MỚI CẬP NHẬT

Thợ điện tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ

Thợ điện tiếng Anh là electrician (phát âm là /ɪˌlɛkˈtrɪʃən/). Bạn đọc cùng học cách phát âm chi tiết, ví dụ minh học, cụm từ và mẫu giao tiếp liên quan​.

Thợ điện là nghề nghiệp rất quan trọng trong xã hội hiện đại, nơi mà hầu hết các hoạt động hàng ngày đều phụ thuộc vào nguồn điện. Vậy bạn đọc đã biết từ vựng thợ điện tiếng Anh là gì và cách đọc như thế nào chưa? Bài học dưới đây của học tiếng Anh nhanh sẽ tổng hợp những kiến thức đầy đủ liên quan đến thợ điện trong tiếng Anh, bạn hãy theo dõi đến cùng để hiểu rõ hơn nhé!

Thợ điện tiếng Anh là gì?

Thợ điện đang kiểm tra nguồn điện tổng

Trong tiếng Anh, thợ điện được gọi là Electrician, người chuyên lắp đặt, bảo trì và sửa chữa hệ thống điện trong các tòa nhà, nhà máy và các công trình xây dựng khác. Họ đóng vai trò không thể thiếu trong việc đảm bảo rằng các hệ thống điện hoạt động an toàn và hiệu quả, giúp duy trì cuộc sống và công việc của chúng ta suôn sẻ.

Cách phát âm từ vựng thợ điện trong tiếng Anh (electrician): /ɪˌlɛkˈtrɪʃ.ən/

  • /ɪˌlɛk/: Âm /ɪˌlek/ phát âm giống như i-lek trong từ electric.
  • /ˈtrɪʃ.ən/: Âm /ˈtrɪʃ.ən/ phát âm giống như trish-en trong từ dietitian.

Ví dụ sử dụng từ vựng Thợ điện tiếng Anh:

  • The electrician repaired the faulty wiring in the house. (Thợ điện đã sửa chữa hệ thống dây điện bị hỏng trong nhà.)
  • She decided to become an electrician after completing her training. (Cô ấy quyết định trở thành thợ điện sau khi hoàn thành khóa đào tạo)
  • The electrician advised us to upgrade our electrical panel. (Thợ điện khuyên chúng tôi nâng cấp bảng điện của mình)
  • He trained as an electrician at a technical school. (Anh ấy được đào tạo làm thợ điện tại một trường kỹ thuật)
  • The electrician's work is crucial for building safety. (Công việc của thợ điện rất quan trọng cho sự an toàn của tòa nhà)
  • An experienced electrician can troubleshoot complex issues. (Một thợ điện có kinh nghiệm có thể khắc phục các vấn đề phức tạp)
  • The electrician ensured that all connections were secure. (Thợ điện đảm bảo rằng tất cả các kết nối đều an toàn)
  • He hired an electrician to rewire the entire house (Anh ấy đã thuê một thợ điện để đi lại dây điện cho toàn bộ ngôi nhà)
  • Electricians need to follow strict safety regulations. (Các thợ điện cần tuân theo các quy định an toàn nghiêm ngặt)
  • The electrician tested the circuits to find the problem. (Thợ điện đã kiểm tra các mạch điện để tìm ra vấn đề)

Xem thêm: Thợ sửa ống nước tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ đi kèm

Cụm từ liên quan với từ vựng thợ điện trong tiếng Anh

Thợ điện đang kiểm tra bảng điện

Khi tìm hiểu thợ điện tiếng Anh là gì, bạn đọc không thể chỉ học định nghĩa và cách đọc của nó mà còn phải học thêm các cụm từ khác đi cùng với từ vựng, để nâng cao vốn từ vựng của mình.

  • Thợ điện công nghiệp - Industrial electrician
  • Thợ điện dân dụng - Residential electrician
  • Dịch vụ thợ điện - Electrical services
  • Chứng chỉ thợ điện - Electrician certification
  • Kỹ thuật viên điện - Electrical technician
  • Đội thợ điện - Electrical team
  • Hợp đồng thợ điện - Electrical contract
  • Bảo trì điện - Electrical maintenance
  • Thợ điện tự do - Freelance electrician
  • Công việc thợ điện - Electrical work
  • Dụng cụ của thợ điện - Electrical tools

Xem thêm: Thợ xây tiếng Anh là gì? Một số từ vựng liên quan

Hội thoại sử dụng từ vựng thợ điện bằng tiếng Anh

Cuối cùng hoctienganhnhanh sẽ hướng dẫn cách áp dụng các từ vựng liên quan đến thợ điện trong thực tế để cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh nhé!

Thu: Hi Anna, did you manage to get an electrician to fix the lights? (Chào Anna, bạn đã liên lạc được với thợ điện để sửa đèn chưa?)

Anna: Yes, I did. The electrician came over yesterday and sorted out the issue. (Rồi, tôi đã làm. Thợ điện đã đến hôm qua và giải quyết xong vấn đề)

Thu: That’s great! Was it a major problem with the electrical system? (Tốt quá! Có phải vấn đề lớn với hệ thống điện không?)

Anna: Not really. It was just a faulty circuit that needed some adjustments. (Không hẳn. Chỉ là một mạch điện bị lỗi cần phải điều chỉnh một chút)

Thu: How long did the electrician take to fix it? (Thợ điện mất bao lâu để sửa chữa?)

Anna: He worked for about an hour. He had to replace some wiring and test the system. (Anh ấy làm việc khoảng một giờ. Anh ấy phải thay một số dây điện và kiểm tra hệ thống)

Thu: Did the electrician give you any advice on maintaining the electrical system? (Thợ điện có cho bạn bất kỳ lời khuyên nào về việc bảo trì hệ thống điện không?)

Anna: Yes, he suggested regular inspections to avoid future issues and ensure safety. (Có, anh ấy gợi ý nên kiểm tra định kỳ để tránh vấn đề trong tương lai và đảm bảo an toàn)

Thu: That sounds like good advice. It’s important to keep everything in check. (Đó là một lời khuyên tốt. Việc giữ mọi thứ trong tình trạng kiểm soát là rất quan trọng)

Anna: Absolutely. The electrician also mentioned that we should upgrade our electrical panel soon. (Chắc chắn rồi. Thợ điện cũng đề cập rằng chúng ta nên nâng cấp bảng điện của mình sớm)

Thu: I see. I’ll make sure to plan for that in the upcoming budget. (Tôi hiểu. Tôi sẽ đảm bảo lên kế hoạch cho việc đó trong ngân sách sắp tới)

Anna: Great idea. It’s always better to address electrical issues before they become serious. (Ý tưởng hay. Luôn tốt hơn khi giải quyết các vấn đề điện trước khi chúng trở nên nghiêm trọng)

Như vậy, bài học về từ vựng thợ điện tiếng Anh là gì đã kết thúc bao gồm phiên âm cụ thể, các ví dụ và đoạn hội thoại thực tế áp dụng từ vựng này. Qua đó, hoctienganhnhanh.vn hi vọng bạn đọc có thể nắm rõ các từ vựng mới và hãy thường xuyên truy cập chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại website để học thêm nhiều bài học bổ ích hơn nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top