Anh là Spring mattress.
  8. Nệm lò xo liên kết có tên tiếng Anh là Bonnell spring mattress.
  9. Nệm lò xo độc lập có tên tiếng Anh là Pocket spring mattress.
  10. Nệm foam có tên tiếng Anh là Foam mattress.
  11. Nệm kymdan có tên tiếng Anh là Kymdan mattresses.
  12. Nệm mousse có tên tiếng Anh là Mousse mattress.
  13. Nệm đa tầng có tên tiếng Anh là Hybrid mattress.

Đoạn hội thoại nói về chiếc nệm bằng tiếng Anh

Nệm tiếng Anh là gì?

Cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh:

Emma: Hey, Sarah! I recently got a new mattress, and it's incredibly comfortable.

Sarah: Oh, really? What makes it so special?

Emma: Well, its firmness is just perfect for me. It provides a comfortable feeling for my back while still being very soft.

Sarah: That sounds amazing! Where did you get it from?

Emma: I bought it online from a reputable mattress brand. The breathability and pressure relief features ensure I wake up refreshed every morning.

Sarah: I definitely need to upgrade my mattress soon. Can you share the brand name with me?

Emma: Of course! It's called "DreamComfort." I highly recommend it for a good night's sleep.

Sarah: Thanks, Emma! I'll check it out.

Dịch sang tiếng Việt:

Emma: Chào, Sarah! Gần đây tôi đã mua một chiếc nệm mới và nó cực kỳ thoải mái.

Sarah: Thật à? Điều gì làm cho nó đặc biệt vậy?

Emma: Thì độ cứng của nó phu hợp với tôi. Nó mang lại cảm giác thoải mái cho lưng của tôi nhưng vẫn rất mềm mại.

Sarah: Nghe có vẻ tuyệt vời! Bạn mua nó ở đâu vậy?

Emma: Tôi mua trực tuyến từ một thương hiệu nệm đáng tin cậy. Khả năng thoáng khí và giảm áp lực đảm bảo sự sảng khoái khi tôi thức dậy vào mỗi sáng.

Sarah: Tôi chắc chắn sẽ nâng cấp chiếc nệm của mình sớm. Bạn có thể cho tôi biết tên thương hiệu không?

Emma: Tất nhiên! Nó được gọi là "DreamComfort." Tôi đánh giá cao nó cho một giấc ngủ ngon.

Sarah: Cảm ơn, Emma! Tôi sẽ kiểm tra nó.

Kết thúc bài học nệm trong tiếng Anh là gì, hẳn các bạn đã có thể gọi tên chiếc nệm một cách chung nhất và hiểu hơn về tên gọi khác nhau tùy thuộc vào chất liệu của chiếc nệm bằng tiếng Anh rồi phải không? Hy vọng, nguồn từ vựng mà chúng tôi cung cấp, sẽ giúp bạn nắm được từ tiếng Anh cơ bản nhất về chiếc nệm. Hãy ghé thăm hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để có nhiều trải nghiệm thú vị hơn nhé!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top