MỚI CẬP NHẬT

Thợ sửa ống nước tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ đi kèm

Thợ sửa ống nước tiếng Anh là plumber, phát âm là /ˈplʌmər/. Ghi nhớ nhanh các ví dụ và cụm từ liên quan đến từ vựng thợ sửa ống nước trong tiếng Anh.

Trong cuộc sống hàng ngày, có những lúc chúng ta cần phải gọi thợ sửa ống nước khi gặp sự cố về hệ thống nước trong nhà. Vậy trong quá trình học từ vựng tiếng Anh, bạn có biết thợ sửa ống nước tiếng Anh là gì không? Bài viết này, học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng này, cách phát âm, cũng như cung cấp các ví dụ và cụm từ liên quan. Đồng thời, bạn cũng sẽ học được cách sử dụng từ vựng này trong các tình huống hội thoại thực tế nhé!

Thợ sửa ống nước tiếng Anh là gì?

Thợ sửa ống nước đang kiểm tra tình trong ống nước bồn rửa bát

Thợ sửa ống nước dịch sang tiếng Anh là plumber. Công việc chính của họ là lắp đặt và sửa chữa các hệ thống đường ống nước, đảm bảo chúng hoạt động đúng cách và không gặp sự cố.

Cách phát âm plumber theo 2 ngôn ngữ chi tiết:

  • Tiếng Anh Mỹ (American English): /ˈplʌmər/

Plumber được phát âm với âm "pl" như trong từ plan, âm "u" như trong từ cup, và kết thúc với âm "er" như trong từ teacher.

  • Tiếng Anh Anh (British English): /ˈplʌmə/

Plumber trong tiếng Anh Anh phát âm tương tự nhưng âm "er" ở cuối nhẹ hơn, giống như âm "a" trong từ sofa.

Ví dụ minh hoạ:

  • The plumber fixed the leaking pipe in our kitchen. (Thợ sửa ống nước đã sửa ống bị rò rỉ trong bếp của chúng tôi)
  • We need to call a plumber to install the new sink. (Chúng ta cần gọi thợ sửa ống nước để lắp đặt bồn rửa mới)
  • The plumber was very professional and efficient. (Thợ sửa ống nước rất chuyên nghiệp và hiệu quả)
  • I found a reliable plumber through a friend's recommendation. (Tôi đã tìm được một thợ sửa ống nước đáng tin cậy qua sự giới thiệu của bạn)
  • The plumber arrived on time and quickly diagnosed the problem. (Thợ sửa ống nước đến đúng giờ và nhanh chóng chẩn đoán vấn đề)
  • Our plumber suggested replacing the old pipes to prevent future leaks. (Thợ sửa ống nước của chúng tôi đề nghị thay thế ống cũ để ngăn chặn rò rỉ trong tương lai)
  • She is one of the few female plumbers in our city. (Cô ấy là một trong số ít thợ sửa ống nước nữ trong thành phố của chúng tôi)
  • The plumber charged a fair price for the repair work. (Thợ sửa ống nước tính giá hợp lý cho công việc sửa chữa)
  • It's important to have a plumber you can trust. (Điều quan trọng là có một thợ sửa ống nước mà bạn có thể tin tưởng)
  • The plumber's tools were neatly organized in his van. (Dụng cụ của thợ sửa ống nước được sắp xếp gọn gàng trong xe của anh ấy)

Xem thêm ngành nghề khác: Nhân viên an ninh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và hội thoại

Từ vựng liên quan đến thợ sửa ống nước trong tiếng Anh

Thợ sửa ống nước có đầy đủ các đồ nghề

Sau khi đã biết bản dịch chính xác của từ thợ sửa ống nước tiếng Anh là gì, bạn đọc hãy cùng hoctienganhnhanh khám phá các tính từ đồng nghĩa với plumber trong tiếng Anh nhé.

