Ngây thơ tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng chuẩn
Ngây thơ tiếng Anh là innocent (phát âm là /ˈɪn.ə.sənt/), đây là bản dịch người bản xứ sử dụng trong giao tiếp. Tìm hiểu thêm ví dụ, cụm từ và hội thoại.
Từ ngây thơ tiếng Anh là innocent - một trong những bản dịch hàng đầu chứa đựng đầy đủ ý nghĩa nhất. Cho nên người học tiếng Anh cần nắm bắt ngữ nghĩa và cách phát âm chuẩn xác của từ innocent khi muốn ứng dụng trong giao tiếp. Có thể truy cập bài viết tổng hợp thông tin về từ innocent trên Học tiếng Anh Nhanh tuần này.
Ngây thơ trong tiếng Anh là gì?
Từ ngây thơ dịch sang tiếng Anh là innocent
Trong từ điển Cambridge Dictionary dịch thuật chuẩn xác từ ngây thơ sang tiếng Anh là innocent để chỉ người không có nhiều kinh nghiệm trong cuộc sống nên dễ dàng bị người khác bắt nạt, lừa gạt. Người ngây thơ được xem là người không làm điều gì sai trái, không có nhiều hiểu biết về thế giới xung quanh.
Tính từ innocent có vai trò cơ bản là bổ nghĩa cho danh từ làm chủ ngữ và tân ngữ trong câu. Trong cấu trúc so sánh hơn thì tính từ innocent → more innocent (ngây thơ hơn) còn so sánh nhất thì tính từ innocent → most innocent (ngây thơ nhất).
Ví dụ: Linda thường biểu hiện mình là cô gái ngây thơ nhất đội hình này.
→ Linda usually expressed the most innocent girl in this team.
Xem thêm: Ngây ngô tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng chuẩn
Cách phát âm từ ngây thơ (innocent) theo tiêu chuẩn IPA
Học cách phát âm chuẩn xác từ innocent của người Anh-Mỹ
Theo nguyên tắc phiên âm toàn cầu IPA thì từ ngây thơ trong tiếng Anh là innocent được phiên âm /ˈɪn.ə.sənt/. Đối với tính từ innocent có từ 2 âm tiết trở lên thì trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. Trong đó, từ innocent có sự thay đổi của các nguyên âm và phụ âm như sau:
- Nguyên âm /o/→ nguyên âm /ə/ đọc giống như nguyên âm /ơ/ trong tiếng Việt.
- Đuôi tiếp vĩ ngữ -cent được phiên âm là /sənt/ đọc như vần /ân/ trong tiếng Việt.
Cách phát âm của từ ngây thơ tiếng Anh là innocent có phụ âm /t/ ở âm tiết cuối thường đọc nối với nguyên âm của những từ liền kề.
Từ đồng nghĩa với từ ngây thơ (innocent) trong tiếng Anh
Các từ đồng nghĩa khác âm với từ innocent
Nắm bắt thêm các từ đồng nghĩa với từ ngây thơ trong tiếng Anh (innocent) giúp người học tiếng Anh có thể tự tin khi giao tiếp các chủ đề liên quan. Tất cả những từ đồng nghĩa với innocent được tổng hợp trong bảng sau đây:
Synonyms |
Meaning |
Synonyms |
Meaning |
Naive |
Ngây ngô |
Gullible |
Dễ tin |
Pure |
Trong sáng |
Faultless |
Không mắc lỗi |
Guiltless |
Vô tội |
Unsuspecting |
Không nghi ng |
Ingenuous |
Thật thà |
Spotless |
Không tì vết |
Blameless |
Inoffensive |
Vô hại |
Xem thêm: Đáng yêu tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh
Đoạn hội thoại sử dụng từ ngây thơ tiếng Anh (innocent)
Nội dung hội thoại giao tiếp ngắn chủ đề liên quan đến từ ngây thơ (innocent)
Thông qua đoạn hội thoại giao tiếp ngắn sau đây, người học tiếng Anh chắc chắn sẽ hiểu và ghi nhớ từ ngây thơ trong tiếng Anh là innocent nhiều nhất.
Sally: OK. Where's the last place you saw my laptop? (Được rồi. Cái máy tính xách tay của tôi ở đâu rồi?)
Lisa: It was here this morning. I've checked my car, my closet, under my bed, the living room … (Nó ở đây sáng hôm nay. Con đã kiểm tra xe, tủ quần áo, gầm giường, phòng khách rồi ạ… )
Sally: Where is it? Did you happen to see my laptop in my bedroom while I was in school? (Nó ở đâu? Mày có tình cờ thấy máy tính xách tay của tao trong phòng ngủ khi tao đi học hay không?)
Lisa: No, I don't think so. Well, if you like I can help you search the entire house. I'm an innocent person. (Không ạ. Nếu cô muốn thì con sẽ giúp cô tìm kiếm xung quanh ngôi nhà. Con là một người ngây thơ mà.)
Sally: Well, Aren't you the only one that's here when we're not. (À, mày không phải là người duy nhất ở đây khi chúng ta không có ở nhà sao?)
Lisa: Yes, I don't let anyone else enter. (Vâng. Con không để ai vào nhà hết.)
Sally: Make sense. I think I get what’s going on. (Có lý. Tao nghĩ tao biết chuyện gì đang xảy ra rồi.)
Lisa: Maybe you left it at a friend's house or something, maybe at school. (Có lẽ cô để máy tính ở nhà bạn bè hoặc ở đâu đó, có thể là ở trường hay không.)
Sally: No, someone stole it. In fact I know who stole it? (Không, không ai trộm nó cả. Thật ra tao đã biết ai lấy trộm nó rồi?)
Lisa: Who could have done such a thing? (Ai có thể làm điều đó ạ?)
Sally: You! You stole my laptop. Give it back, Lisa. (Mày! Chính mày đã ăn cắp laptop của tao. Trả lại đây cho tao đi Lisa.)
Lisa: I would never do such a thing. I'm not lying. I have worked for your parents for years and I not once have I ever stolen anything from them or you. (Con không bao giờ làm như thế con không có nói dối con đã làm việc cho bố mẹ của cô và cô rất nhiều năm rồi. Con chưa một lần ăn cắp bất cứ thứ gì.)
Như vậy, từ ngây thơ tiếng Anh là innocent - một trong những bản dịch hàng đầu trong từ điển chuyên sâu Cambridge Dictionary. Người học tiếng Anh có thể biết thêm nhiều thông tin về cách phát âm, sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi theo dõi bài viết chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên hoctienganhnhanh.vn tuần này nhé.