Ngắm trăng tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách đọc chuẩn nhất
Ngắm trăng tiếng Anh là moon sighting, những cụm từ nào thường đi chung với từ ngắm trăng trong tiếng Anh, phát âm moon sighting chuẩn.
Ngắm trăng tiếng Anh là từ vựng được dùng để chỉ hành động mọi người cùng chiêm ngưỡng vẻ đẹp của mặt trăng. Từ này được biểu đạt bằng cụm từ gì, phát âm ra sao,..sẽ là những nội dung mà học tiếng Anh nhanh muốn chia sẻ với bạn trong bài viết này.
Ngắm trăng tiếng Anh là gì?
Hành động ngắm trăng được biểu đạt bằng từ vựng nào trong tiếng Anh?
Ngắm trăng, hay còn được gọi là moon sighting, là một hoạt động cuốn hút và đã tồn tại từ lâu đời được người dân trên khắp thế giới yêu thích. Dù đó là ánh sáng mềm mại của mặt trăng lưỡi liềm hay sự rực rỡ tuyệt vời của mặt trăng tròn, việc ngắm trăng đem lại cảm giác kỳ diệu và thanh bình.
Ví dụ:
- In some cultures, the beginning of the holy month of Ramadan is determined by moon sighting, where religious authorities carefully observe the appearance of the new moon before announcing the fasting period. (Trong một số nền văn hóa, sự bắt đầu của tháng Ramadan linh thiêng được xác định thông qua việc ngắm trăng khi các cơ quan tôn giáo cẩn thận theo dõi sự xuất hiện của mặt trăng mới trước khi thông báo về thời gian ăn chay)
- The local community gathered on the hilltop, eagerly awaiting the moon sighting during the Mid-Autumn Festival. Lanterns were lit, and children were excited to catch the moon amidst the colorful celebrations. (Cộng đồng địa phương tụ tập tại đỉnh đồi, háo hức đợi chờ được ngắm trăng trong lễ hội Trung Thu. Ngọn đèn lồng được thắp sáng, và các em nhỏ háo hức ngóng trông mảnh trăng giữa những lễ hội rực rỡ sắc màu)
Cách phát âm từ moon sighting - ngắm trăng tiếng Anh
Phát âm chuẩn cụm từ moon sighting sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp
Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách phát âm của cụm từ moon sighting khá tương đồng.
-
Phát âm trong tiếng Anh Anh (British English): /muːn ˈsaɪtɪŋ/
-
Phát âm trong tiếng Anh Mỹ (American English): /mun ˈsaɪtɪŋ/
Lưu ý rằng chúng ta sử dụng ký hiệu IPA (International Phonetic Alphabet) để đại diện cho các âm thanh trong phát âm trên. Moon phát âm giống như tiếng Việt mún còn sighting phát âm tương tự như sái-ting.
Những cụm từ liên quan đến từ ngắm trăng tiếng Anh
Với sự phổ biến của mình, từ moon sighting đi kèm với khá nhiều cụm từ trong tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về cách mà ngắm trăng được sử dụng trong tiếng Anh, chúng ta hãy cùng điểm qua những cụm từ đi kèm thông dụng. Hiểu và ghi nhớ những từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn cực kỳ tự tin trong giao tiếp về chủ đề này.
- Ngắm trăng trong mục đích tôn giáo: Religious moon sighting
- Ngắm trăng truyền thống: Traditional moon sighting
- Sự kiện ngắm trăng: Moon sighting event
- Nghi lễ ngắm trăng: Moon sighting ritual
- Thông báo về việc ngắm trăng: Moon sighting announcement
- Truyền thống ngắm trăng: Moon sighting tradition
- Lịch ngắm trăng: Moon sighting calendar
- Lễ cúng ngắm trăng: Moon sighting ceremony
Đoạn hội thoại sử dụng từ ngắm trăng tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Đoạn hội thoại giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ moon sighting trong giao tiếp
Amy: Hey, have you ever tried moon sighting? It's so peaceful and beautiful! (Chào, bạn đã từng thử ngắm trăng chưa? Nó thật thanh bình và đẹp đấy!)
John: Moon sighting? What's that? (Ngắm trăng à? Đó là cái gì vậy?)
Amy: It's when you sit outside on a clear night and just watch the moon. It's a relaxing activity, and you can see the moon change its shape during different phases. ( Đó là khi bạn ngồi ngoài vào một đêm trời đẹp, chỉ đơn giản là chiêm ngưỡng mặt trăng. Đó là một hoạt động thư giãn, và bạn có thể nhìn thấy mặt trăng thay đổi hình dạng trong các giai đoạn khác nhau)
John: Oh, that sounds interesting. I've seen the moon before, but I've never really paid much attention to it. (À, nghe có vẻ thú vị. Tôi đã từng thấy mặt trăng trước đây, nhưng chưa bao giờ chú ý nhiều đến nó lắm)
Amy: Trust me, it's a whole different experience when you deliberately take the time to observe it. The crescent moon is especially charming, and during a full moon, it's like a natural night lamp. (Tin tôi đi, khi bạn chủ đích quan sát, trải nghiệm hoàn toàn khác biệt. Mặt trăng lưỡi liềm đặc biệt hấp dẫn, và vào lúc trăng tròn, nó giống như một chiếc đèn đêm tự nhiên)
John: I'll give it a try then. What's the best time to do moon sighting? (Tôi sẽ thử thôi. Thời gian tốt nhất để ngắm trăng là khi nào?)
Amy: Ideally, on a cloudless night when the moon is visible. The best time is usually after sunset when the sky is dark enough to see the moon clearly. ( Lý tưởng nhất, là vào những đêm trời quang đãng khi mặt trăng rõ ràng. Thời gian tốt nhất thường là sau hoàng hôn, khi bầu trời đủ tối để nhìn thấy mặt trăng)
John: I'll make sure to pick a quiet spot with a good view of the sky. Thanks for the suggestion! (Tôi sẽ chắc chắn sẽ chọn một nơi yên tĩnh, có tầm nhìn tốt vào bầu trời. Cám ơn gợi ý của bạn!)
Amy: You're welcome! I'm sure you'll enjoy it. Moon sighting can be quite a meditative experience, and it's an excellent way to unwind and appreciate the wonders of the universe. (Không có gì! Tôi chắc chắn bạn sẽ thích. Ngắm trăng có thể là trải nghiệm thiền định, và đó là cách tuyệt vời để thư giãn và trân trọng vẻ đẹp của vũ trụ)
John: I can't wait to give it a shot. Let's plan to do some moon sighting together next time we have a clear night. (Tôi không thể chờ để thử. Hãy lên kế hoạch ngắm trăng cùng nhau vào lúc chúng ta có một đêm trời quang đãng nhé)
Amy: That sounds like a great idea! I'm looking forward to it. It'll be a memorable evening for sure. (Đó là ý tưởng tuyệt vời! Tôi mong chờ đó. Đó sẽ là một buổi tối đáng nhớ đấy)
Ngắm trăng được xem là một hoạt động thú vị, thư giãn đồng thời mang nhiều ý nghĩa trong các nền văn hoá của những nước Á Đông. Hoctienganhnhanh.vn hy vọng với những từ vựng và cách phát âm học được từ bài viết này, bạn đọc sẽ tự tin hơn để giao tiếp với mọi người về chủ đề thú vị trên.