Ngoan ngoãn tiếng Anh là gì? Bản dịch chính xác và ví dụ
Ngoan ngoãn tiếng Anh là obedient (/oʊˈbiː.di.ənt/), người học tiếng Anh học phát âm chi tiết, ví dụ Anh Việt, từ đồng nghĩa và hội thoại sử dụng từ vựng này.
Bản dịch hàng đầu của từ ngoan ngoãn tiếng Anh là obedient thuộc nhóm từ vựng nói về tính cách tốt đẹp của con người. Tuy nhiên người học tiếng Anh online vẫn chưa nắm vững được cách phát âm và vận dụng linh hoạt từ obedient trong giao tiếp hàng ngày như thế nào? Bạn có thể truy cập Học tiếng Anh Nhanh tuần này để cập nhật những thông tin liên quan đến loại từ này nhé.
Ngoan ngoãn tiếng Anh là gì?
Từ ngoan ngoãn trong tiếng Anh là obedient
Trích dẫn đoạn dịch nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary thì từ ngoan ngoãn tiếng Anh là obedient để chỉ tính cách của một người có thể tuân lệnh hay vâng lời những người lớn tuổi hoặc những người có thẩm quyền hơn. Tính từ ngoan ngoãn được sử dụng chủ yếu cho trẻ nhỏ hoặc những cô gái tuổi còn ngây thơ. Một người được đánh giá là ngoan ngoãn là người làm những gì mà người khác sai bảo, những nội quy quy định của pháp luật, nơi làm việc …
Tính từ obedient trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến với vai trò bổ sung cho danh từ, động từ to be trong câu. Đặc biệt trong cấu trúc so sánh thì tính từ obedient kết hợp với trạng từ more (more obedient) có nghĩa là ngoan ngoãn hơn. Khi tính từ obedient kết hợp với trạng từ most (most obedient) có nghĩa là ngoan ngoãn nhất.
Ví dụ: Anh có nghĩ rằng John là một đứa trẻ ngoan ngoãn hay không?
→ Do you think that John is an obedient child?
Xem thêm: Lịch sự tiếng Anh là gì? Đọc và viết chuẩn xác như người Anh
Cách phát âm từ obedient (ngoan ngoãn) theo tiêu chuẩn IPA
Học cách phát âm chuẩn xác từ obedient theo tiêu chuẩn toàn cầu IPA
Theo tiêu chuẩn phiên âm quốc tế IPA thì từ ngoan ngoãn trong tiếng Anh là obedient có cách phát âm riêng biệt ở cả hai ngữ điệu của người Anh và người Mỹ. Đối với người Anh thì từ obedient được đọc là /əˈbiː.di.ənt/ còn người Mỹ đọc là /oʊˈbiː.di.ənt/.
Đó là sự khác biệt ở âm tiết đầu tiên của từ obedient do sự biến đổi của nguyên âm /o/ thành nguyên âm /ə/ hay nguyên âm /oʊ/. Cả hai cách phiên âm của từ obedient ở ngữ điệu Anh - Anh hay Anh - Mỹ đều nhấn mạnh trọng âm ở âm tiết đầu tiên.
Đồng thời nguyên âm /e/ thay đổi thành nguyên âm /iː/ đọc tương tự nguyên âm I trong tiếng Việt nhưng kéo dài hơi hơn. Đuôi tiếp vĩ ngữ /dient/ đọc là /di.ənt/ với nguyên âm /ə/ đọc tương tự âm /â/ trong tiếng Việt.
Từ đồng nghĩa với từ ngoan ngoãn tiếng Anh (obedient)
Giải thích ngữ nghĩa của các từ đồng nghĩa với từ obedient
Bên cạnh việc nắm vững cách dịch nghĩa của từ ngoan ngoãn trong tiếng Anh là obedient, thì người học tiếng Anh cũng cần tìm hiểu thêm những phiên bản dịch mang ý nghĩa tương tự với từ obedient. Tất cả các từ đồng nghĩa với từ ngoan ngoãn trong tiếng Anh (obedient) được tổng hợp trong bảng sau đây:
Synonyms |
Meaning |
Synonyms |
Meaning |
Compliant |
Tuân thủ |
Deferential |
Kính cẩn |
Submissive |
Phục tùng |
Acquiescent |
Đồng lòng |
Docile |
Dễ bảo |
Biddable |
Dễ dạy |
Tractable |
Dễ uốn nắn |
Amenable |
Dễ thương |
Dutiful |
Có trách nhiệm |
Respectful |
Kính trọng |
Xem thêm: Tốt bụng tiếng Anh là gì? Bản dịch và cách phát âm chuẩn
Đoạn hội thoại ngắn sử dụng từ obedient theo ngữ cảnh giao tiếp
Vận dụng bản dịch hàng đầu của từ obedient trong giao tiếp
Người học tiếng Anh có thể ghi nhớ từ ngoan ngoãn tiếng Anh là obedient bằng cách tham khảo nội dung của đoạn hội thoại sau đây:
Sam's mother: Wake up sleepyheads! It's a beautiful Saturday morning. (Thức dậy đi đứa bé lười à. Hôm nay là một ngày thứ bảy đẹp trời đấy.)
Sam: Just five more minutes, Mommy? Please? I'm already awake. Mom. What are we doing today? (Thêm 5 phút nữa nha Mẹ. Con dậy rồi đây.)
Sam's mother: Well, I thought we could go to the park for a family picnic. The weather is perfect. (À, Mẹ nghĩ chúng ta có thể đi công viên để dã ngoại cùng gia đình rồi. Thời tiết thật tuyệt vời.)
Sam: A picnic? But that's so boring. (Dã ngoại hả? Nhưng thật là chán lắm.)
Sam's mother: You are not an obedient girl. You said that “Family picnics are a wonderful period in your mind. I like the delicious food which my mom cooked.” (Con không còn là một đứa bé ngoan ngoãn nữa rồi con từng nói "Dã ngoại cùng gia đình là khoảng thời gian tuyệt vời nhất trong tâm trí con. Con thích những món ăn ngon màMmẹ nấu nhất.”)
Sam: Really? Can we play frisbee and go on the swings? (Thật sao? Chúng ta có thể chơi đĩa bay và đu đưa không?)
Sam's mother: Sure. It'll be fun. (Có chứ. Rất vui nè.)
Sam: As long as there are hotdogs and no yucky salad, I guess I'm in. (Miễn là có xúc xích và không có món xà lách kinh tởm thì con sẽ đồng ý.)
Sam's mother: Don't worry, we'll have plenty of hotdogs. But we need to have some salad too to balance it out. (Đừng lo nhé Con gái chúng ta sẽ có rất nhiều xúc xích. Nhưng chúng ta cũng cần một ít xà lách để cân bằng chứ.)
Sam: That's my job. I'll make my famous pasta salad that everyone loves. (Đó là nhiệm vụ của con. Con sẽ làm món xà lách mì ống nổi tiếng mà mọi người đều thích.)
Như vậy, từ ngoan ngoãn tiếng Anh là obedient đã được bổ sung đầy đủ những thông tin về cách phát âm và vận dụng trong hội thoại giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Người học tiếng Anh có thể mở rộng vốn từ vựng của mình bằng cách truy cập trực tuyến những bài viết trên chuyên mục từ vựng tiếng Anh hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày nhé.