  • Thợ sửa ống nước chuyên nghiệp - Professional plumber
  • Công cụ của thợ sửa ống nước - Plumber's tools
  • Dịch vụ thợ sửa ống nước - Plumbing services
  • Thợ sửa ống nước khẩn cấp - Emergency plumber
  • Công cụ thợ sửa ống nước - Plumber's tools
  • Ống nước bị rò rỉ - Leaking pipe
  • Hệ thống ống nước - Plumbing system
  • Bảo trì ống nước - Plumbing maintenance
  • Lắp đặt ống nước - Plumbing installation
  • Thợ sửa ống nước có kinh nghiệm - Experienced plumber
  • Thợ sửa ống nước tại nhà - Residential plumber
  • Thợ sửa ống nước công nghiệp - Industrial plumber
  • Kỹ năng của thợ sửa ống nước - Plumber's skills
  • Chứng nhận thợ sửa ống nước - Plumber certification
  • Đội ngũ thợ sửa ống nước - Team of plumbers
  • Thợ sửa ống nước chính - Master plumber
  • Thợ sửa ống nước địa phương - Local plumber

Xem thêm nghề khác: Nhân viên bán hàng tiếng Anh là gì? Ví dụ và mẫu giao tiếp

Hội thoại sử dụng từ thợ sửa ống nước tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Thợ sửa ống nước ở các các tòa chung cư

Bên dưới đây là đoạn văn hội thoại có sử dụng từ thợ sửa ống nước trong tiếng Anh. Bạn đọc cùng luyện đọc với đoạn văn sau để cùng học được cách sử dụng từ vựng này trong giao tiếp hằng ngày nhé!

An: Hey Trung, did you hear about the new plumber who is coming to fix the pipes in our apartment building? (Này Trung, bạn có nghe về thợ sửa ống nước mới sẽ đến sửa ống nước trong tòa nhà chung cư của chúng ta không?)

Trung: Yes, I heard. His name is Mr. Smith, right? Have you met him yet? (Có, mình nghe rồi. Tên ông ấy là Smith, phải không? Bạn đã gặp ông ấy chưa?)

An: Not yet, but I’ve seen some of his work. He seems very experienced and thorough. (Chưa, nhưng mình đã thấy một số công việc của ông ấy. Ông ấy có vẻ rất có kinh nghiệm và cẩn thận)

Trung: That sounds great. We really need someone who can handle the plumbing issues properly. (Nghe tuyệt đấy. Chúng ta thực sự cần ai đó có thể xử lý các vấn đề ống nước một cách đúng đắn)

An: Definitely. The building manager said that Mr. Smith has fixed major plumbing problems in other buildings. (Chắc chắn rồi. Quản lý tòa nhà nói rằng ông Smith đã sửa các vấn đề lớn về ống nước ở các tòa nhà khác)

Trung: That’s great. The main water line has been a major headache. Do you think we’ll get to meet him during the repairs? (Thật tuyệt. Bạn có nghĩ chúng ta sẽ gặp ông ấy trong lúc sửa chữa không?)

An: I hope so. It would be nice to know more about what’s being done to fix the issues. (Mình hy vọng vậy. Sẽ rất tốt nếu biết thêm về những gì đang được thực hiện để sửa các vấn đề)

Trung: Agreed. It’s always reassuring to understand the repairs and know they’re in good hands. (Đồng ý. Luôn luôn an tâm khi hiểu rõ các sửa chữa và biết rằng chúng được thực hiện bởi người có chuyên môn)

An: Me too, Trung. Having a reliable plumber makes all the difference in building maintenance. (Mình cũng vậy, Trung. Có một thợ sửa ống nước đáng tin cậy thực sự tạo nên sự khác biệt trong việc bảo trì tòa nhà)

Trung: Absolutely. And knowing that he has a good reputation is even better. (Hoàn toàn đồng ý. Và biết rằng ông ấy có tiếng tốt lại càng tốt hơn)

An: Exactly. Let's hope the plumbing issues get resolved quickly and efficiently. (Chính xác. Hãy hy vọng các vấn đề về ống nước được giải quyết nhanh chóng và hiệu quả)

Qua bài viết bên trên, hoctienganhnhanh.vn hy vọng bạn đã nắm rõ hơn về từ thợ sửa ống nước tiếng Anh là gì, cách phát âm, các ví dụ minh họa và các cụm từ đi kèm. Hiểu rõ về nghề này không chỉ giúp chúng ta dễ dàng giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày mà còn giúp chúng ta biết trân trọng và đánh giá cao công việc của họ. Và cũng đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh để cùng cập nhật các bài học thật thú vị về tiếng Anh nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top