MỚI CẬP NHẬT

Người bán rau quả tiếng Anh là gì? Cách đọc và ví dụ liên quan

Người bán rau quả tiếng Anh gọi là greengrocer - phiên âm /ˈɡriːnˌɡrəʊsər/. Thuật ngữ chỉ người chuyên kinh doanh các loại rau củ quả tại chợ hoặc cửa hàng.

Khi cần mua rau củ quả, bạn thường ghé qua siêu thị hoặc chợ. Nhưng bạn đã bao giờ tự hỏi "người bán rau quả tiếng Anh là gì” chưa? Trong bài học tiếng Anh này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết tên gọi, cách phát âm, và cách sử dụng từ người bán rau quả trong tiếng Anh. Đồng thời học thêm nhiều từ vựng hữu ích cùng với các ví dụ dễ hiểu thông qua bài học này nhé!

Người bán rau quả tiếng Anh là gì?

Người bán rau quả trong tiếng Anh là greengrocer

Trong tiếng Anh, người chuyên bán các loại rau củ quả được gọi là "greengrocer." Đây là một thuật ngữ phổ biến để chỉ những người kinh doanh rau củ và các sản phẩm nông sản tươi sống. Greengrocers thường hoạt động tại các chợ địa phương hoặc trong các siêu thị, nơi họ cung cấp nguồn thực phẩm tươi ngon cho cộng đồng.

Từ "greengrocer" là một từ ghép trong tiếng Anh, kết hợp giữa hai từ "green" và "grocer". Cụ thể:

  • "Green": Trong ngữ cảnh này, "green" đề cập đến các loại thực phẩm tươi sống, đặc biệt là rau củ quả.
  • "Grocer": Là từ chỉ người bán hàng tạp hóa hoặc thực phẩm, bao gồm cả các mặt hàng khô, đồ đóng hộp, và sản phẩm tươi sống.

Khi kết hợp, "greengrocer" mô tả người bán các loại rau, củ, quả và các sản phẩm nông sản tươi. Họ thường làm việc tại các cửa hàng nhỏ, chợ, hoặc siêu thị, nơi chuyên cung cấp thực phẩm tươi cho người tiêu dùng hàng ngày.

Phiên âm tiếng Anh của từ người bán rau củ quả (greengrocer) như sau:

  • Theo U.S: /ˈɡriːŋ.ɡroʊ.sɚ/
  • Theo U.K: /ˈɡriːŋ.ɡrəʊ.sər/

Ví dụ sử dụng từ vựng người bán rau quả tiếng Anh kèm dịch nghĩa:

  • I stopped by the greengrocer to pick up some fresh vegetables for dinner. (Tôi ghé qua chỗ người bán rau quả để mua một ít rau tươi cho bữa tối)
  • My local greengrocer knows exactly what I like and often suggests the freshest produce. (Người bán rau quả ở chợ gần nhà tôi biết rõ tôi thích gì và thường gợi ý những sản phẩm tươi nhất)
  • I prefer buying my fruits and vegetables from a greengrocer because they are usually fresher than in supermarkets. (Tôi thích mua trái cây và rau quả từ người bán rau quả vì chúng thường tươi hơn so với trong siêu thị)

Xem thêm: Người bán thịt tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Từ vựng liên quan đến người bán rau quả trong tiếng Anh

Farmers' market có nghĩa là chợ nông sản

Sau khi bạn đọc hiểu được từ vựng người bán rau quả tiếng Anh là greengrocer, thì bạn học có thể học thêm một số từ và cụm từ hay liên quan đến greengrocer có kèm ví dụ dễ hiểu. Cụ thể:

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Farmers' market

/ˈfɑːrmərz ˈmɑːrkɪt/

Chợ nông sản

We visited the farmers' market to get some fresh produce. (Chúng tôi đã ghé thăm chợ nông sản để mua một ít thực phẩm tươi)

Fruit stand

/fruːt stænd/

Quầy bán trái cây

The fruit stand on the corner has the best apples in town. (Quầy trái cây ở góc đường có những quả táo ngon nhất trong thành phố)

Vegetable stall

/ˈvɛdʒtəbl stɔːl/

Gian hàng bán rau củ

I bought some carrots and potatoes from the vegetable stall at the market. (Tôi đã mua một ít cà rốt và khoai tây từ gian hàng rau củ ở chợ)

Organic produce

/ɔːˈɡænɪk ˈprɒdjuːs/

Sản phẩm nông sản hữu cơ, thường được trồng mà không sử dụng hóa chất tổng hợp.

