MỚI CẬP NHẬT

Ngư dân tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Ngư dân tiếng Anh là fisherman, được phát âm là /ˈfɪʃərmən/. Bạn học tiếng Anh tìm hiểu thêm các cụm từ, ví dụ minh hoạ và hội thoại liên quan.

Ngư dân là một nghề truyền thống và quan trọng trong nhiều nền văn hóa trên khắp thế giới. Ở Việt Nam, hình ảnh những ngư dân ra khơi mỗi sáng sớm đã trở thành biểu tượng của sự cần cù, chịu khó và tình yêu với biển cả.

Tuy nhiên, nhiều người còn thắc mắc ngư dân tiếng Anh là gì? Vì thế, bài viết của học tiếng Anh nhanh sẽ giải đáp cho bạn về từ vựng này từ cách phát âm chi tiết, các ví dụ song ngữ đến cụm từ liên quan và mẫu giao tiếp thông dụng nhé!

Ngư dân tiếng Anh là gì?

Hình ảnh ngư dân đang thu hoạch cá

Ngư dân trong tiếng Anh là fisherman, từ được dùng để chỉ những người đánh bắt cá và các loại hải sản khác. Trong nhiều nền văn hóa, nghề ngư dân có vai trò quan trọng và được coi trọng vì sự đóng góp lớn của họ vào nguồn thực phẩm của xã hội. Nghề ngư dân không chỉ cần có sự dũng cảm và kỹ năng mà còn gắn liền với những kiến thức sâu rộng về biển và điều kiện thời tiết.

Từ fisherman được phát âm theo tiếng Anh Mỹ (US) và tiếng Anh Anh (UK) là:

  • Anh - Mỹ: /ˈfɪʃərmən/
  • Anh - Anh: /ˈfɪʃəmən/

Ví dụ:

  • Fishermen often face dangerous weather conditions at sea. (Ngư dân thường phải đối mặt với điều kiện thời tiết nguy hiểm trên biển)
  • The village has a long history of being a fishing community, with many skilled fishermen. (Ngôi làng có một lịch sử lâu đời là một cộng đồng ngư dân, với nhiều ngư dân lành nghề)
  • Every morning, the fishermen head out to sea before dawn. (Mỗi sáng, các ngư dân ra khơi trước bình minh)
  • The fisherman mended his nets after a long day of fishing. (Ngư dân vá lưới sau một ngày dài đánh cá)
  • Many fishermen use traditional methods passed down through generations. (Nhiều ngư dân sử dụng các phương pháp truyền thống được truyền qua nhiều thế hệ)
  • The coastal town hosts an annual festival to celebrate its fishermen. (Thị trấn ven biển tổ chức một lễ hội hàng năm để tôn vinh các ngư dân của mình)
  • Fishermen need to have a deep understanding of the sea and its wildlife. (Ngư dân cần có hiểu biết sâu rộng về biển và đời sống hoang dã của nó)
  • The fisherman’s catch provided food for his entire family. (Mẻ cá của ngư dân đã cung cấp thức ăn cho cả gia đình anh ta)
  • Modern fishermen often use technology to locate schools of fish. (Ngư dân hiện đại thường sử dụng công nghệ để tìm các đàn cá)

Xem thêm: Thợ mộc tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ đi kèm

Cụm từ liên quan từ vựng ngư dân tiếng Anh

Ngư dân bán cá trên biển ngay khi vừa thu hoạch

Để sử dụng từ fisherman (ngư dân) một cách linh hoạt và chính xác trong giao tiếp hàng ngày, bạn học cũng cần nắm vững các cụm từ thông dụng liên quan đến nghề ngư dân mà hoctienganhnhanh tổng hợp dưới đây:

  • Ngư dân truyền thống - Traditional fisherman
  • Cuộc đời ngư dân - Fisherman’s life
  • Làng ngư dân - Fishermen’s village
  • Thuyền ngư dân - Fisherman’s boat
  • Đồ nghề câu cá - Fishing equipment
  • Quần áo ngư dân - Fisherman’s clothing
  • Hải sản tươi sống - Fresh seafood
  • Bến cảng - Fishing port
  • Mùa đánh cá - Fishing season
  • Lưới cá - Fishing net
  • Chợ cá - Fish market
  • Đánh bắt cá trái phép - Illegal fishing
  • Khu vực đánh bắt cá - Fishing area
  • Cuộc sống ngư dân - Fisherman's life
  • Ngày làm việc của ngư dân - Fisherman’s working day

Xem thêm: Thợ điện tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ

Mẫu giao tiếp sử dụng từ ngư dân bằng tiếng Anh

Thuyền của các ngư dân Việt Nam

Để bạn học tiếng Anh có thể ghi nhớ và ứng dụng từ ngư dân tiếng Anh là gì trong giao tiếp hàng ngày, cùng chúng tôi tham khảo đoạn hội thoại liên quan đến từ fisherman như sau:

An: Hi Hoà, I was reading an article about fishermen and their way of life. It's really fascinating how much they contribute to our food supply. (Chào Peter, tôi đang đọc một bài báo về ngư dân và cuộc sống của họ. Thật sự thú vị khi thấy họ đóng góp nhiều như thế nào vào nguồn thực phẩm của chúng ta.)

Hòa: Hi, yes, fishermen play a crucial role. Their work is both challenging and essential. (Chào An, đúng vậy, ngư dân đóng một vai trò rất quan trọng. Công việc của họ vừa thách thức vừa cần thiết.)

An: I learned that they use various equipment like fishing nets and boats. What else do they need for their job? (Mình đã biết rằng họ sử dụng nhiều thiết bị như lưới đánh cá và thuyền. Họ còn cần gì nữa cho công việc của mình?)

Hòa: Besides nets and boats, they also use tools like fishing rods, traps, and sometimes even advanced technology like sonar to locate fish. (Ngoài lưới và thuyền, họ còn sử dụng các dụng cụ như cần câu, bẫy, và đôi khi cả công nghệ tiên tiến như sóng siêu âm để xác định vị trí cá)

An: That’s interesting. Do they work throughout the year, or only during certain seasons? (Thật thú vị. Họ làm việc quanh năm, hay chỉ trong một số mùa nhất định?)

Hòa: They work year-round, but the busiest times are during the peak fishing seasons. They often have to adapt to the weather and sea conditions. (Họ làm việc quanh năm, nhưng thời gian bận rộn nhất là trong các mùa đánh cá cao điểm. Họ thường phải thích nghi với điều kiện thời tiết và biển)

An: It sounds like a tough job. I read that fishermen often have to go out to sea very early in the morning. (Nghe có vẻ là một công việc khó khăn. Mình đọc được rằng ngư dân thường phải ra khơi rất sớm vào buổi sáng)

Hòa: Yes, they usually head out before dawn and sometimes stay at sea for several days. It requires a lot of dedication and hard work. (Đúng vậy, họ thường ra khơi trước bình minh và đôi khi ở trên biển vài ngày. Công việc này đòi hỏi rất nhiều sự cống hiến và làm việc chăm chỉ)

Bài viết trên đây đã giải đáp cho bạn học câu hỏi về từ vựng ngư dân tiếng Anh là gì, cùng các kiến thức hữu ích như phát âm, ví dụ song ngữ và cụm từ vựng liên quan đến ngành nghề này. Cảm ơn các bạn đã thường xuyên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúc bạn có lộ trình học tiếng Anh cụ thể và hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top