Ngành kiến trúc tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Ngành kiến trúc tiếng Anh là architecture, tìm hiểu về cách phát âm cùng một số từ vựng sử dụng cụm từ này trong cuộc sống.
Ngành kiến trúc là ngành đặc thù giữa nghệ thuật và kỹ thuật, đào tạo ra các kiến trúc sư. Bên cạnh những thuật ngữ phức tạp, mang tính đặc thù chỉ dùng trong chuyên ngành thì cũng có không ít từ vựng thông dụng được áp dụng trong những cuộc hội thoại hằng ngày. Hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Ngành kiến trúc tiếng Anh là gì?
Giải mã tên gọi của ngành kiến trúc trong tiếng Anh
Ngành kiến trúc tiếng Anh là architecture, đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc. Ngành kiến trúc là một lĩnh vực nghiên cứu và thực hành về thiết kế, xây dựng và quản lý các công trình kiến trúc.
Cách phát âm từ Architecture - ngành kiến trúc trong tiếng Anh theo từ điển Oxford Dictionary và Cambridge Dictionary:
- Phát âm Architecture: /ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/ theo giọng Anh - Anh
- Phát âm Architecture: /ˈɑːr.kə.tek.tʃɚ/ đối với giọng Anh - Mỹ
Một số ví dụ sử dụng từ ngành kiến trúc tiếng Anh
Kiến trúc là ngành đặc thù giữa nghệ thuật và kỹ thuật
Việc áp dụng từ vựng đã học đặt thành câu sẽ giúp bạn hình dung rõ và tổng quát hơn về từ ngữ đó. Vậy ngành kiến trúc trong tiếng Anh được sử dụng trong những ngữ cảnh cụ thể như thế nào, hãy theo dõi những ví dụ dưới đây nhé!
- I'm studying architecture at university because I love designing buildings. (Tôi đang học ngành kiến trúc tại trường đại học vì tôi thích thiết kế các tòa nhà)
- Architecture is a field of study and practice in the design, construction, and management of architectural structures. (Ngành kiến trúc là một lĩnh vực nghiên cứu và thực hành về thiết kế, xây dựng và quản lý các công trình kiến trúc)
- Architecture is a special branch between art and technology. (Ngành kiến trúc là ngành đặc thù giữa nghệ thuật và kỹ thuật)
- When deciding to choose a major to invest in knowledge for the future, candidates need to find out their skills, interests and abilities, especially Architecture. (Khi quyết định lựa chọn ngành học để đầu tư kiến thức cho tương lai, các bạn thí sinh cần phải tìm hiểu kĩ sở thích cũng như khả năng của bản thân, đặc biệt là ngành kiến trúc)
- Architecture is an art discipline and always emphasizes technology. (Kiến trúc là ngành học nghệ thuật và luôn đề cao tính kỹ thuật)
Các cụm từ sử dụng từ ngành kiến trúc tiếng Anh
Mở rộng vốn từ về ngành kiến trúc bằng một số cụm từ thông dụng
Để nâng cao vốn từ vựng và hiệu quả trong việc học tiếng Anh bạn học cần tận dụng thật nhiều những “cụm từ” xoay quanh từ khóa chính cần ghi nhớ. Dưới đây sẽ là gợi ý cho bạn một số cụm từ thú vị đi với từ ngành kiến trúc.
- Lý thuyết ngành kiến trúc: Architecture theory
- Đặc điểm ngành kiến trúc: Architectural features
- Học ngành kiến trúc: Study architecture
- Ý nghĩa ngành kiến trúc: The meaning of architecture
- Biểu tượng ngành kiến trúc: Architecture icon
- Lĩnh vực ngành kiến trúc: Field of architecture
- Lương ngành kiến trúc: architecture salary
- Nhân lực ngành kiến trúc: Human resources in architecture
- Kiến thức ngành kiến trúc: Knowledge of architecture
- Thực hành ngành kiến trúc: Practice architecture
- Cơ hội nghề nghiệp ngành kiến trúc: Career opportunities in architecture
- Lịch sử ngành kiến trúc: History of architecture
- Thiết kế ngành kiến trúc: Architectural design
- Ngành kiến trúc trong lĩnh vực xây dựng: Architecture in the field of construction
- Kiến trúc sư: Architect
- Kiến trúc hiện đại: Modern architecture
- Phong cách kiến trúc: Architectural style
- Kiệt tác kiến trúc: Architectural masterpiece
- Kiến trúc bền vững: Sustainable architecture
- Kiến trúc đô thị: Urban architecture
- Kiến trúc cổ điển: Classical architecture
Đoạn hội thoại sử dụng ngành kiến trúc tiếng Anh
Ngành kiến trúc trong giao tiếp tiếng Anh sử dụng như thế nào
Ngay dưới đây là một đoạn hội thoại mô phỏng nhằm thể hiện việc thảo luận về các yếu tố thiết kế:
Selena: Hi Taylor, I heard you're studying architecture. (Xin chào Taylor, tôi nghe nói rằng bạn đang học về ngành kiến trúc)
Taylor: Yes, that's right! It's going well. I'm currently working on a project for a residential building design. (Vâng, đúng vậy. Tôi hiện đang làm một dự án cho một thiết kế xây dựng nhà ở)
Selena: What's your approach to the architecture? (Cách tiếp cận của bạn đối với ngành kiến trúc là gì?)
Taylor: I want to create a space that is not only aesthetically pleasing but also environmentally friendly. (Tôi muốn tạo ra một không gian không chỉ đẹp về mặt thẩm mỹ mà còn thân thiện với môi trường)
Selena: Oh, impressive! (Ồ, điều đó thật ấn tượng!)
Taylor: For the interior, I'm aiming for a contemporary style with a touch of natural elements. (Đối với nội thất, tôi đang hướng tới phong cách hiện đại với một chút yếu tố tự nhiên)
Selena: I'm excited to see the final result! (Tôi rất hân hạnh khi được thấy kết quả cuối cùng!)
Taylor: Thank you so much, Selena! (Cảm ơn bạn rất nhiều, Selena!)
Những chia sẻ trong bài viết ngành kiến trúc là gì trong tiếng Anh cùng
Những từ vựng thông dụng liên quan đã giúp bạn bỏ túi thêm thật nhiều kiến thức bổ ích về lĩnh vực ngành nghề này. Hy vọng rằng bạn học luôn có những lộ trình cho việc học từ vựng của mình. Cảm ơn các bạn đã theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tập hiệu quả!