The greengrocer specializes in organic produce for health-conscious customers. (Người bán rau quả chuyên cung cấp sản phẩm nông sản hữu cơ cho những khách hàng quan tâm đến sức khỏe)

Stock the shelves

/stɒk ðə ʃɛlvz/

Trưng bày hàng hóa lên kệ

The greengrocer spends the morning stocking the shelves with fresh vegetables. (Người bán rau quả dành cả buổi sáng để đưa rau tươi vào kệ trưng bày)

Arrange the produce

/əˈreɪndʒ ðə ˈprɒdjuːs/

Sắp xếp các sản phẩm nông sản

The greengrocer arranges the produce to make sure it looks appealing to customers. (Người bán rau quả sắp xếp các sản phẩm nông sản để đảm bảo chúng trông hấp dẫn với khách hàng)

Offer seasonal specials

/ˈɒfər ˈsiːzənl ˈspɛʃəlz/

Cung cấp các ưu đãi đặc biệt cho các sản phẩm theo mùa.

The greengrocer often offers seasonal specials to attract more customers. (Người bán rau quả thường cung cấp các ưu đãi đặc biệt theo mùa để thu hút nhiều khách hàng hơn)

Weigh the produce

/weɪ ðə ˈprɒdjuːs/

Cân các sản phẩm nông sản để xác định trọng lượng và giá cả.

The greengrocer weighs the produce to ensure accurate pricing for customers. (Người bán rau quả cân các sản phẩm nông sản để đảm bảo giá chính xác cho khách hàng)

Handle transactions

/ˈhændl trænˈzækʃənz/

Xử lý các giao dịch mua bán, bao gồm việc thanh toán và trả lại tiền thừa.

The greengrocer handles transactions at the checkout counter. (Người bán rau quả xử lý các giao dịch mua bán tại quầy thanh toán)

Xem thêm: Người bán cá tiếng Anh là gì? Cách phát âm và từ đồng nghĩa

Hội thoại sử dụng từ người bán rau quả tiếng Anh (greengrocer)

Sử dụng từ người bán rau quả bằng tiếng Anh trong hội thoại

Đoạn hội thoại dưới đây của hoctienganhnhanh cung cấp một ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ "greengrocer" trong thực tế, giúp bạn nắm bắt cách giao tiếp và các cụm từ hữu ích khi mua rau quả. Hãy cùng tham khảo đoạn hội thoại ngắn này để làm quen với cách sử dụng từ vựng trong tình huống thực tế:

Customer: Hi! Can you help me find some fresh vegetables? (Chào bạn! Bạn có thể giúp tôi tìm rau củ tươi không?)

Greengrocer: Sure! The vegetable section is right here. We have fresh produce today. (Tất nhiên rồi! Khu vực rau củ ở ngay đây. Chúng tôi có nhiều sản phẩm tươi ngon hôm nay)

Customer: Great! I need tomatoes and bell peppers. Are they in season? (Tuyệt vời! Tôi cần cà chua và ớt chuông. Chúng có đang vào mùa không?)

Greengrocer: Yes, both are in season and very fresh. Let me show you the best ones. (Có, cả hai đều đang vào mùa và rất tươi. Để tôi chỉ cho bạn những quả tốt nhất)

Customer: Thanks! Any special offers on vegetables today? (Cảm ơn! Có chương trình khuyến mãi nào về rau củ hôm nay không?)

Greengrocer: Yes, we have a buy one, get one free on bell peppers. (Có, hôm nay chúng tôi có khuyến mãi mua một quả ớt chuông tặng một quả)

Customer: That’s a great deal! I’ll take a few. Can you weigh these tomatoes too? (Nghe có vẻ là một món hời! Tôi sẽ lấy vài quả. Bạn có thể cân giúp tôi số cà chua này không?)

Greengrocer: Of course!(Chắc chắn rồi!)

Customer: Perfect. Any recipe ideas for these vegetables? (Tuyệt vời. Bạn có gợi ý công thức nấu ăn nào với những loại rau này không?)

Greengrocer: You can make a tomato and bell pepper salad or add them to a vegetable stew. (Bạn có thể làm món salad cà chua và ớt chuông hoặc thêm chúng vào món hầm rau củ)

Customer: Sounds delicious. Thanks for your help! (Nghe có vẻ ngon. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ!)

Qua bài học này, bạn đã nắm được tên gọi, cách phát âm và các từ vựng liên quan đến người bán rau quả tiếng Anh là gì cùng với những ví dụ minh họa dễ hiểu. Đừng quên theo dõi thêm các bài viết từ vựng hữu ích khác tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên hoctienganhnhanh.vn để mở rộng vốn từ và cải thiện khả năng tiếng Anh của bạn. Chúc bạn học tập hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top