MỚI CẬP NHẬT

Ngành xuất nhập khẩu tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Ngành xuất nhập khẩu tiếng Anh là Import-Export industry, là ngành nghề gồm tất cả các hoạt động kinh doanh, trao đổi buôn bán hàng hóa, dịch vụ trong và ngoài nước.

Một nội dung khá thú vị và không kém phần quan trọng khi học về từ vựng tiếng Anh, đó chính là ngành xuất nhập khẩu. Vậy các bạn đã biết tên tiếng Anh cũng như cách đọc của ngành này hay chưa? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về những nội dung kiến thức quan trọng về từ vựng này ngay bây giờ nào.

Ngành xuất nhập khẩu tiếng Anh là gì?

Ngành xuất nhập khẩu có tên gọi tiếng Anh.

Ngành xuất nhập khẩu dịch sang tiếng Anh là Import-Export industry, đây là một cụm từ nói về một trong những ngành thuộc lĩnh vực kinh doanh gồm tất cả các hoạt động ngoại giao, trao đổi và mở rộng thị trường buôn bán hàng hóa, dịch vụ ở trong nước hoặc đối với các quốc gia khác để cải thiện tình hình kinh tế.

Phát âm từ Import-Export industry:

  • Export: /ˈekspɔːrt/
  • Import: /ɪmˈpɔːt/
  • Industry: /ˈɪndəstri/

Ví dụ:

  • The country's economy heavily relies on the Import-Export industry, with its products being shipped to various international markets. (Nền kinh tế của đất nước phụ thuộc rất nhiều vào ngành xuất khẩu, với các sản phẩm được vận chuyển đến nhiều thị trường quốc tế khác nhau)
  • The government is implementing policies to boost the Import-Export industry by providing incentives to businesses engaged in overseas trade. (Chính phủ đang thực hiện các chính sách thúc đẩy ngành xuất khẩu bằng cách cung cấp các ưu đãi cho các doanh nghiệp tham gia hoạt động ngoại thương)

Cụm từ liên quan từ vựng ngành xuất nhập khẩu tiếng Anh

Cụm từ có chứ từ vựng và cụm từ liên quan.

Ở nội dung này, các bạn sẽ học về những cụm từ có chứa từ vựng ngành xuất nhập khẩu và các cụm từ liên quan khác bằng tiếng Anh.

  • Mặt trái của ngành xuất nhập khẩu: Downsides of the Import-Export industry.
  • Chính sách hỗ trợ ngành xuất nhập khẩu: Import-Export industry support policies.
  • Chiến lược phát triển ngành xuất nhập khẩu: Import-Export industry development strategy.
  • Xu hướng phát triển ngành xuất nhập khẩu: Import-Export industry development trends.
  • Cải cách ngành xuất nhập khẩu: Import-Export industry reform.
  • Phát triển ngành xuất nhập khẩu: Import-Export industry growth.
  • Nhân viên xuất nhập khẩu: Import-Export industry employees.
  • Bộ phận xuất nhập khẩu: Import-Export department.
  • Công việc xuất nhập khẩu: Import-Export -related jobs.
  • Học ngành xuất nhập khẩu: Studying Import-Export industry.
  • Kinh doanh xuất nhập khẩu: Import-Export industry business.
  • Quản trị kinh doanh xuất nhập khẩu: Import-Export business management.
  • Lĩnh vực xuất nhập khẩu: Import-Export sector.
  • Kiến thức chuyên ngành xuất nhập khẩu: Import-Export industry knowledge.
  • Dịch vụ xuất nhập khẩu: Import-Export services.
  • Hoạt động xuất nhập khẩu: Import-Export activities.
  • Mã ngành xuất nhập khẩu: Import-Export industry code.
  • Tuyển dụng việc làm ngành xuất nhập khẩu: Hiring Import-Exportindustry jobs.
  • Chứng chỉ ngành xuất nhập khẩu: Import-Export industry certification.

Đoạn hội thoại với từ vựng ngành xuất nhập khẩu tiếng Anh

Trò chuyện về ngành xuất nhập khẩu.

Tracy: Hey Mark, have you ever considered working in the Import-Export industry? (Này Mark, bạn đã bao giờ cân nhắc làm việc trong ngành xuất nhập khẩu chưa?)

Mark: Hi Tracy! Actually, I have. I've heard it's a dynamic field with global opportunities. How about you? (Chào Tracy! Thực ra, tôi đã nghĩ đến. Tôi đã nghe nói rằng đó là một lĩnh vực năng động với cơ hội toàn cầu. Còn bạn thì sao?)

Tracy: I'm quite interested too. I've been researching Import-Export business management. The growth potential seems promising. (Tôi cũng khá quan tâm. Tôi đã nghiên cứu quản lý kinh doanh xuất nhập khẩu. Tiềm năng tăng trưởng có vẻ đầy hứa hẹn)

Mark: Absolutely. The Import-Export industry involves diverse sectors, from agriculture to technology. It's all about strategic development and navigating international markets. (Chắc chắn rồi. Ngành xuất nhập khẩu liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau, từ nông nghiệp đến công nghệ. Đó là tất cả về phát triển chiến lược và điều hướng thị trường quốc tế)

Tracy: That's true. Learning about Import-Export services and regulations is vital. It's fascinating how products from one country reach consumers worldwide. (Đúng vậy. Tìm hiểu về các dịch vụ và quy định xuất nhập khẩu là rất quan trọng. Thật thú vị khi các sản phẩm từ một quốc gia tiếp cận người tiêu dùng trên toàn thế giới)

Mark: Definitely. A strong knowledge base in export trends and logistics is crucial. Let's explore this further and maybe even consider enrolling in an Import-Export industry program. (Chắc chắn. Kiến thức vững chắc về xu hướng xuất khẩu và logistics là rất quan trọng. Hãy tiếp tục khám phá điều này và có thể xem xét tham gia một chương trình ngành xuất nhập khẩu)

Qua bài học về ngành xuất nhập khẩu tiếng Anh, các bạn được học về cách mà người dùng tiếng Anh sử dụng thuật ngữ chuyên ngành để nói về ngành nghề này và các khía cạnh liên quan. Hy vọng, những kiến thức này sẽ giúp bạn bổ sung thêm nguồn từ vựng tiếng Anh mà mình còn thiếu. Cám ơn các bạn đã đồng hành cùng hoctienganhnhanh.vn.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top