Nghiêm túc tiếng Anh là gì? Cách phát âm và từ vựng liên quan
Nghiêm túc tiếng Anh là serious, phát âm là /ˈsɪə.ri.əs/. Tìm hiểu cách dùng và mở rộng các từ vựng liên quan tới từ nghiêm túc trong tiếng Anh qua ví dụ.
Nghiêm túc là từ chỉ thái độ, tính cách luôn coi trọng sự chỉn chu trong học tập và làm việc. Do đó nó có thể thể hiện được sự chuyên nghiệp của con người. Vậy từ nghiêm túc tiếng Anh là gì? Sau đây bạn hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu cách dùng và các ví dụ của từ trên.
Nghiêm túc tiếng Anh là gì?
Định nghĩa của từ nghiêm túc trong tiếng Anh
Nghiêm túc trong tiếng Anh là serious. Đây là một tính từ chỉ sự tập trung, chú ý cao độ vào một vấn đề, công việc hoặc mối quan hệ nào đó. Do đó, người nghiêm túc thường có trách nhiệm và tôn trọng các quy định chung. Đồng thời họ cũng luôn kiên trì và không dễ dàng bỏ cuộc trước những khó khăn thử thách.
Cách phát âm:
- Anh Anh: /ˈsɪə.ri.əs/
- Anh Mỹ: /ˈsɪr.i.əs/
Ví dụ:
- The doctor explained that the patient's condition was serious and required immediate attention. (Người bác sĩ giải thích rằng tình trạng của bệnh nhân rất nghiêm trọng và cần được chữa trị ngay lập tức.)
- It is serious to drive under the influence of alcohol, as it endangers both the driver and others on the road. (Việc lái xe trong tình trạng say rượu là nguy hiểm, vì nó khiến cả người lái xe và những người khác cùng lưu thông trên đường trong tình trạng nguy hiểm.)
- The company faced serious financial issues that could lead to layoffs if not addressed soon. (Công ty đang đối mặt với những vấn đề tài chính nghiêm trọng có thể dẫn đến sa thải nhân viên nếu nó không được giải quyết sớm.)
- After a serious discussion, they decided it was time to change their approach to the project. (Sau một cuộc thảo luận nghiêm túc, họ đã quyết định rằng đã đến lúc thay đổi cách tiếp cận dự án.)
- The environmental report highlighted serious concerns about climate change and its impact on future generations. (Báo cáo môi trường đã nêu bật những mối lo ngại nghiêm trọng về vấn đề biến đổi khí hậu và ảnh hưởng của nó đến các thế hệ tương lai.)
Xem thêm: Có trách nhiệm tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn và ví dụ
Một số cụm từ có liên quan từ nghiêm túc tiếng Anh
Các từ đồng nghĩa và thành nghĩa có liên quan tới từ serious tiếng Anh
Ngoài từ nghiêm túc tiếng Anh ở trên, trong tiếng Anh chúng ta còn có một số từ đồng nghĩa cũng có thể diễn đạt ý nghĩa tương tự với từ serious như sau:
- Severe: Nghiêm trọng, khốc liệt (thường dùng để miêu tả tình trạng bệnh hoặc thời tiết)
- Grave: Nghĩa là nghiêm trọng và trầm trọng (thường dùng trong các ngữ cảnh trang trọng)
- Critical: Quan trọng, cấp bách. Từ này thường được dùng để miêu tả tình huống đòi hỏi hành động ngay lập tức.
- Urgent: Khẩn cấp, cấp thiết
Ngoài ra, dưới đây chúng tôi cũng có tổng hợp thêm một số collocations và thành ngữ có thể dùng để thể hiện ý nghĩa của từ nghiêm túc như sau:
- Serious relationship: Chỉ một mối quan hệ nghiêm túc
- Take something seriously: Nghiêm túc xem xét điều gì đó, được dùng để biển hiện thái độ nghiêm túc khi người nói đang cân nhắc vấn đề.
- In all seriousness: Nghiêm túc mà nói (để nhấn mạnh rằng mình đang nói thật)
- Serious as a heart attack: Nghĩa là nghiêm túc một cách thái quá (thường dùng để châm biếm)
- Get serious: Nghiêm túc lên (Đây là lời kêu gọi nói với ai đó rằng họ cần phải nghiêm túc hơn)
- Business before pleasure: Việc trước tiên, vui tính sau (nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm nghiêm túc)
Xem thêm: Chín chắn tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh Việt và từ đồng nghĩa
Đoạn hội thoại sử dụng từ nghiêm túc bằng tiếng Anh có dịch nghĩa
Đoạn hội thoại song ngữ có sử dụng từ serious tiếng Anh
Sau cùng, để có thể vận dụng các từ vựng liên quan tới từ nghiêm túc tiếng Anh một cách thành thạo, việc luyện tập là cực kỳ quan trọng. Dưới đây hoctienganhnhanh đã tổng hợp một đoạn văn hội thoại song ngữ để bạn tiện luyện tập hơn.
Alice: Have you heard about the recent increase in environmental pollution in our city? (Cậu đã nghe về việc ô nhiễm môi trường tăng lên gần đây ở thành phố của chúng ta chưa?)
Ben: Yes, it's a serious problem. The air quality is getting worse everyday. (Rồi, đó là một vấn đề nghiêm trọng. Chất lượng không khí ngày càng tệ hơn.)
Alice: I know. And it's affecting our health. I've been having trouble breathing lately. (Tớ biết mà. Và nó đang ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng ta. Gần đây tớ thấy khó thở lắm.)
Ben: Me too. I think we need to do something about it. (Tớ cũng vậy. Tớ nghĩ chúng ta cần phải làm gì đó về vấn đề này.)
Alice: Absolutely. We should start by raising awareness about this issue. Maybe we could organize a community clean-up or start a petition. (Chắc hẳn là thế rồi. Chúng ta nên bắt đầu bằng cách nâng cao nhận thức về vấn đề này. Có lẽ chúng ta có thể tổ chức một buổi dọn dẹp cộng đồng hoặc gửi một bản kiến nghị.)
Ben: That's a great idea. It's time for us to take this seriously. (Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Đã đến lúc chúng ta phải đối mặt với vấn đề này một cách nghiêm túc hơn rồi.)
Trên đây là toàn bộ các kiến thức có liên quan tới từ nghiêm túc tiếng Anh. Mong rằng bài viết trên đã cung cấp cho bạn nhiều thông hữu ích. Và để cập nhật thêm nhiều kiến thức mới, đừng quên đón xem các bài viết mới tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn nhé!