Ngân hàng tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và cụm từ liên quan
Ngân hàng tiếng Anh là bank, phát âm chuẩn IPA /bæŋk/. Cùng tìm hiểu một số từ vựng, ví dụ và đoạn hội thoại tiếng Anh có sử dụng từ ngân hàng (bank).
Ngân hàng đóng vai trò trung tâm trong hệ thống tài chính toàn cầu. Chúng ta thường xuyên tương tác với ngân hàng qua các hoạt động như gửi tiền, rút tiền, vay vốn hoặc thanh toán hóa đơn.
Vậy các bạn có biết ngân hàng tiếng Anh là gì không? Nếu chưa biết thì hãy lướt ngay xuống bên dưới để Học tiếng Anh nhanh giúp bạn giải đáp thắc mắc này cũng như học thêm các kiến thức từ vựng liên quan nhé!
Ngân hàng tiếng Anh là gì?
Ngân hàng trong tiếng Anh là bank
Ngân hàng dịch sang tiếng Anh là bank, một từ ngắn gọn và phổ biến để chỉ một tổ chức tài chính cung cấp các dịch vụ như giữ tiền, cấp tín dụng, thực hiện thanh toán, và nhiều dịch vụ khác liên quan đến tiền bạc và đầu tư. Ngân hàng là một trong những yếu tố cốt lõi thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu, từ việc hỗ trợ vốn cho doanh nghiệp, đến cung cấp các dịch vụ tài chính cần thiết cho người dân.
Ngoài ra, ngân hàng cũng là nơi trung gian giữa người tiết kiệm và người có nhu cầu vay tiền, giúp tối ưu hóa việc sử dụng vốn trong xã hội. Thông qua các hoạt động tài chính này, ngân hàng đảm bảo cho sự lưu thông tiền tệ và duy trì sự ổn định của thị trường tài chính.
Từ ngân hàng tiếng Anh - bank có cách phát âm theo phiên âm quốc tế là /bæŋk/. Đây là cách phát âm ngắn gọn và dễ nhớ, với âm b mạnh ở đầu, và âm k sắc nét ở cuối.
Ví dụ:
- I opened a new account at the bank last week. (Tôi đã mở một tài khoản mới tại ngân hàng tuần trước)
- She needs to go to the bank to deposit her paycheck. (Cô ấy cần đến ngân hàng để gửi tiền lương)
- The bank offers loans with competitive interest rates. (Ngân hàng cung cấp các khoản vay với lãi suất cạnh tranh)
- Many people use online banking for convenience. (Nhiều người sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến vì tiện lợi)
- My salary is directly deposited into my bank account every month. (Lương của tôi được gửi trực tiếp vào tài khoản ngân hàng hàng tháng)
- The bank closed early due to a system upgrade. (Ngân hàng đóng cửa sớm do nâng cấp hệ thống)
- She took out a loan from the bank to start her business. (Cô ấy đã vay tiền từ ngân hàng để khởi nghiệp)
- Please check your bank statement for any unauthorized transactions. (Vui lòng kiểm tra sao kê ngân hàng của bạn để xem có giao dịch trái phép nào không)
Xem thêm: Nhân viên ngân hàng tiếng Anh là gì? Kiến thức từ vựng liên quan
Từ vựng liên quan đến từ ngân hàng tiếng Anh
Ngân hàng thương mại Vietcombank
Ngay bên dưới đây, hoctienganhnhanh đã tổng hợp được một số từ vựng liên quan đến từ ngân hàng - bank, mời các bạn cùng đọc và ghi nhớ để có thể sử dụng khi cần thiết nhé.
- Tài khoản ngân hàng – Bank account
- Khoản vay ngân hàng – Bank loan
- Ngân hàng trực tuyến – Online banking
- Chuyển khoản ngân hàng – Bank transfer
- Phí ngân hàng – Bank fee
- Nhân viên giao dịch ngân hàng – Bank teller
- Ngày nghỉ lễ của ngân hàng – Bank holiday
- Số dư tài khoản ngân hàng – Bank balance
- Phá sản – Bankrupt
Xem thêm: Sao kê tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và mẫu hội thoại
Đoạn hội thoại sử dụng từ ngân hàng tiếng Anh có dịch nghĩa
Danh sách tên các ngân hàng tại Việt Nam
John: Hi Lisa, did you manage to go to the bank today? (Chào Lisa, bạn đã kịp đến ngân hàng hôm nay chưa?)
Lisa: Yes, I went this morning. I had to make a bank transfer for the rent payment. (Rồi, mình đã đi sáng nay. Mình phải chuyển khoản tiền thuê nhà)
John: That’s good. I still need to go and check my account balance. It’s been a while since I’ve visited the bank. (Tốt rồi. Mình vẫn cần phải đi kiểm tra số dư tài khoản. Cũng khá lâu rồi mình chưa đến ngân hàng)
Lisa: You should try online banking! It’s so convenient; you can check your balance anytime. (Bạn nên thử ngân hàng trực tuyến! Nó rất tiện, bạn có thể kiểm tra số dư bất cứ lúc nào)
John: I’ve heard of that. Does it allow you to transfer money between accounts as well? (Mình có nghe nói về nó. Nó có cho phép chuyển tiền giữa các tài khoản không?)
Lisa: Yes, you can do everything online now—transfers, paying bills, even depositing checks. (Đúng rồi, giờ bạn có thể làm mọi thứ trực tuyến—chuyển tiền, thanh toán hóa đơn, thậm chí gửi séc)
John: That sounds perfect for me. I rarely have time to go to the bank during working hours. (Nghe hợp với mình quá. Mình hiếm khi có thời gian đến ngân hàng trong giờ làm việc)
Lisa: Exactly! And the bank’s mobile app is super easy to use. I rarely visit the branch anymore. (Chính xác! Ứng dụng di động của ngân hàng rất dễ sử dụng. Giờ mình hiếm khi đến chi nhánh nữa)
John: I’ll definitely set it up. Do you know if there are any fees for online banking services? (Mình nhất định sẽ cài đặt. Bạn có biết dịch vụ ngân hàng trực tuyến có phí gì không?)
Lisa: Most banks don’t charge for online services, but it’s always a good idea to check with your bank just in case. (Đa số các ngân hàng không thu phí dịch vụ trực tuyến, nhưng bạn nên kiểm tra với ngân hàng của mình để chắc chắn)
John: I’ll ask them when I go later. Oh, and I need to talk to a bank teller about opening a savings account, too. (Mình sẽ hỏi khi đến đó sau. À, mình cũng cần nói chuyện với nhân viên ngân hàng về việc mở tài khoản tiết kiệm nữa)
Lisa: That’s a smart move. A savings account will help you earn interest on your extra cash. (Đó là một quyết định thông minh. Tài khoản tiết kiệm sẽ giúp bạn kiếm lãi trên số tiền nhàn rỗi.)
John: Exactly! I’ve been meaning to do it for a while, but I kept forgetting. (Chính xác! Mình định làm việc này lâu rồi nhưng cứ quên mất)
Qua bài học trên, hoctienganhnhanh.vn đã chia sẻ cho các bạn biết ngân hàng tiếng Anh là gì rồi phải không nào, cũng như cách phát âm chuẩn ví dụ và đoạn hội thoại liên quan. Hy vọng đây sẽ là kiến thức quan trọng và hữu ích cho mọi người.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm nhiều từ vựng khác thì hãy ghé thăm chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi mỗi ngày để không bỏ lỡ bài học thú vị nào nha.